Vòng 29
22:00 ngày 26/04/2024
Al Hilal
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Al-Fateh
Địa điểm: Prince Fahd Stadium
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.89
+2
1.01
O 4
0.91
U 4
0.80
1
1.17
X
7.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.73
+0.75
1.08
O 1.5
0.83
U 1.5
0.98

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Fateh Al-Fateh
Michael Richard Delgado De Oliveira match yellow.png
33'
Nasser Al-Dawsari match yellow.png
36'
38'
match yellow.png Saeed Baattia
57'
match goal 0 - 1 Lucas Zelarrayan
Kiến tạo: Cristian Tello Herrera
Michael Richard Delgado De Oliveira 1 - 1 match goal
58'
Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Salman Alfaraj
match change
62'
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Mohamed Kanno
match change
63'
Mohammed Hamad Al Qahtani
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
match change
63'
Yasir Al-Shahrani
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
match change
68'
Mohammed Hamad Al Qahtani Penalty awarded match var
71'
72'
match yellow.png Cristian Tello Herrera
73'
match yellow.png Lucas Zelarrayan
Ruben Neves 2 - 1 match pen
74'
75'
match change Saad Al Sharfa
Ra sân: Cristian Tello Herrera
84'
match change Nooh Al-Mousa
Ra sân: Mohammed Al Fuhaid
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
match change
88'
Ali Al-Boleahi 3 - 1 match goal
90'
90'
match change Abbas Sadiq Alhassan
Ra sân: Othman Al-Othman
Ali Al-Boleahi Goal awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Fateh Al-Fateh
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
532
 
Số đường chuyền
 
385
14
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
150
 
Pha tấn công
 
59
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Saleh Javier Al-Sheri
14
Abdulla Al Hamdan
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
12
Yasir Al-Shahrani
2
Mohammed Al-Burayk
21
Mohammed Al Owais
87
Hassan Altambakti
70
Mohammed Jahfali
26
Abdulelah Al Malki
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
4-4-2 Al-Fateh Al-Fateh
37
Bounou
6
Santos
5
Al-Bolea...
3
Koulibal...
66
Abdulham...
7
Alfaraj
8
Neves
16
Al-Dawsa...
28
Kanno
96
Oliveira
22
Savic
1
Rinne
12
Baattia
24
Dohaim
17
Saadane
83
Najdi
88
Al-Othma...
14
Fuhaid
7
Ali
28
Bendebka
37
Herrera
10
Zelarray...

Substitutes

49
Saad Al Sharfa
8
Nooh Al-Mousa
66
Abbas Sadiq Alhassan
55
Waleed Al-Anezi
5
Fahad M. Al-Harbi
2
Ali El-Zubaidi
18
Mohammed Al Saeed
94
Abdullah Safuq Al-Enezi
20
Abdullah Al-Mogren
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Saleh Javier Al-Sheri 11
Abdulla Al Hamdan 14
Mohammed Hamad Al Qahtani 56
Yasir Al-Shahrani 12
Mohammed Al-Burayk 2
Mohammed Al Owais 21
Hassan Altambakti 87
Mohammed Jahfali 70
Abdulelah Al Malki 26
Al Hilal Al-Fateh
49 Saad Al Sharfa
8 Nooh Al-Mousa
66 Abbas Sadiq Alhassan
55 Waleed Al-Anezi
5 Fahad M. Al-Harbi
2 Ali El-Zubaidi
18 Mohammed Al Saeed
94 Abdullah Safuq Al-Enezi
20 Abdullah Al-Mogren

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
57% Kiểm soát bóng 60.33%
8.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.8
7.7 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 1.9
7.7 Sút trúng cầu môn 4.9
59.4% Kiểm soát bóng 53.5%
10.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (44trận)
Chủ Khách
Al-Fateh (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
3
3
HT-H/FT-T
9
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
0
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
7
1
2
HT-B/FT-B
0
10
5
4

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 30 7
3 Kalidou Koulibaly Defender 1 0 0 66 58 87.88% 0 3 77 7.2
12 Yasir Al-Shahrani Defender 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 25 7
11 Saleh Javier Al-Sheri Forward 0 0 0 5 5 100% 0 0 13 6.7
22 Sergej Milinkovic Savic Midfielder 5 1 0 48 36 75% 1 2 75 7.1
8 Ruben Neves Midfielder 3 1 3 66 59 89.39% 9 1 90 8.3
7 Salman Alfaraj Midfielder 0 0 1 62 54 87.1% 3 0 72 7.1
28 Mohamed Kanno Midfielder 1 0 0 18 16 88.89% 0 1 28 6.9
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Defender 1 0 1 38 36 94.74% 4 0 63 7.1
2 Mohammed Al-Burayk Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.5
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Forward 4 2 2 26 17 65.38% 4 1 51 8.1
5 Ali Al-Boleahi Defender 3 2 0 62 59 95.16% 0 2 71 7.8
66 Saud Abdulhamid Defender 0 0 1 38 31 81.58% 2 1 61 6.8
16 Nasser Al-Dawsari Midfielder 1 0 2 31 29 93.55% 4 0 44 7
14 Abdulla Al Hamdan Forward 0 0 1 11 8 72.73% 1 1 17 6.8
56 Mohammed Hamad Al Qahtani Forward 0 0 1 16 11 68.75% 0 0 23 7.4

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 0 0 2 25 19 76% 0 0 30 6.8
1 Jacob Rinne Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 46 6.5
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 5 2 1 41 32 78.05% 6 0 78 7.8
14 Mohammed Al Fuhaid Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 36 6.8
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 1 1 0 28 21 75% 0 0 42 6.4
17 Marwane Saadane Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 3 54 6.4
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 47 82.46% 0 0 73 6.6
8 Nooh Al-Mousa Tiền vệ trụ 1 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.5
66 Abbas Sadiq Alhassan Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.4
24 Amaar Al Dohaim Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 47 6.6
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 18 72% 0 1 46 5.8
88 Othman Al-Othman Cánh phải 1 0 1 25 17 68% 2 0 50 6.5
12 Saeed Baattia Midfielder 0 0 0 34 23 67.65% 1 2 65 5.9
49 Saad Al Sharfa Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ