Vòng 27
02:00 ngày 07/04/2024
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Al-Riyadh
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.85
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
1.25
X
4.75
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
Karl Toko Ekambi 1 - 0
Kiến tạo: Jack Hendry
match goal
11'
28'
match yellow.png Khalid Al-Shuwayyi
Goal Disallowed match var
32'
65'
match change Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
Alvaro Medran Just match yellow.png
68'
75'
match change Ali Al Zaqan
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
Ali Hazazi
Ra sân: Seko Fofana
match change
77'
Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Moussa Dembele
match change
77'
86'
match change Moayad Al Houti
Ra sân: Birama Toure
89'
match yellow.png Mohammed Al Shwirekh
Thamer Al Khaibari
Ra sân: Karl Toko Ekambi
match change
90'
Haroune Camara
Ra sân: Demarai Gray
match change
90'
Mohammed Yousef match yellow.png
90'
Majed Dawran
Ra sân: Alvaro Medran Just
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Al-Riyadh Al-Riyadh
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
498
 
Số đường chuyền
 
484
14
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
10
126
 
Pha tấn công
 
117
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ali Hazazi
77
Khalid Al-Ghannam
41
Majed Dawran
90
Haroune Camara
20
Thamer Al Khaibari
3
Mohammed Al-Dawsari
21
Amin Mohammedsal Albukhari
17
Meshal Alaeli
24
Abdulrahman Al-Obood
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 4-3-3
4-2-3-1 Al-Riyadh Al-Riyadh
48
Vidotti
61
Al-Otaib...
70
Khateeb
4
Hendry
29
Yousef
25
Wijnaldu...
14
Just
75
Fofana
97
Ekambi
9
Dembele
19
Gray
25
CAMPANA
27
Al-Nuweq...
4
Shwirekh
5
Al-Shuwa...
8
Al-Khaib...
60
Toure
80
Al-Rashi...
14
Al-Abbas
20
Ndong
15
Al-Haraj...
9
Gray

Substitutes

88
Yehya Sulaiman Al-Shehri
26
Ali Al Zaqan
77
Moayad Al Houti
40
Abdulelah Al-Shammeri
36
Dino Arslanagic
28
Bader Al-Mutairi
18
Mohamed Al-Oqil
99
Mutaz Bin Hibah
45
Fahad Abdulrahman Hashim
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Ali Hazazi 11
Khalid Al-Ghannam 77
Majed Dawran 41
Haroune Camara 90
Thamer Al Khaibari 20
Mohammed Al-Dawsari 3
Amin Mohammedsal Albukhari 21
Meshal Alaeli 17
Abdulrahman Al-Obood 24
Al-Ettifaq Al-Riyadh
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri
26 Ali Al Zaqan
77 Moayad Al Houti
40 Abdulelah Al-Shammeri
36 Dino Arslanagic
28 Bader Al-Mutairi
18 Mohamed Al-Oqil
99 Mutaz Bin Hibah
45 Fahad Abdulrahman Hashim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
56.67% Kiểm soát bóng 41%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.4
6.9 Phạt góc 3.4
1.3 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 2.8
53.7% Kiểm soát bóng 44.6%
12.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (31trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
9
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
5
1
0
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
2
5
1

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 0 0 1 45 41 91.11% 2 0 54 6.8
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 40 7.4
97 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 3 2 0 32 28 87.5% 0 1 45 7.8
19 Demarai Gray Cánh trái 1 0 0 32 26 81.25% 2 1 61 7.1
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 3 0 0 3 2 66.67% 0 1 14 6.7
14 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 1 0 2 67 52 77.61% 6 1 82 7
75 Seko Fofana Tiền vệ trụ 0 0 2 47 42 89.36% 4 0 54 7.3
4 Jack Hendry Trung vệ 1 0 1 69 65 94.2% 0 2 78 7.6
77 Khalid Al-Ghannam Cánh trái 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 16 6.6
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 13 6.7
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 1 0 0 58 53 91.38% 0 2 73 7.6
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 30 83.33% 2 0 59 7
29 Mohammed Yousef Defender 0 0 1 61 53 86.89% 3 3 86 7.3

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 1 1 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.6
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 39 27 69.23% 0 1 49 6.6
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 40 81.63% 1 0 58 6.5
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 2 31 26 83.87% 0 0 35 6.8
26 Ali Al Zaqan Cánh phải 2 0 0 9 5 55.56% 2 0 15 6.5
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 1 0 0 58 47 81.03% 1 3 66 6.9
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 1 1 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.3
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 2 0 1 37 28 75.68% 3 1 59 6.9
5 Khalid Al-Shuwayyi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 48 85.71% 0 0 71 7.4
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 1 28 22 78.57% 5 0 51 7
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 44 6.8
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 1 0 1 44 43 97.73% 6 0 73 6.9
4 Mohammed Al Shwirekh Defender 0 0 0 63 51 80.95% 0 2 83 7.5
77 Moayad Al Houti Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ