Vòng 24
02:00 ngày 17/03/2024
Al Hilal
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Dhamk 1
Địa điểm: Prince Fahd Stadium
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.02
+2
0.88
O 3.5
1.04
U 3.5
0.84
1
1.17
X
6.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.81
+0.75
1.09
O 1.5
1.04
U 1.5
0.84

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Dhamk Dhamk
Ali Al-Boleahi match yellow.png
11'
17'
match yellow.png Tarek Hamed
Saud Abdulhamid match yellow.png
39'
61'
match change Abdulaziz Al Bishi
Ra sân: Abdullah Al Qahtani
70'
match yellow.png Abdelkader Bedrane
Ruben Neves Penalty cancelled match var
71'
Salem Al Dawsari 1 - 0
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
match goal
79'
Salman Alfaraj
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
80'
81'
match change Bader Mohammed Munshi
Ra sân: Ahmad Al Zaein
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
match change
81'
86'
match goal 1 - 1 Domagoj Antolic
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
88'
match red Dhari Sayyar Al-Anazi
Mohamed Kanno
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
match change
90'
90'
match change Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Domagoj Antolic
90'
match change Ahmed Harisi
Ra sân: Nicolae Stanciu
Michael Richard Delgado De Oliveira 2 - 1
Kiến tạo: Nasser Al-Dawsari
match goal
90'
Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Ruben Neves
match change
90'
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Dhamk Dhamk
10
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
500
 
Số đường chuyền
 
289
12
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
5
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Cản phá thành công
 
15
15
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
71
115
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Salman Alfaraj
16
Nasser Al-Dawsari
2
Mohammed Al-Burayk
28
Mohamed Kanno
11
Saleh Javier Al-Sheri
21
Mohammed Al Owais
70
Mohammed Jahfali
14
Abdulla Al Hamdan
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
4-1-4-1 Dhamk Dhamk
37
Bounou
12
Al-Shahr...
5
Al-Bolea...
3
Koulibal...
66
Abdulham...
8
Neves
22
Savic
29
Dawsari
77
Oliveira
96
Oliveira
9
Mitrovic
30
Zeghba
21
Mohammed
4
Al-Rashi...
3
Bedrane
20
Al-Anazi
8
Hamed
49
Zaein
17
Antolic
31
Stanciu
10
Mbida
7
Qahtani

Substitutes

11
Abdulaziz Al Bishi
16
Bader Mohammed Munshi
2
Abdulrahman Al Obaid
18
Ahmed Harisi
22
Abdulbasit Abdullah
23
Abdulaziz Majrashi
12
Abdulaziz Makeen
51
Ramzi Solan
14
Abdulaziz Al Sarhani
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Salman Alfaraj 7
Nasser Al-Dawsari 16
Mohammed Al-Burayk 2
Mohamed Kanno 28
Saleh Javier Al-Sheri 11
Mohammed Al Owais 21
Mohammed Jahfali 70
Abdulla Al Hamdan 14
Mohammed Hamad Al Qahtani 56
Al Hilal Dhamk
11 Abdulaziz Al Bishi
16 Bader Mohammed Munshi
2 Abdulrahman Al Obaid
18 Ahmed Harisi
22 Abdulbasit Abdullah
23 Abdulaziz Majrashi
12 Abdulaziz Makeen
51 Ramzi Solan
14 Abdulaziz Al Sarhani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
8 Phạt góc 1.33
1.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
60.33% Kiểm soát bóng 47.67%
12 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 0.5
1.3 Bàn thua 1
7.7 Phạt góc 3.8
1.9 Thẻ vàng 1.7
7.4 Sút trúng cầu môn 2
60.3% Kiểm soát bóng 49.7%
12.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (43trận)
Chủ Khách
Dhamk (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
5
2
HT-H/FT-T
9
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
5
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
7
3
0
HT-B/FT-B
0
9
2
4

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Midfielder 2 1 2 48 38 79.17% 8 0 79 8
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.4
3 Kalidou Koulibaly Defender 0 0 0 54 47 87.04% 0 1 65 7
9 Aleksandar Mitrovic Forward 8 2 1 23 18 78.26% 0 10 35 7.7
12 Yasir Al-Shahrani Defender 1 0 0 44 36 81.82% 1 3 65 6.9
11 Saleh Javier Al-Sheri Forward 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.9
22 Sergej Milinkovic Savic Midfielder 2 0 2 53 40 75.47% 3 2 71 8.1
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Forward 1 1 1 28 25 89.29% 1 0 37 7.2
8 Ruben Neves Midfielder 0 0 1 68 60 88.24% 4 1 84 7.3
7 Salman Alfaraj Midfielder 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 15 6.5
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Forward 3 2 1 35 27 77.14% 10 1 60 8.3
5 Ali Al-Boleahi Defender 0 0 0 52 50 96.15% 0 2 60 7.2
66 Saud Abdulhamid Defender 1 1 5 51 42 82.35% 4 1 78 7.7
16 Nasser Al-Dawsari Midfielder 0 0 1 5 5 100% 1 0 10 7.3

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 20 7.1
31 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 0 3 34 27 79.41% 6 0 51 6.9
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 2 1 0 24 19 79.17% 0 1 45 6.2
2 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.3
8 Tarek Hamed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 41 6.3
11 Abdulaziz Al Bishi Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 1 13 6.4
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 1 0 0 27 19 70.37% 0 2 55 7.2
49 Ahmad Al Zaein Cánh phải 1 0 1 27 19 70.37% 0 0 42 6.8
30 Moustapha Zeghba Thủ môn 0 0 0 36 15 41.67% 0 4 50 7.4
16 Bader Mohammed Munshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.4
21 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 21 72.41% 2 4 54 6.5
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ công 0 0 2 15 8 53.33% 0 0 21 6.8
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 42 6.4
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 11 64.71% 0 1 35 6.9
18 Ahmed Harisi Midfielder 1 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ