Kết quả bóng đá U23 Bồ Đào Nha vòng 3 2022-2023 - Kqbd Bồ Đào Nha
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 01/02/2023 | ||||||
01/02 20:00 | 1 | Benfica U23 | 1-1 | Estoril U23 | (0-1) | |
01/02 18:00 | 1 | Estrela FC U23 | 3-2 | Famalicao U23 | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 31/01/2023 | ||||||
31/01 22:00 | 2 | CD Mafra U23 | 0-1 | Farense U23 | (0-1) | |
31/01 22:00 | 2 | Leixoes U23 | 1-0 | Rio Ave U23 | (0-0) | |
31/01 22:00 | 1 | Braga U23 | 2-0 | Vizela U23 | (1-0) | |
31/01 20:00 | 2 | Maritimo U23 | 1-1 | Gil Vicente U23 | (0-1) | |
31/01 18:00 | 2 | Portimonense U23 | 1-0 | Sporting Lisbon Sad U23 | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 24/01/2023 | ||||||
24/01 22:00 | 1 | Rio Ave U23 | 0-1 | CD Mafra U23 | (0-0) | |
24/01 22:00 | 1 | Sporting Lisbon Sad U23 | 5-4 | Leixoes U23 | (3-1) | |
24/01 20:00 | 1 | Gil Vicente U23 | 5-4 | Portimonense U23 | (1-3) | |
Thứ ba, Ngày 17/01/2023 | ||||||
17/01 21:00 | 14 | Farense U23 | 1-2 | Estrela FC U23 | (1-2) | |
17/01 21:00 | 14 | Portimonense U23 | 3-3 | Benfica U23 | (1-0) | |
17/01 21:00 | 14 | Sporting Lisbon Sad U23 | 3-2 | Estoril U23 | (1-1) | |
17/01 18:00 | 14 | Maritimo U23 | 0-0 | Famalicao U23 | (0-0) | |
17/01 18:00 | 14 | Rio Ave U23 | 1-2 | Braga U23 | (0-1) | |
17/01 18:00 | 7 | Leixoes U23 | 1-3 | Gil Vicente U23 | (1-2) | |
Thứ năm, Ngày 12/01/2023 | ||||||
12/01 18:00 | 6 | Rio Ave U23 | 1-3 | Famalicao U23 | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 11/01/2023 | ||||||
11/01 18:00 | 13 | Benfica U23 | 3-2 | Sporting Lisbon Sad U23 | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 10/01/2023 | ||||||
10/01 22:00 | 13 | CD Mafra U23 | 3-1 | Farense U23 | (1-1) | |
10/01 18:00 | 13 | Estrela FC U23 | 2-1 | Portimonense U23 | (2-0) | |
10/01 18:00 | 13 | Leixoes U23 | 1-2 | Maritimo U23 | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 09/01/2023 | ||||||
09/01 18:20 | 13 | Vizela U23 | 2-1 | Gil Vicente U23 | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 07/01/2023 | ||||||
07/01 00:00 | 12 | Estoril U23 | 2-0 | Benfica U23 | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 05/01/2023 | ||||||
05/01 22:00 | 12 | Sporting Lisbon Sad U23 | 1-1 | Estrela FC U23 | (0-0) | |
05/01 18:00 | 12 | Braga U23 | 3-1 | Famalicao U23 | (3-0) | |
Thứ tư, Ngày 04/01/2023 | ||||||
04/01 22:00 | 12 | Portimonense U23 | 3-2 | CD Mafra U23 | (2-0) | |
04/01 18:00 | 12 | Rio Ave U23 | 1-1 | Leixoes U23 | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 21/12/2022 | ||||||
21/12 18:00 | 11 | Leixoes U23 | 0-1 | Braga U23 | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 20/12/2022 | ||||||
20/12 22:00 | 11 | CD Mafra U23 | 3-1 | Sporting Lisbon Sad U23 | (0-1) | |
20/12 18:00 | 11 | Vizela U23 | 0-2 | Rio Ave U23 | (0-0) | |
20/12 18:00 | 11 | Gil Vicente U23 | 1-1 | Maritimo U23 | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 19/12/2022 | ||||||
19/12 18:00 | 11 | Farense U23 | 2-1 | Portimonense U23 | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 13/12/2022 | ||||||
13/12 22:00 | 10 | Famalicao U23 | 3-1 | Leixoes U23 | (1-1) | |
13/12 20:00 | 10 | Rio Ave U23 | 0-2 | Gil Vicente U23 | (0-0) | |
13/12 19:00 | 10 | Estrela FC U23 | 0-0 | Benfica U23 | (0-0) | |
13/12 17:00 | 10 | Estoril U23 | 2-2 | CD Mafra U23 | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 12/12/2022 | ||||||
12/12 22:00 | 10 | Sporting Lisbon Sad U23 | 3-3 | Farense U23 | (2-1) | |
12/12 18:00 | 10 | Braga U23 | 3-2 | Vizela U23 | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 06/12/2022 | ||||||
06/12 22:00 | 9 | Gil Vicente U23 | 2-0 | Braga U23 | (1-0) | |
06/12 22:00 | 9 | Vizela U23 | 2-2 | Famalicao U23 | (2-1) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha Hạng 2 Bồ Đào Nha Portugal Liga 3 Portugal Campeonato Nacional Hạng 3 Bồ Đào Nha Hạng 2 Bồ Đào Nha U23 Bồ Đào NhaNgày 01/02/2023
Estrela FC U23 3-2 Famalicao U23
Ngày 31/01/2023
Maritimo U23 1-1 Gil Vicente U23
Portimonense U23 1-0 Sporting Lisbon Sad U23
Ngày 24/01/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657