Vòng Qual.
01:45 ngày 18/06/2023
Albania
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Moldova
Địa điểm: Air Albania Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.92
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
1.36
X
4.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.83
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

Albania Albania
Phút
Moldova Moldova
Mario Mitaj match yellow.png
21'
37'
match yellow.png Nichita Motpan
Jasir Asani 1 - 0 match goal
51'
55'
match change Victor Stina
Ra sân: Nichita Motpan
56'
match change Maxim Cojocaru
Ra sân: Vitalie Damascan
65'
match change Virgiliu Postolachi
Ra sân: Ion Nicolaescu
Anis Mehmeti
Ra sân: Jasir Asani
match change
67'
Kristjan Asllani
Ra sân: Keidi Bare
match change
68'
69'
match yellow.png Vladislav Baboglo
73'
match change Sergiu Platica
Ra sân: Vladislav Baboglo
73'
match change Serafim Cojocari
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
Nedim Bajrami 2 - 0
Kiến tạo: Kristjan Asllani
match goal
76'
Ernest Muci
Ra sân: Nedim Bajrami
match change
88'
Taulant Seferi Sulejmanov
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albania Albania
Moldova Moldova
5
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
11
86%
 
Kiểm soát bóng
 
14%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
732
 
Số đường chuyền
 
282
89%
 
Chuyền chính xác
 
68%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
2
25
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
175
 
Pha tấn công
 
85
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ernest Muci
19
Anis Mehmeti
21
Kristjan Asllani
15
Taulant Seferi Sulejmanov
13
Enea Mihaj
10
Armando Sadiku
23
Thomas Strakosha
22
Amir Abrashi
3
Naser Aliji
5
Frederic Veseli
12
Elhan Kastrati
14
Qazim Laci
Albania Albania 4-1-4-1
5-3-2 Moldova Moldova
1
Berisha
2
Mitaj
6
Djimsiti
18
Ismajli
4
Hisaj
7
Bare
11
Uzuni
8
Bajrami
20
Ramadani
9
Asani
16
Cikalles...
23
Railean
21
Revenco
14
Craciun
4
Mudrac
5
Posmac
2
Reabciuk
8
Motpan
3
Baboglo
22
Rata
9
Nicolaes...
10
Damascan

Substitutes

16
Victor Stina
7
Serafim Cojocari
20
Sergiu Platica
17
Virgiliu Postolachi
13
Maxim Cojocaru
6
Cristian Dros
18
Marius Iosipoi
11
Mihail Stefan
12
Cristian Avram
19
Victor Bogaciuc
15
Ion Jardan
1
Dumitru Celeadnic
Đội hình dự bị
Albania Albania
Ernest Muci 17
Anis Mehmeti 19
Kristjan Asllani 21
Taulant Seferi Sulejmanov 15
Enea Mihaj 13
Armando Sadiku 10
Thomas Strakosha 23
Amir Abrashi 22
Naser Aliji 3
Frederic Veseli 5
Elhan Kastrati 12
Qazim Laci 14
Albania Moldova
16 Victor Stina
7 Serafim Cojocari
20 Sergiu Platica
17 Virgiliu Postolachi
13 Maxim Cojocaru
6 Cristian Dros
18 Marius Iosipoi
11 Mihail Stefan
12 Cristian Avram
19 Victor Bogaciuc
15 Ion Jardan
1 Dumitru Celeadnic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 3.67
56% Kiểm soát bóng 47%
7.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.4
3.2 Phạt góc 2.8
2 Thẻ vàng 3.4
3.1 Sút trúng cầu môn 2.6
53.5% Kiểm soát bóng 32.5%
10 Phạm lỗi 16.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albania (8trận)
Chủ Khách
Moldova (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Albania Albania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Etrit Berisha Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 24 7.07
6 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 81 74 91.36% 2 2 87 6.96
4 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 1 98 85 86.73% 1 0 114 6.8
16 Sokol Cikalleshi Tiền đạo cắm 2 0 1 42 34 80.95% 0 2 61 6.85
15 Taulant Seferi Sulejmanov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
9 Jasir Asani Cánh phải 2 1 0 19 13 68.42% 5 0 39 7.32
18 Ardian Ismajli Trung vệ 1 1 0 96 88 91.67% 0 3 107 7.47
7 Keidi Bare Tiền vệ trụ 0 0 1 70 64 91.43% 2 2 78 6.86
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 96 88 91.67% 0 5 113 8.08
8 Nedim Bajrami Tiền vệ công 3 1 1 44 38 86.36% 3 0 68 8.23
11 Myrto Uzuni Cánh trái 2 0 2 23 21 91.3% 2 1 42 6.74
17 Ernest Muci Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.04
19 Anis Mehmeti Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 1 0 22 6.18
2 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 94 90 95.74% 0 2 118 7.55
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 25 83.33% 0 0 32 6.49

Moldova Moldova
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Veaceslav Posmac Trung vệ 1 0 0 31 19 61.29% 0 4 39 6.15
22 Vadim Rata Tiền vệ trụ 0 0 2 38 30 78.95% 2 0 56 6.81
4 Victor Mudrac Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 27 5.97
20 Sergiu Platica Hậu vệ cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 1 0 10 6.17
10 Vitalie Damascan Tiền đạo cắm 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 21 6.03
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 20 68.97% 2 1 60 6.1
17 Virgiliu Postolachi Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 8 5.87
16 Victor Stina Tiền vệ công 3 0 1 24 19 79.17% 0 0 32 6.02
9 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 0 0 11 6 54.55% 0 1 17 5.76
3 Vladislav Baboglo Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 37 6.71
13 Maxim Cojocaru Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 7 5.91
21 Ioan-Calin Revenco Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 13 72.22% 3 1 41 6.55
14 Artur Craciun Trung vệ 1 0 0 26 20 76.92% 0 1 34 6.09
7 Serafim Cojocari Tiền vệ trái 1 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.96
8 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 18 5.95
23 Dorian Railean Thủ môn 0 0 0 22 6 27.27% 0 2 29 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ