Kết quả U23 Châu Á 2023, Kqbd U23 Việt Nam hôm nay
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 19/06/2022 | ||||||
19/06 20:00 | Final | Uzbekistan U23 | 0-2 | U23 Ả Rập Xê-út | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 18/06/2022 | ||||||
18/06 20:00 | Third Place | U23 Nhật Bản | 3-0 | U23 Australia | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 15/06/2022 | ||||||
15/06 22:59 | Semifinal | Uzbekistan U23 | 2-0 | U23 Nhật Bản | (0-0) | |
15/06 20:00 | Semifinal | U23 Australia | 0-2 | U23 Ả Rập Xê-út | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 12/06/2022 | ||||||
12/06 22:59 | Quarterfinals | U23 Ả Rập Xê-út | 2-0 | Vietnam U23 | (1-0) | |
12/06 20:00 | Quarterfinals | U23 Hàn Quốc | 0-3 | U23 Nhật Bản | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 11/06/2022 | ||||||
11/06 22:59 | Quarterfinals | Uzbekistan U23 | 2-2 | Iraq U23 | (1-1) | |
90phút [2-2], 120phút [2-2], Pen [3-2], | ||||||
11/06 20:00 | Quarterfinals | U23 Australia | 1-0 | Turkmenistan U23 | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 09/06/2022 | ||||||
09/06 20:00 | Groups D | U23 Nhật Bản | 3-0 | TajikistanU23 | (1-0) | |
09/06 20:00 | Groups D | U23 Ả Rập Xê-út | 2-0 | U23 UAE | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 08/06/2022 | ||||||
08/06 20:00 | Groups C | U23 Hàn Quốc | 1-0 | U23 Thái Lan | (1-0) | |
08/06 20:00 | Groups C | Vietnam U23 | 2-0 | Malaysia U23 | (2-0) | |
08/06 00:00 | Groups A | Qatar U23 | 2-2 | Turkmenistan U23 | (0-0) | |
08/06 00:00 | Groups A | Uzbekistan U23 | 1-1 | Iran U23 | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 07/06/2022 | ||||||
07/06 20:00 | Groups B | U23 Australia | 1-0 | Jordan U23 | (0-0) | |
07/06 20:00 | Groups B | Iraq U23 | 3-1 | Kuwait U23 | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 06/06/2022 | ||||||
06/06 22:00 | Groups D | TajikistanU23 | 0-2 | U23 UAE | (0-1) | |
06/06 20:00 | Groups D | U23 Nhật Bản | 0-0 | U23 Ả Rập Xê-út | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 05/06/2022 | ||||||
05/06 22:00 | Groups C | Malaysia U23 | 0-3 | U23 Thái Lan | (0-1) | |
05/06 20:00 | Groups C | Vietnam U23 | 1-1 | U23 Hàn Quốc | (0-0) | |
05/06 00:00 | Groups B | Kuwait U23 | 0-1 | Jordan U23 | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 04/06/2022 | ||||||
04/06 22:00 | Groups A | Qatar U23 | 0-6 | Uzbekistan U23 | (0-3) | |
04/06 20:00 | Groups A | Turkmenistan U23 | 2-1 | Iran U23 | (1-1) | |
04/06 20:00 | Groups B | Iraq U23 | 1-1 | U23 Australia | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 03/06/2022 | ||||||
03/06 22:00 | Groups D | U23 Ả Rập Xê-út | 5-0 | TajikistanU23 | (1-0) | |
03/06 20:00 | Groups D | U23 UAE | 1-2 | U23 Nhật Bản | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 02/06/2022 | ||||||
02/06 22:00 | Groups C | U23 Thái Lan | 2-2 | Vietnam U23 | (1-1) | |
02/06 20:00 | Groups C | U23 Hàn Quốc | 4-1 | Malaysia U23 | (1-0) | |
02/06 00:00 | Groups B | Jordan U23 | 1-1 | Iraq U23 | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 01/06/2022 | ||||||
01/06 22:30 | Groups A | Uzbekistan U23 | 1-0 | Turkmenistan U23 | (0-0) | |
01/06 20:00 | Groups A | Iran U23 | 1-1 | Qatar U23 | (0-0) | |
01/06 20:00 | Groups B | U23 Australia | 2-0 | Kuwait U23 | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 02/11/2021 | ||||||
02/11 17:00 | Qual D | U23 Ả Rập Xê-út | 3-0 | Bangladesh U23 | (2-0) | |
02/11 17:00 | Qual D | Kuwait U23 | 1-5 | Uzbekistan U23 | (0-2) | |
02/11 17:00 | Qual I | Vietnam U23 | 1-0 | Myanmar U23 | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 01/11/2021 | ||||||
01/11 00:00 | Qual F | Jordan U23 | 1-1 | Palestine U23 | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 31/10/2021 | ||||||
31/10 23:15 | Qual C | Iraq U23 | 3-0 | Bahrain U23 | (2-0) | |
31/10 22:00 | Qual A | Yemen U23 | 3-0 | Sri LankaU23 | (1-0) | |
31/10 22:00 | Qual A | Syria U23 | 1-1 | Qatar U23 | (1-1) | |
31/10 21:00 | Qual B | Iran U23 | 3-2 | TajikistanU23 | (3-2) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Ngày 19/06/2022
Uzbekistan U23 0-2 U23 Ả Rập Xê-út
Ngày 18/06/2022
U23 Nhật Bản 3-0 U23 Australia
Ngày 15/06/2022
Uzbekistan U23 2-0 U23 Nhật Bản
U23 Australia 0-2 U23 Ả Rập Xê-út
Ngày 12/06/2022
U23 Ả Rập Xê-út 2-0 Vietnam U23
Ngày 11/06/2022
U23 Australia 1-0 Turkmenistan U23
Ngày 09/06/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657