Vòng 24
02:00 ngày 16/03/2024
Al-Tai
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Al-Ettifaq 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.82
-1
1.08
O 2.5
0.83
U 2.5
0.88
1
5.00
X
3.80
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.82
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Al-Tai Al-Tai
Phút
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
18'
match goal 0 - 1 Karl Toko Ekambi
Kiến tạo: Hamdan Al-Shammari
40'
match yellow.png Seko Fofana
Virgil Misidjan 1 - 1
Kiến tạo: Robert Bauer
match goal
45'
54'
match yellow.png Jack Hendry
Rakan Al-Shamlan match yellow.png
58'
Adeeb Al-Haizan
Ra sân: Salman Al-Muwashar
match change
67'
75'
match yellow.png Hamdan Al-Shammari
76'
match change Abdullah Khateeb
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
81'
match change Ali Hazazi
Ra sân: Abdullah Mohammed Madu
Ibrahim Alnakhli match yellow.png
82'
Jamal Bajandouh
Ra sân: Rakan Al-Shamlan
match change
83'
Abdulfattah Asiri
Ra sân: Andrei Cordea
match change
83'
Abdulaziz Majrashi
Ra sân: Safwan Aljohani
match change
83'
88'
match change Abdulrahman Al-Obood
Ra sân: Radhi Al-Otaibe
90'
match red Demarai Gray
90'
match var Demarai Gray Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Tai Al-Tai
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
16
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
262
 
Số đường chuyền
 
429
17
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
4
6
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Cản phá thành công
 
4
7
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
69
 
Pha tấn công
 
102
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Adeeb Al-Haizan
3
Abdulaziz Majrashi
45
Abdulfattah Asiri
26
Jamal Bajandouh
1
Victor Braga
6
Abdulaziz Al-Harabi
13
Salem Abdullah Al-Toiawy
17
Abdulrahman Al-Harthi
9
Marko Dugandzic
Al-Tai Al-Tai 4-2-3-1
4-3-3 Al-Ettifaq Al-Ettifaq
44
Al-Baqaa...
80
Aljohani
5
Roco
27
Bauer
88
Alnakhli
43
Mensah
30
Semedo
7
Al-Muwas...
70
Al-Shaml...
11
Cordea
10
Misidjan
48
Vidotti
61
Al-Otaib...
4
Hendry
76
Madu
13
Al-Shamm...
25
Wijnaldu...
14
Just
75
Fofana
97
Ekambi
9
Dembele
19
Gray

Substitutes

70
Abdullah Khateeb
11
Ali Hazazi
24
Abdulrahman Al-Obood
21
Amin Mohammedsal Albukhari
29
Mohammed Yousef
77
Khalid Al-Ghannam
41
Majed Dawran
20
Thamer Al Khaibari
90
Haroune Camara
Đội hình dự bị
Al-Tai Al-Tai
Adeeb Al-Haizan 90
Abdulaziz Majrashi 3
Abdulfattah Asiri 45
Jamal Bajandouh 26
Victor Braga 1
Abdulaziz Al-Harabi 6
Salem Abdullah Al-Toiawy 13
Abdulrahman Al-Harthi 17
Marko Dugandzic 9
Al-Tai Al-Ettifaq
70 Abdullah Khateeb
11 Ali Hazazi
24 Abdulrahman Al-Obood
21 Amin Mohammedsal Albukhari
29 Mohammed Yousef
77 Khalid Al-Ghannam
41 Majed Dawran
20 Thamer Al Khaibari
90 Haroune Camara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 56.67%
12.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 6.9
2.6 Thẻ vàng 1.3
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
45.8% Kiểm soát bóng 53.7%
13.8 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Tai (30trận)
Chủ Khách
Al-Ettifaq (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
2
8
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
1
2
2

Al-Tai Al-Tai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 1 1 1 29 27 93.1% 0 4 44 7.3
10 Virgil Misidjan Cánh trái 1 1 2 17 11 64.71% 6 0 41 7.5
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 2 1 0 38 30 78.95% 0 0 53 7.3
27 Robert Bauer Trung vệ 0 0 1 25 23 92% 0 0 39 7.4
45 Abdulfattah Asiri Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
26 Jamal Bajandouh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.4
7 Salman Al-Muwashar Cánh trái 1 0 1 12 9 75% 2 0 19 6.6
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 21 72.41% 1 3 49 7.2
11 Andrei Cordea Cánh phải 2 1 0 19 15 78.95% 8 1 41 7
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 1 0 49 6.9
44 Moataz Al-Baqaawi Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 32 7.4
3 Abdulaziz Majrashi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.5
70 Rakan Al-Shamlan Cánh phải 1 0 2 15 13 86.67% 0 0 22 6.6
90 Adeeb Al-Haizan Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.5
80 Safwan Aljohani Midfielder 0 0 0 17 11 64.71% 2 0 37 6.4

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 0 0 2 36 33 91.67% 0 1 47 7.1
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 34 6.7
97 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 2 1 3 28 23 82.14% 1 0 47 7.6
19 Demarai Gray Cánh trái 4 1 1 27 23 85.19% 2 0 54 8
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 5 1 0 11 6 54.55% 0 2 26 6
14 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 1 0 4 44 34 77.27% 15 2 70 7.2
75 Seko Fofana Tiền vệ trụ 1 1 1 36 31 86.11% 2 0 51 6.2
4 Jack Hendry Trung vệ 0 0 1 66 59 89.39% 1 3 76 6.9
76 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 0 51 49 96.08% 0 3 56 6.6
13 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 25 83.33% 2 2 51 6.8
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 15 6.7
24 Abdulrahman Al-Obood Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.6
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 1 0 34 6.5
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 1 1 0 32 21 65.63% 1 0 58 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ