Vòng 10
22:00 ngày 21/10/2023
Al-Hazm
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 2)
Al Raed
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.27
X
3.35
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Al-Hazm Al-Hazm
Phút
Al Raed Al Raed
Faiz Selemanie 1 - 0
Kiến tạo: Toze
match goal
6'
10'
match goal 1 - 1 Amir Sayoud
Kiến tạo: Mohammed Fouzair
Mohammed Abusabaan
Ra sân: Ben Traore
match change
34'
Mohamed Al-Thani 2 - 1
Kiến tạo: Majed Qasheesh
match goal
36'
Faiz Selemanie 3 - 1 match goal
42'
45'
match goal 3 - 2 Amir Sayoud
Kiến tạo: Bander Whaeshi
46'
match change Julio Tavares
Ra sân: Bander Whaeshi
Basil Al-Sayali
Ra sân: Vinicius Goes Barbosa de Souza
match change
60'
Muhammed Badammosi 4 - 2 match goal
72'
77'
match change Raed Al-Ghamdi
Ra sân: Mohammed Al-Dosari
77'
match change Hamad Al-Jayzani
Ra sân: Abdullah Al-Fahad
78'
match change Nayef Abdullah Hazazi
Ra sân: Karim El Berkaoui
79'
match yellow.png Raed Al-Ghamdi
86'
match goal 4 - 3 Oumar Gonzalez
Kiến tạo: Amir Sayoud
Nawaf Al-Habashi
Ra sân: Faiz Selemanie
match change
90'
Yousef Al Shammari
Ra sân: Mohamed Al-Thani
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hazm Al-Hazm
Al Raed Al Raed
1
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
0
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
356
 
Số đường chuyền
 
468
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
77
 
Pha tấn công
 
104
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Mohammed Abusabaan
6
Basil Al-Sayali
7
Yousef Al Shammari
19
Nawaf Al-Habashi
30
Aymen Dahmen
24
Mansour Hamdan Al Shammari
34
Abdurahman Al Dakheel
13
Yazeed Al-Bakr
66
Turki Al-Mutairi
Al-Hazm Al-Hazm 4-3-3
3-4-3 Al Raed Al Raed
23
Zaied
27
Qasheesh
36
Silva
2
Ricardo
99
Al-Mhema...
20
Toze
21
Traore
29
Souza
10
2
Selemani...
90
Badammos...
11
Al-Thani
1
Moreira
2
Whaeshi
21
Gonzalez
19
Al-Fahad
32
Al-Dosar...
14
Al-Bishi
5
Ndiaye
24
Subaie
10
Fouzair
7
2
Sayoud
11
Berkaoui

Substitutes

17
Julio Tavares
28
Hamad Al-Jayzani
9
Raed Al-Ghamdi
18
Nayef Abdullah Hazazi
50
Mshari Sanyoor
43
Abdullah Al-Yousef
8
Mathias Antonsen Normann
45
Yahya Sunbul Mubarak
49
Firas Alghamdi
Đội hình dự bị
Al-Hazm Al-Hazm
Mohammed Abusabaan 88
Basil Al-Sayali 6
Yousef Al Shammari 7
Nawaf Al-Habashi 19
Aymen Dahmen 30
Mansour Hamdan Al Shammari 24
Abdurahman Al Dakheel 34
Yazeed Al-Bakr 13
Turki Al-Mutairi 66
Al-Hazm Al Raed
17 Julio Tavares
28 Hamad Al-Jayzani
9 Raed Al-Ghamdi
18 Nayef Abdullah Hazazi
50 Mshari Sanyoor
43 Abdullah Al-Yousef
8 Mathias Antonsen Normann
45 Yahya Sunbul Mubarak
49 Firas Alghamdi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 51.67%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 4
49.1% Kiểm soát bóng 41.9%
11.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Hazm (34trận)
Chủ Khách
Al Raed (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
5
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
4
4
1
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
6
0
5
1

Al-Hazm Al-Hazm
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Vinicius Goes Barbosa de Souza Tiền vệ công 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 37 6.5
88 Mohammed Abusabaan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 35 6.6
23 Ibrahim Zaied Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 42 7
20 Toze Tiền vệ công 1 1 1 35 31 88.57% 0 0 56 7.2
2 Paulo Ricardo Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 50 6.2
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 63 58 92.06% 0 0 78 7
10 Faiz Selemanie Cánh trái 3 3 0 25 16 64% 0 0 47 8.6
90 Muhammed Badammosi Forward 1 1 0 10 6 60% 0 2 29 7.3
21 Ben Traore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.6
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 28 96.55% 0 0 57 6.7
99 Ahmad Al-Mhemaid Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 56 6.1
6 Basil Al-Sayali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.4
11 Mohamed Al-Thani Cánh phải 1 1 0 17 12 70.59% 0 3 33 7.5

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 0 3 12 6.6
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 7 5 3 44 35 79.55% 0 0 84 10
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 26 6
5 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 63 54 85.71% 0 2 75 6.9
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 2 1 0 55 53 96.36% 0 0 64 7.2
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 0 0 4 27 20 74.07% 0 1 33 6.8
18 Nayef Abdullah Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 6.5
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 4 1 3 26 21 80.77% 0 0 56 7.6
19 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 1 60 5.9
9 Raed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.7
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 15 6.9
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 54 50 92.59% 0 1 70 7
24 Mohammed Al Subaie Midfielder 0 0 1 43 37 86.05% 0 1 69 6.6
32 Mohammed Al-Dosari Defender 1 0 0 34 27 79.41% 0 0 56 6.5
2 Bander Whaeshi Defender 0 0 1 23 21 91.3% 0 1 24 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ