Kết quả bóng đá Japan Regional League 2022 - Kqbd Nhật Bản
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 27/11/2022 | ||||||
27/11 11:30 | Urayasu SC | 3-1 | Tochigi City | (1-0) | ||
27/11 08:45 | Okinawa SV | 4-0 | FC Kariya | (3-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 25/11/2022 | ||||||
25/11 11:30 | Urayasu SC | 1-0 | FC Kariya | (0-0) | ||
25/11 08:45 | Okinawa SV | 0-0 | Tochigi City | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 23/11/2022 | ||||||
23/11 11:30 | Tochigi City | 2-0 | FC Kariya | (1-0) | ||
23/11 08:45 | Okinawa SV | 0-0 | Urayasu SC | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/11/2022 | ||||||
13/11 11:30 | FC Kariya | 4-2 | Nobeoka Agata | (4-0) | ||
13/11 11:30 | Okinawa SV | 3-0 | Veroskronos Tsuno | (1-0) | ||
13/11 11:30 | Fukuyama City FC | 0-1 | Urayasu SC | (0-0) | ||
13/11 09:00 | Artista Asama | 1-1 | Cobaltore Onagawa | (1-1) | ||
13/11 08:45 | Celeste Tokushima | 1-2 | Arterivo Wakayama | (0-0) | ||
13/11 08:45 | Tochigi City | 2-1 | BTOP Thank Kuriyama | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/11/2022 | ||||||
12/11 11:30 | FC Kariya | 2-1 | BTOP Thank Kuriyama | (0-1) | ||
12/11 11:30 | Okinawa SV | 0-0 | Cobaltore Onagawa | (0-0) | ||
12/11 11:30 | Celeste Tokushima | 1-2 | Fukuyama City FC | (1-0) | ||
12/11 08:45 | Tochigi City | 2-0 | Nobeoka Agata | (0-0) | ||
12/11 08:45 | Arterivo Wakayama | 1-2 | Urayasu SC | (1-1) | ||
12/11 08:45 | Artista Asama | 2-2 | Veroskronos Tsuno | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 11/11/2022 | ||||||
11/11 11:30 | Nobeoka Agata | 2-1 | BTOP Thank Kuriyama | (1-0) | ||
11/11 11:30 | Celeste Tokushima | 1-2 | Urayasu SC | (0-2) | ||
11/11 11:30 | Veroskronos Tsuno | 2-1 | Cobaltore Onagawa | (0-1) | ||
11/11 08:45 | Arterivo Wakayama | 0-2 | Fukuyama City FC | (0-0) | ||
11/11 08:45 | Artista Asama | 0-6 | Okinawa SV | (0-3) | ||
11/11 08:45 | Tochigi City | 1-1 | FC Kariya | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 19/09/2022 | ||||||
19/09 15:30 | Tokyo 23 | 0-1 | Nankatsu SC | (0-1) | ||
19/09 09:00 | Urayasu SC | 4-1 | Tochigi City | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 11/09/2022 | ||||||
11/09 15:30 | Nankatsu SC | 3-2 | Ryutsu Keizai University | (2-2) | ||
11/09 12:00 | Esperanza SC | 1-1 | Urayasu SC | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 04/09/2022 | ||||||
04/09 16:00 | Tokyo United | 1-0 | Nankatsu SC | (1-0) | ||
04/09 16:00 | VONDS Ichihara | 3-1 | Ryutsu Keizai University | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/08/2022 | ||||||
28/08 16:00 | VONDS Ichihara | 2-2 | Tokyo United | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 26/11/2021 | ||||||
26/11 11:30 | FC Ise-shima | 0-0 | Criacao Shinjuku | (0-0) | ||
26/11 08:45 | Celeste Tokushima | 0-2 | Ococias Kyoto AC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 24/11/2021 | ||||||
24/11 11:30 | Ococias Kyoto AC | 0-1 | Criacao Shinjuku | (0-0) | ||
24/11 08:45 | Celeste Tokushima | 0-1 | FC Ise-shima | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 12/09/2021 | ||||||
12/09 11:00 | Kyushu Mitsubishi | 2-1 | Kaiho Bank | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/08/2021 | ||||||
29/08 09:00 | Kyushu Mitsubishi | 0-1 | NIFS Kanoya FC | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/08/2021 | ||||||
15/08 09:00 | Niigata University | 0-0 | Japan Soccer College | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 25/07/2021 | ||||||
25/07 09:00 | Niigata University | 10-0 | Sakai Phoenix | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 10/07/2021 | ||||||
10/07 13:00 | VONDS Ichihara | 1-1 | Toin Yokohama University | (0-0) |
Kết quả bóng đá AFF Cup
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Nhật Bản
J-League Division 1 Cúp Nhật Bản Takamado U18 U18 Nhật Bản Nhật Bản Football League Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ Hạng 2 Nhật Bản Japan Regional League Cúp Liên Đoàn Nhật BảnNgày 27/11/2022
Ngày 25/11/2022
Ngày 23/11/2022
Ngày 13/11/2022
Okinawa SV 3-0 Veroskronos Tsuno
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657