Vòng 19
01:00 ngày 31/12/2023
Al-Shabab(KSA)
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
1.91
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
Moteb Al Harbi match yellow.png
34'
Jarah M Al Ataiqi
Ra sân: Habib Diallo
match change
59'
62'
match change Sultan Akouz
Ra sân: Abdulaziz Noor
Hattan Bahebri
Ra sân: Fahd Al Muwallad
match change
70'
Yannick Ferreira Carrasco match yellow.png
73'
80'
match change Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
Jarah M Al Ataiqi 1 - 0 match goal
85'
88'
match change Mohammed Al-Qarni
Ra sân: Faycal Fajr
Husain Al Monassar
Ra sân: Majed Omar Kanabah
match change
88'
90'
match yellow.png Mohammed Al-Qarni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Al-Wehda Al-Wehda
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
482
 
Số đường chuyền
 
363
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
11
106
 
Pha tấn công
 
88
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Jarah M Al Ataiqi
11
Hattan Bahebri
15
Husain Al Monassar
50
Mohammed Al Absi
19
Mohammed Issa Al-Yami
3
Khalid Al-Asiri
29
Abdullah Al Jawaey
26
Riad Sharahili
36
Nawaf Al Ghulaimish
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA) 4-2-3-1
4-3-3 Al-Wehda Al-Wehda
18
Seung-Gy...
24
Harbi
4
Santos
88
Al-Shara...
16
Al-Sabiy...
6
Gallego
12
Kanabah
23
Carrasco
10
Banega
8
Muwallad
20
Diallo
1
Kajoui
2
Al-Mowal...
5
Yamiq
6
Duarte
27
Hawsawi
87
Moraes
4
Bakshwee...
76
Fajr
24
Noor
9
Ighalo
23
Goodwin

Substitutes

11
Sultan Akouz
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
8
Mohammed Al-Qarni
13
Abdulqaddous Attieh
17
Abdullah Fareed Al Hafith
3
Abdulelah Al-Bukhari
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
20
Jaber Assiri
80
Yahya Mahdi Naji
Đội hình dự bị
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Jarah M Al Ataiqi 49
Hattan Bahebri 11
Husain Al Monassar 15
Mohammed Al Absi 50
Mohammed Issa Al-Yami 19
Khalid Al-Asiri 3
Abdullah Al Jawaey 29
Riad Sharahili 26
Nawaf Al Ghulaimish 36
Al-Shabab(KSA) Al-Wehda
11 Sultan Akouz
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
8 Mohammed Al-Qarni
13 Abdulqaddous Attieh
17 Abdullah Fareed Al Hafith
3 Abdulelah Al-Bukhari
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
20 Jaber Assiri
80 Yahya Mahdi Naji

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 39.67%
14.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3.4
56.3% Kiểm soát bóng 44.8%
12.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab(KSA) (34trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
9
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
5
2
HT-B/FT-B
2
1
1
2

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Jarah M Al Ataiqi 1 1 0 9 9 100% 0 1 16 7.2
10 Ever Maximiliano Banega Tiền vệ trụ 1 0 3 80 64 80% 6 1 107 7.8
18 Kim Seung-Gyu Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 32 7
23 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 5 0 2 41 38 92.68% 8 0 73 8.2
8 Fahd Al Muwallad Cánh phải 2 1 0 8 6 75% 1 0 18 6.4
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 79 74 93.67% 0 0 90 7.6
4 Iago Santos Trung vệ 1 0 1 63 54 85.71% 1 1 75 7.6
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 13 6.5
11 Hattan Bahebri Cánh trái 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 10 6.7
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
24 Moteb Al Harbi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 28 80% 4 1 56 6.9
88 Nader Al-Sharari Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 52 7.1
16 Hussain Al-Sabiyani Hậu vệ cánh trái 1 1 0 36 30 83.33% 1 0 58 7.2
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 44 88% 0 3 60 6.9

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 3 0 0 9 5 55.56% 0 1 19 7
6 Oscar Duarte Trung vệ 1 1 0 49 38 77.55% 0 2 58 6.8
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 0 59 50 84.75% 4 0 70 7.1
23 Craig Goodwin Cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 36 6.2
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 29 96.67% 1 1 38 6.7
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 26 22 84.62% 1 0 48 6.9
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 33 7.1
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 24 64.86% 2 1 60 6.6
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 2 67 7.3
8 Mohammed Al-Qarni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.3
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 20 74.07% 3 0 64 7
11 Sultan Akouz Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 6.6
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.4
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 1 0 1 13 9 69.23% 1 2 23 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ