Vòng 21
21:00 ngày 23/02/2024
Al-Riyadh
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Al Raed
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.25
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.81
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al Raed Al Raed
38'
match goal 0 - 1 Karim El Berkaoui
Kiến tạo: Julio Tavares
Ahmed Asiri match yellow.png
45'
45'
match var Mohammed Fouzair Goal cancelled
Fahad Al-Rashidi
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
match change
46'
Saleh Al-Abbas
Ra sân: Ahmed Asiri
match change
46'
Mohammed Al Shwirekh match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Karim El Berkaoui
Ali Al Zaqan
Ra sân: Andre Gray
match change
65'
Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Hussain Al-Nuweqi
match change
65'
79'
match change Mansoor Al-Bishi
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
79'
match change Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Amir Sayoud
Knowledge Musona 1 - 1 match goal
82'
89'
match yellow.png Mohammed Fouzair

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al Raed Al Raed
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
444
 
Số đường chuyền
 
352
12
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
81
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Fahad Al-Rashidi
14
Saleh Al-Abbas
7
Mohammed Al-Aqel
26
Ali Al Zaqan
1
Rakan Al-Najar
28
Bader Al-Mutairi
12
Abduallah Al Dossari
18
Mohamed Al-Oqil
66
Majed Al Qahtani
Al-Riyadh Al-Riyadh 5-4-1
4-3-3 Al Raed Al Raed
25
CAMPANA
8
Al-Khaib...
4
Shwirekh
29
Asiri
27
Al-Nuweq...
15
Al-Haraj...
11
Musona
20
Ndong
60
Toure
88
Al-Shehr...
9
Gray
1
Moreira
32
Al-Dosar...
21
Gonzalez
5
Ndiaye
28
Al-Jayza...
8
Normann
24
Subaie
10
Fouzair
7
Sayoud
17
Tavares
11
Berkaoui

Substitutes

45
Yahya Sunbul Mubarak
14
Mansoor Al-Bishi
23
Ahmad Al-Harbi
94
Mubarak Al-Rajeh
19
Abdullah Al-Fahad
43
Abdullah Al-Yousef
18
Nayef Abdullah Hazazi
6
Abdullah Yahya Maghrahi
49
Firas Alghamdi
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Fahad Al-Rashidi 80
Saleh Al-Abbas 14
Mohammed Al-Aqel 7
Ali Al Zaqan 26
Rakan Al-Najar 1
Bader Al-Mutairi 28
Abduallah Al Dossari 12
Mohamed Al-Oqil 18
Majed Al Qahtani 66
Al-Riyadh Al Raed
45 Yahya Sunbul Mubarak
14 Mansoor Al-Bishi
23 Ahmad Al-Harbi
94 Mubarak Al-Rajeh
19 Abdullah Al-Fahad
43 Abdullah Al-Yousef
18 Nayef Abdullah Hazazi
6 Abdullah Yahya Maghrahi
49 Firas Alghamdi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3
37.67% Kiểm soát bóng 51.67%
8.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.1
3 Phạt góc 3
1.6 Thẻ vàng 2.5
2.8 Sút trúng cầu môn 4
41.3% Kiểm soát bóng 41.9%
8.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (33trận)
Chủ Khách
Al Raed (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
4
5
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
5
1
5
1

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 1 1 12 6.6
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 41 6.8
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 2 2 1 27 19 70.37% 7 2 43 7.4
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 54 87.1% 0 2 74 6.8
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 37 6.5
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 14 6.5
26 Ali Al Zaqan Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 12 6.6
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 0 0 0 52 48 92.31% 0 2 61 6.5
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.7
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 26 83.87% 1 0 46 6.3
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 1 0 1 20 13 65% 3 0 41 6.5
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 18 6.6
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 26 6.7
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 0 0 0 50 42 84% 2 0 78 7.1
4 Mohammed Al Shwirekh Defender 1 0 0 76 65 85.53% 0 4 88 7

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 1 0 2 18 9 50% 0 9 25 7.2
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 1 0 0 32 24 75% 2 0 43 6.7
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 1 33 6.6
5 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 56 6.7
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 4 1 0 46 41 89.13% 0 1 59 7.3
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 41 38 92.68% 2 1 50 7.6
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 3 2 0 15 11 73.33% 0 1 27 6.8
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 4 0 46 7.1
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 18 72% 6 1 51 6.9
45 Yahya Sunbul Mubarak Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 2 50% 1 0 10 6.7
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.6
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 1 28 24 85.71% 4 2 46 7.1
24 Khalid Al Subaie Midfielder 1 0 1 46 37 80.43% 2 1 59 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ