Vòng 11
22:00 ngày 27/10/2023
Al Raed
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Al-Fateh
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.04
-0.75
0.84
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
4.75
X
4.00
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 1.25
0.84
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Fateh Al-Fateh
Mathias Antonsen Normann match yellow.png
24'
28'
match goal 0 - 1 Tawfiq Buhumaid
Kiến tạo: Mourad Batna
30'
match yellow.png Abdullah Al-Mogren
45'
match goal 0 - 2 Cristian Tello Herrera
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan
Hamad Al-Jayzani match yellow.png
57'
58'
match change Mohammed Al Fuhaid
Ra sân: Abbas Sadiq Alhassan
58'
match change Salem Al Najdi
Ra sân: Tawfiq Buhumaid
58'
match change Ali El-Zubaidi
Ra sân: Saeed Baattia
Mansoor Al-Bishi match yellow.png
62'
Karim El Berkaoui
Ra sân: Yahya Sunbul Mubarak
match change
66'
Karim El Berkaoui 1 - 2 match pen
69'
75'
match yellow.png Ali El-Zubaidi
79'
match change Nooh Al-Mousa
Ra sân: Abdullah Al-Mogren
Mohammed Al-Dosari match yellow.png
80'
Abdullah Al-Yousef
Ra sân: Hamad Al-Jayzani
match change
90'
Bander Whaeshi
Ra sân: Mamadou Loum Ndiaye
match change
90'
90'
match change Qasim Al-Oujami
Ra sân: Lucas Zelarrayan
90'
match yellow.png Jacob Rinne

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Fateh Al-Fateh
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
395
 
Số đường chuyền
 
379
15
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
118
 
Pha tấn công
 
76
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Karim El Berkaoui
2
Bander Whaeshi
43
Abdullah Al-Yousef
50
Mshari Sanyoor
19
Abdullah Al-Fahad
24
Mohammed Al Subaie
18
Nayef Abdullah Hazazi
49
Firas Alghamdi
9
Raed Al-Ghamdi
Al Raed Al Raed 4-4-2
4-2-3-1 Al-Fateh Al-Fateh
1
Moreira
28
Al-Jayza...
5
Ndiaye
21
Gonzalez
32
Al-Dosar...
45
Mubarak
14
Al-Bishi
8
Normann
10
Fouzair
17
Tavares
7
Sayoud
1
Rinne
12
Baattia
64
Denayer
17
Saadane
25
Buhumaid
66
Alhassan
7
Ali
11
Batna
10
Zelarray...
37
Herrera
20
Al-Mogre...

Substitutes

83
Salem Al Najdi
2
Ali El-Zubaidi
14
Mohammed Al Fuhaid
8
Nooh Al-Mousa
87
Qasim Al-Oujami
26
Mustafa Reda Malayekah
18
Mohammed Al Saeed
29
Ali Al Masoud
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Karim El Berkaoui 11
Bander Whaeshi 2
Abdullah Al-Yousef 43
Mshari Sanyoor 50
Abdullah Al-Fahad 19
Mohammed Al Subaie 24
Nayef Abdullah Hazazi 18
Firas Alghamdi 49
Raed Al-Ghamdi 9
Al Raed Al-Fateh
83 Salem Al Najdi
2 Ali El-Zubaidi
14 Mohammed Al Fuhaid
8 Nooh Al-Mousa
87 Qasim Al-Oujami
26 Mustafa Reda Malayekah
18 Mohammed Al Saeed
29 Ali Al Masoud

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 57%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 2.1
3 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 5.2
41.9% Kiểm soát bóng 57.6%
12.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (33trận)
Chủ Khách
Al-Fateh (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
3
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
1
4
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
5
1
5
4

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 3 1 1 16 12 75% 0 3 28 7
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 3 1 2 40 29 72.5% 0 0 61 7.5
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 23 6
5 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 41 91.11% 0 2 56 6.6
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 2 63 6.6
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 57 49 85.96% 0 0 75 6.6
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 1 17 7.3
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 1 1 1 15 12 80% 0 0 32 6.9
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 1 0 3 31 29 93.55% 0 0 53 6.9
45 Yahya Sunbul Mubarak Hậu vệ cánh phải 2 1 1 25 21 84% 0 0 39 6.4
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 1 0 0 29 27 93.1% 0 0 41 6.6
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 1 36 29 80.56% 0 0 52 6.7

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 3 1 1 27 23 85.19% 0 0 44 7.7
2 Ali El-Zubaidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 1 14 6.4
1 Jacob Rinne Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 40 7.4
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 0 0 1 44 33 75% 0 0 67 7.2
14 Mohammed Al Fuhaid Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 6 100% 0 0 14 6.6
64 Jason Denayer Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 56 6.4
17 Marwane Saadane Trung vệ 0 0 0 64 58 90.63% 0 2 79 7.2
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 39 95.12% 0 0 52 6.8
8 Nooh Al-Mousa Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.7
25 Tawfiq Buhumaid Hậu vệ cánh trái 1 1 0 29 23 79.31% 0 0 48 7.5
11 Mourad Batna Cánh phải 2 0 3 24 18 75% 0 2 44 7.9
66 Abbas Sadiq Alhassan Midfielder 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 6.6
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.6
20 Abdullah Al-Mogren Tiền đạo cắm 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 20 6
12 Saeed Baattia Midfielder 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 45 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ