Vòng 13
22:00 ngày 13/01/2023
Al Khaleej Club
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Al Wehda Mecca
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.95
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
3.30
X
3.15
2
2.11
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.65
O 0.75
0.74
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Al Khaleej Club Al Khaleej Club
Phút
Al Wehda Mecca Al Wehda Mecca
Sokol Cikalleshi 1 - 0
Kiến tạo: Andre Biyogo Poko
match goal
9'
Izuchukwu Jude Anthony match yellow.png
23'
29'
match yellow.png Anselmo de Moraes
32'
match goal 1 - 1 Gerson Rodrigues
Kiến tạo: Waleed Rashid Bakshween
Fabio Santos Martins 2 - 1
Kiến tạo: Hussain Al-Nuweqi
match goal
70'
80'
match goal 2 - 2 Abdoul Karim Yoda
Kiến tạo: Faycal Fajr
Fabio Santos Martins 3 - 2
Kiến tạo: Hussain Al-Nuweqi
match goal
87'
90'
match yellow.png Waleed Rashid Bakshween

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Khaleej Club Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca Al Wehda Mecca
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
18
 
Sút Phạt
 
12
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
1
60
 
Pha tấn công
 
98
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 39.67%
11.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.8
3.5 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 2
2.3 Sút trúng cầu môn 3.4
45.7% Kiểm soát bóng 44.8%
10.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Khaleej Club (36trận)
Chủ Khách
Al Wehda Mecca (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
9
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
5
2
HT-B/FT-B
5
5
1
2