Vòng 25
02:00 ngày 30/03/2024
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Al Ahli Jeddah
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
3.20
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
8'
match goal 0 - 1 Firas Al-Buraikan
Kiến tạo: Riyad Mahrez
30'
match yellow.png Ali Al-Asmari
Seko Fofana 1 - 1
Kiến tạo: Karl Toko Ekambi
match goal
45'
Ali Hazazi
Ra sân: Seko Fofana
match change
46'
46'
match change Abdullah Al-Ammar
Ra sân: Saad Yaslam
Firas Al-Buraikan(OW) 2 - 1 match phan luoi
49'
Moussa Dembele match yellow.png
60'
Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Abdulrahman Al-Obood
match change
71'
Abdullah Khateeb
Ra sân: Abdullah Mohammed Madu
match change
74'
74'
match change Fahad Al Rashidi
Ra sân: Firas Al-Buraikan
74'
match change Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Ali Al-Asmari
88'
match goal 2 - 2 Abdullah Al-Ammar
Kiến tạo: Riyad Mahrez
88'
match yellow.png Sumaihan Al Nabit
Abdullah Khateeb match yellow.png
88'
Haroune Camara
Ra sân: Karl Toko Ekambi
match change
90'
90'
match change Bassam Al Hurayji
Ra sân: Ali Majrashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
5
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
339
 
Số đường chuyền
 
405
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
22
16
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
22
17
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
96
 
Pha tấn công
 
89
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ali Hazazi
77
Khalid Al-Ghannam
70
Abdullah Khateeb
90
Haroune Camara
3
Mohammed Al-Dawsari
21
Amin Mohammedsal Albukhari
29
Mohammed Yousef
41
Majed Dawran
20
Thamer Al Khaibari
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 4-3-3
4-2-3-1 Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
48
Vidotti
13
Al-Shamm...
76
Madu
4
Hendry
61
Al-Otaib...
75
Fofana
14
Just
25
Wijnaldu...
24
Al-Obood
9
Dembele
97
Ekambi
1
Al-Sanbi
27
Majrashi
28
Demiral
37
Hindi
31
Yaslam
30
Johani
40
Al-Asmar...
7
Mahrez
10
Oliveira
97
Saint-Ma...
20
Al-Burai...

Substitutes

15
Abdullah Al-Ammar
8
Sumaihan Al Nabit
19
Fahad Al Rashidi
6
Bassam Al Hurayji
62
Abdullah Abdo
26
Fahd Al Hamad
46
Rayan Hamed
65
Faisal Al-Sibyani
17
Haitham Asiri
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Ali Hazazi 11
Khalid Al-Ghannam 77
Abdullah Khateeb 70
Haroune Camara 90
Mohammed Al-Dawsari 3
Amin Mohammedsal Albukhari 21
Mohammed Yousef 29
Majed Dawran 41
Thamer Al Khaibari 20
Al-Ettifaq Al Ahli Jeddah
15 Abdullah Al-Ammar
8 Sumaihan Al Nabit
19 Fahad Al Rashidi
6 Bassam Al Hurayji
62 Abdullah Abdo
26 Fahd Al Hamad
46 Rayan Hamed
65 Faisal Al-Sibyani
17 Haitham Asiri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 64.67%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.3
6.9 Phạt góc 6.8
1.3 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 5
53.7% Kiểm soát bóng 56.6%
12.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (31trận)
Chủ Khách
Al Ahli Jeddah (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
2
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
5
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
2
2
0
6

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 1 0 0 33 26 78.79% 0 0 41 6.6
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 1 44 7
97 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 2 0 3 25 14 56% 2 3 43 7.4
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 0 0 1 22 16 72.73% 0 0 31 6.8
14 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 0 0 2 58 44 75.86% 6 1 85 6.9
75 Seko Fofana Tiền vệ trụ 2 2 1 10 8 80% 0 0 17 7.4
4 Jack Hendry Trung vệ 1 0 0 35 27 77.14% 0 2 45 6.7
76 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 30 6.6
13 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 2 0 1 29 23 79.31% 2 1 69 7.3
77 Khalid Al-Ghannam Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.7
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 1 0 0 19 17 89.47% 0 1 25 6.8
24 Abdulrahman Al-Obood Cánh phải 2 0 0 18 11 61.11% 2 0 29 6.4
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.3
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 2 2 64 7.7

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 1 31 27 87.1% 0 0 48 6.5
7 Riyad Mahrez Cánh phải 1 0 2 41 36 87.8% 3 0 63 8
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 5 1 3 39 24 61.54% 9 0 61 7.2
15 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 2 1 1 20 18 90% 2 0 36 7.6
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 45 34 75.56% 3 1 65 6.9
28 Merih Demiral Trung vệ 1 0 0 42 36 85.71% 0 3 53 6.8
19 Fahad Al Rashidi Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.7
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 1 0 0 56 51 91.07% 0 2 75 6.9
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 1 1 1 11 11 100% 0 0 19 7.2
8 Sumaihan Al Nabit Cánh trái 1 0 2 12 11 91.67% 5 0 21 7.2
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 1 19 6.4
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 22 68.75% 4 3 66 7
1 Abdulrahman Al-Sanbi Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 22 6.5
6 Bassam Al Hurayji Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 2 40% 0 1 8 6.6
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 54 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ