Vòng 28
01:00 ngày 21/04/2024
Al-Hazm
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Al Ittihad(KSA)
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.87
-1.25
0.95
O 3
0.83
U 3
0.87
1
6.50
X
4.80
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.87
-0.5
0.97
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Al-Hazm Al-Hazm
Phút
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Junior Moreno Goal cancelled match var
17'
21'
match goal 0 - 1 Saleh Jamaan Al Amri
Kiến tạo: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
34'
match yellow.png Farhah Al-Shamrani
Paulo Ricardo match yellow.png
39'
Yousef Al Shammari
Ra sân: Vinicius Goes Barbosa de Souza
match change
46'
57'
match phan luoi 0 - 2 Paulo Ricardo(OW)
Mohamed Al-Thani 1 - 2
Kiến tạo: Toze
match goal
60'
Toze 2 - 2
Kiến tạo: Yousef Al Shammari
match goal
63'
69'
match change Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Saad Al Mousa
70'
match change Muhannad Mustafa Shanqeeti
Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
Mohammed Abusabaan
Ra sân: Junior Moreno
match change
79'
Nawaf Al-Habashi
Ra sân: Rayan Al-Mousa
match change
89'
Mohamed Badamosi
Ra sân: Mohamed Al-Thani
match change
89'
90'
match change Hammam Al-Hammami
Ra sân: Saleh Jamaan Al Amri
90'
match yellow.png Ahmed Hegazi
90'
match phan luoi 2 - 3 Aymen Dahmen(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hazm Al-Hazm
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
4
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
25
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
15
 
Sút ra ngoài
 
18
7
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
384
 
Số đường chuyền
 
481
13
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
100
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yousef Al Shammari
88
Mohammed Abusabaan
19
Nawaf Al-Habashi
90
Mohamed Badamosi
23
Ibrahim Zaied
13
Yazeed Al-Bakr
99
Ahmad Al-Mhemaid
12
Farhan Al-Aazmi
16
Ahmed Abdullah Al-Juwaid
Al-Hazm Al-Hazm 4-5-1
4-4-2 Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
30
Dahmen
27
Qasheesh
36
Silva
2
Ricardo
3
Al-Absi
10
Selemani...
20
Toze
95
Al-Mousa
93
Moreno
11
Al-Thani
29
Souza
1
Al-Muaio...
37
Al-Sagou...
26
Hegazi
15
Kadesh
33
Alolayan
90
Romarinh...
30
Mousa
29
Al-Shamr...
77
Amri
9
Benzema
99
Hamdalla...

Substitutes

11
Joao Pedro Neves Filipe
13
Muhannad Mustafa Shanqeeti
22
Hammam Al-Hammami
35
Mohammed Al-Mahasneh
4
Omar Howsawi
19
Turki Al Jaadi
80
Hamed Alghamdi
52
Talal Abubakr Haji
Đội hình dự bị
Al-Hazm Al-Hazm
Yousef Al Shammari 7
Mohammed Abusabaan 88
Nawaf Al-Habashi 19
Mohamed Badamosi 90
Ibrahim Zaied 23
Yazeed Al-Bakr 13
Ahmad Al-Mhemaid 99
Farhan Al-Aazmi 12
Ahmed Abdullah Al-Juwaid 16
Al-Hazm Al Ittihad(KSA)
11 Joao Pedro Neves Filipe
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti
22 Hammam Al-Hammami
35 Mohammed Al-Mahasneh
4 Omar Howsawi
19 Turki Al Jaadi
80 Hamed Alghamdi
52 Talal Abubakr Haji

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 53.33%
12.67 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.8
5.6 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.4
47.3% Kiểm soát bóng 50.4%
12.7 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Hazm (31trận)
Chủ Khách
Al Ittihad(KSA) (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
8
5
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
2
4
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
4
HT-B/FT-B
6
0
3
7

Al-Hazm Al-Hazm
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Vinicius Goes Barbosa de Souza Tiền vệ công 0 0 0 25 22 88% 0 0 29 6.7
88 Mohammed Abusabaan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.3
93 Junior Moreno Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 32 28 87.5% 2 0 43 7.2
20 Toze Tiền vệ công 3 1 6 55 49 89.09% 8 0 75 9.2
2 Paulo Ricardo Trung vệ 1 0 0 26 23 88.46% 0 2 42 6.9
3 Talal Al-Absi Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 2 48 6.4
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 1 0 0 49 44 89.8% 1 1 66 6.9
10 Faiz Selemanie Cánh trái 4 1 0 23 17 73.91% 2 1 44 6.5
95 Rayan Al-Mousa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 58 7.4
90 Mohamed Badamosi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
7 Yousef Al Shammari Tiền đạo cắm 3 1 1 14 10 71.43% 0 0 22 7.4
30 Aymen Dahmen Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 38 7
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 5 38 33 86.84% 6 0 57 6.9
19 Nawaf Al-Habashi Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.2
11 Mohamed Al-Thani Cánh phải 6 2 2 29 21 72.41% 1 4 52 7.7

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Forward 6 2 2 45 39 86.67% 0 1 65 7.9
26 Ahmed Hegazi Defender 3 0 1 60 52 86.67% 2 5 75 7.8
90 Romario Ricardo da Silva, Romarinho Forward 3 1 2 35 30 85.71% 2 2 52 7.6
99 Abderrazak Hamdallah Forward 3 0 2 26 14 53.85% 1 1 40 7
77 Saleh Jamaan Al Amri Forward 4 1 5 33 29 87.88% 15 0 65 8.4
15 Hasan Kadesh Defender 0 0 1 61 57 93.44% 0 0 64 6.6
33 Madallah Alolayan Defender 1 0 0 50 46 92% 3 0 75 6.9
1 Abdullah Al-Muaiouf Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 2 38 7
11 Joao Pedro Neves Filipe Forward 1 1 4 8 6 75% 5 0 18 7.1
37 Fawaz Al-Sagour Defender 0 0 2 46 39 84.78% 6 1 59 6.6
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Defender 2 0 0 17 15 88.24% 0 0 25 6.7
30 Saad Al Mousa Defender 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 44 7.1
29 Farhah Al-Shamrani Midfielder 0 0 1 46 40 86.96% 1 1 59 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ