Vòng 17
22:00 ngày 15/12/2023
Al Raed
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Dhamk
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.78
O 2.5
0.82
U 2.5
0.88
1
2.45
X
3.20
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.82
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Dhamk Dhamk
17'
match yellow.png Domagoj Antolic
Mamadou Loum Ndiaye match yellow.png
22'
37'
match yellow.png Ahmad Al Zaein
Julio Tavares
Ra sân: Amir Sayoud
match change
38'
42'
match goal 0 - 1 Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Kiến tạo: Domagoj Antolic
Firas Alghamdi
Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
match change
46'
Mansoor Al-Bishi
Ra sân: Mohammed Al-Dosari
match change
46'
Hamad Al-Jayzani match yellow.png
54'
70'
match change Assan Ceesay
Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani
82'
match change Bader Mohammed Munshi
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Mathias Antonsen Normann match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Farouk Chafai
90'
match change Ramzi Solan
Ra sân: Ahmad Al Zaein
90'
match change Abdulaziz Majrashi
Ra sân: Nicolae Stanciu
90'
match change Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Domagoj Antolic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Dhamk Dhamk
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
17
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
420
 
Số đường chuyền
 
487
14
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
98
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Julio Tavares
14
Mansoor Al-Bishi
49
Firas Alghamdi
23
Ahmad Al-Harbi
43
Abdullah Al-Yousef
19
Abdullah Al-Fahad
2
Bander Whaeshi
18
Nayef Abdullah Hazazi
20
Rakan Al-Dosari
Al Raed Al Raed 5-3-2
4-3-3 Dhamk Dhamk
1
Moreira
28
Al-Jayza...
5
Ndiaye
21
Gonzalez
94
Al-Rajeh
32
Al-Dosar...
24
Subaie
8
Normann
10
Fouzair
11
Berkaoui
7
Sayoud
33
Al-Mahas...
41
Faqihi
15
Chafai
3
Bedrane
20
Al-Anazi
17
Antolic
8
Hamed
31
Stanciu
49
Zaein
14
Sarhani
10
Mbida

Substitutes

9
Assan Ceesay
16
Bader Mohammed Munshi
2
Abdulrahman Al Obaid
23
Abdulaziz Majrashi
51
Ramzi Solan
30
Moustapha Zeghba
4
Noor Al-Rashidi
18
Ahmed Harisi
12
Abdulaziz Makeen
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Julio Tavares 17
Mansoor Al-Bishi 14
Firas Alghamdi 49
Ahmad Al-Harbi 23
Abdullah Al-Yousef 43
Abdullah Al-Fahad 19
Bander Whaeshi 2
Nayef Abdullah Hazazi 18
Rakan Al-Dosari 20
Al Raed Dhamk
9 Assan Ceesay
16 Bader Mohammed Munshi
2 Abdulrahman Al Obaid
23 Abdulaziz Majrashi
51 Ramzi Solan
30 Moustapha Zeghba
4 Noor Al-Rashidi
18 Ahmed Harisi
12 Abdulaziz Makeen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 60%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.6
1.1 Bàn thua 1.1
3 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 2.5
41.9% Kiểm soát bóng 53.7%
12.8 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (33trận)
Chủ Khách
Dhamk (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
3
HT-H/FT-T
0
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
4
0
6
HT-B/FT-H
1
1
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
0
HT-B/FT-B
5
1
2
4

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 1 0 1 12 10 83.33% 1 0 21 6.7
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 12 6.3
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 37 6.7
5 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 45 76.27% 0 2 69 6.4
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 1 1 54 6.9
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 31 75.61% 7 0 61 6.9
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 1 1 1 25 19 76% 0 1 38 6.7
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 0 0 0 36 29 80.56% 7 0 65 7.3
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 1 0 0 46 34 73.91% 2 1 82 6.7
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 1 24 24 100% 1 0 30 6.9
49 Firas Alghamdi Cánh phải 1 0 0 17 16 94.12% 1 0 28 6.4
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 18 6.3
24 Mohammed Al Subaie Midfielder 0 0 1 42 35 83.33% 2 0 58 7.1
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 0 17 15 88.24% 3 1 30 6.9

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 1 0 1 32 31 96.88% 1 0 50 6.8
31 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 2 0 2 39 33 84.62% 7 0 55 7.6
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 2 1 1 30 28 93.33% 0 0 51 7.1
9 Assan Ceesay Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 0 1 8 6.6
8 Tarek Hamed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 84 77 91.67% 0 1 89 7.3
15 Farouk Chafai Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 1 6 68 7.3
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 1 0 0 77 65 84.42% 0 2 95 7.7
49 Ahmad Al Zaein Cánh phải 0 0 1 35 26 74.29% 1 1 45 7
16 Bader Mohammed Munshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 2 5 6.6
41 Sultan Faqihi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 35 71.43% 0 1 65 7.1
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 44 80% 2 0 91 6.9
14 Abdulaziz Al Sarhani Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 14 6.3
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 3 26 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ