Vòng 25
02:00 ngày 31/03/2024
Al-Riyadh
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Abha
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.15
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Abha Abha
5'
match yellow.png Ibrahim Al-Zubaidi
26'
match goal 0 - 1 Francois Kamano
46'
match change Hassan Al-Ali
Ra sân: Ahmed Abdu
Ali Al Zaqan
Ra sân: Mohammed Al Shwirekh
match change
46'
Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
match change
66'
67'
match yellow.png Abdulelah Al-Shammeri
Saleh Al-Abbas 1 - 1
Kiến tạo: Andre Gray
match goal
70'
Saleh Al-Abbas Goal awarded match var
72'
73'
match change Mohammed Al-Kunaydiri
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
73'
match change Uros Matic
Ra sân: Abdulelah Al-Shammeri
81'
match change Meshal Al-Mutairi
Ra sân: Mohammed Al Qahtani
81'
match change Saad Bguir
Ra sân: Francois Kamano
Mohamed Al-Oqil
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
match change
85'
89'
match yellow.png Hassan Al-Ali
Moayad Al Houti
Ra sân: Saleh Al-Abbas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Abha Abha
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
568
 
Số đường chuyền
 
304
7
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
70
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ali Al Zaqan
88
Yehya Sulaiman Al-Shehri
18
Mohamed Al-Oqil
77
Moayad Al Houti
1
Rakan Al-Najar
22
Zaid Al-Bawardi
36
Dino Arslanagic
28
Bader Al-Mutairi
99
Mutaz Bin Hibah
Al-Riyadh Al-Riyadh 5-4-1
4-4-1-1 Abha Abha
25
CAMPANA
8
Al-Khaib...
5
Al-Shuwa...
4
Shwirekh
29
Asiri
27
Al-Nuweq...
15
Al-Haraj...
80
Al-Rashi...
60
Toure
14
Al-Abbas
9
Gray
16
Tatarusa...
14
Al-Jumai...
18
Noguera
26
Tisseran...
15
Al-Zubai...
11
Kamano
30
Sahafi
29
Qahtani
80
Al-Shamm...
5
Krychowi...
71
Abdu

Substitutes

9
Hassan Al-Ali
13
Mohammed Al-Kunaydiri
8
Uros Matic
77
Meshal Al-Mutairi
10
Saad Bguir
1
Abdullah Al-Shammari
17
Saleh Al-Qumaizi
3
Mohammed Naji
25
Abdulrahman Al-Alawi
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Ali Al Zaqan 26
Yehya Sulaiman Al-Shehri 88
Mohamed Al-Oqil 18
Moayad Al Houti 77
Rakan Al-Najar 1
Zaid Al-Bawardi 22
Dino Arslanagic 36
Bader Al-Mutairi 28
Mutaz Bin Hibah 99
Al-Riyadh Abha
9 Hassan Al-Ali
13 Mohammed Al-Kunaydiri
8 Uros Matic
77 Meshal Al-Mutairi
10 Saad Bguir
1 Abdullah Al-Shammari
17 Saleh Al-Qumaizi
3 Mohammed Naji
25 Abdulrahman Al-Alawi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3.33
2.67 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
41% Kiểm soát bóng 35.67%
8.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 2.6
3.4 Phạt góc 3
2.1 Thẻ vàng 2.1
2.8 Sút trúng cầu môn 2.8
44.6% Kiểm soát bóng 40.5%
9.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (30trận)
Chủ Khách
Abha (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
4
8
HT-H/FT-T
2
0
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
5
1
3
0

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 3 0 4 16 13 81.25% 0 0 24 7.1
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 38 6.5
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 59 88.06% 0 1 79 6.7
29 Ahmed Asiri Trung vệ 1 0 0 86 78 90.7% 0 1 97 7.1
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 28 6.7
26 Ali Al Zaqan Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 5 0 27 6.4
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 4 2 0 13 10 76.92% 1 0 25 7.3
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 1 1 1 40 35 87.5% 5 1 72 7.1
5 Khalid Al-Shuwayyi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 99 82 82.83% 1 2 107 6.9
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 7 0 44 6.1
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 1 0 0 47 38 80.85% 0 0 59 6.7
18 Mohamed Al-Oqil Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.7
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 0 0 1 61 54 88.52% 7 2 94 7.1
4 Mohammed Al Shwirekh Defender 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 52 6.7

Abha Abha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 13 76.47% 0 2 26 6.6
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 40 6.9
8 Uros Matic Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.8
26 Marcel Tisserand Trung vệ 1 0 0 43 37 86.05% 0 2 57 7.1
10 Saad Bguir Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.5
11 Francois Kamano Cánh trái 1 1 0 18 14 77.78% 0 0 27 6.9
18 Fabian Noguera Trung vệ 0 0 1 35 18 51.43% 0 3 40 6.6
30 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 1 0 0 28 20 71.43% 1 1 39 6.6
15 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 2 0 55 6.7
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 0 29 18 62.07% 3 1 60 7.3
71 Ahmed Abdu Tiền đạo cắm 0 0 0 10 4 40% 1 0 18 6.5
13 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 12 7
77 Meshal Al-Mutairi Midfielder 0 0 0 4 4 100% 1 0 8 6
9 Hassan Al-Ali Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 1 1 10 6.4
80 Abdulelah Al-Shammeri Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 2 29 6.3
29 Mohammed Al Qahtani Midfielder 1 0 0 23 13 56.52% 1 1 29 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ