Vòng 11
22:00 ngày 27/10/2023
Al-Tai
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 1)
Al-Riyadh
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 2.5
0.80
U 2.5
1.06
1
1.91
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Al-Tai Al-Tai
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
8'
match goal 0 - 1 Saleh Al-Abbas
Kiến tạo: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Marko Dugandzic 1 - 1
Kiến tạo: Andrei Cordea
match goal
28'
Rakan Al-Shamlan match yellow.png
37'
Alfa Semedo 2 - 1
Kiến tạo: Andrei Cordea
match goal
40'
Rakan Al-Shamlan 3 - 1
Kiến tạo: Hussain Qasim
match goal
45'
Abdulfattah Asiri
Ra sân: Rakan Al-Shamlan
match change
54'
60'
match change Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Abduallah Al Dossari
Abdulaziz Al-Harabi
Ra sân: Virgil Misidjan
match change
65'
78'
match change Abdulrahman Alyami
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
78'
match change Abdulelah Al-Khaibari
Ra sân: Saleh Al-Abbas
88'
match change Amiri Kurdi
Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi
Nawaf Al Qamiri
Ra sân: Hussain Qasim
match change
88'
Andrei Cordea match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Amiri Kurdi
90'
match pen 3 - 2 Birama Toure

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Tai Al-Tai
Al-Riyadh Al-Riyadh
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
553
 
Số đường chuyền
 
398
13
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
76
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Abdulfattah Asiri
6
Abdulaziz Al-Harabi
23
Nawaf Al Qamiri
22
Bader Al Anazi
7
Salman Al-Muwashar
18
Mohammed Al-Qunaian
17
Abdulrahman Al-Harthi
77
Hassan Al Amri
13
Salem Abdullah Al-Toiawy
Al-Tai Al-Tai 4-2-3-1
4-4-2 Al-Riyadh Al-Riyadh
44
Al-Baqaa...
12
Qasim
5
Roco
27
Bauer
88
Alnakhli
43
Mensah
30
Semedo
10
Misidjan
70
Al-Shaml...
11
Cordea
9
Dugandzi...
25
CAMPANA
5
Al-Shuwa...
36
Arslanag...
4
Shwirekh
6
Tosca
7
Al-Aqel
60
Toure
20
Ndong
12
Dossari
14
Al-Abbas
10
Juanmi

Substitutes

88
Yehya Sulaiman Al-Shehri
8
Abdulelah Al-Khaibari
3
Abdulrahman Alyami
2
Amiri Kurdi
40
Abdulelah Al-Shammeri
29
Ahmed Asiri
28
Bader Al-Mutairi
80
Fahad Al-Rashidi
18
Mohamed Al-Oqil
Đội hình dự bị
Al-Tai Al-Tai
Abdulfattah Asiri 45
Abdulaziz Al-Harabi 6
Nawaf Al Qamiri 23
Bader Al Anazi 22
Salman Al-Muwashar 7
Mohammed Al-Qunaian 18
Abdulrahman Al-Harthi 17
Hassan Al Amri 77
Salem Abdullah Al-Toiawy 13
Al-Tai Al-Riyadh
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri
8 Abdulelah Al-Khaibari
3 Abdulrahman Alyami
2 Amiri Kurdi
40 Abdulelah Al-Shammeri
29 Ahmed Asiri
28 Bader Al-Mutairi
80 Fahad Al-Rashidi
18 Mohamed Al-Oqil

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.67
46.33% Kiểm soát bóng 36%
16.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 3
45.5% Kiểm soát bóng 42.6%
14.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Tai (33trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
9
HT-H/FT-T
3
8
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
1
5
1

Al-Tai Al-Tai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 0 0 0 105 99 94.29% 0 2 117 7
10 Virgil Misidjan Cánh trái 1 0 1 22 19 86.36% 0 0 39 6.7
9 Marko Dugandzic Tiền đạo cắm 2 1 1 21 15 71.43% 0 0 27 7.1
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 2 1 1 69 65 94.2% 0 0 89 7.5
27 Robert Bauer Trung vệ 0 0 0 69 65 94.2% 0 0 73 6.5
45 Abdulfattah Asiri Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 27 6.4
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 67 57 85.07% 0 1 78 7.1
11 Andrei Cordea Cánh phải 0 0 3 34 26 76.47% 0 0 55 7.1
12 Hussain Qasim Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 54 88.52% 0 1 77 7.4
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 3 46 7.5
44 Moataz Al-Baqaawi Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 3 33 6.3
23 Nawaf Al Qamiri Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.4
6 Abdulaziz Al-Harabi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 16 94.12% 0 1 22 7.1
70 Rakan Al-Shamlan Cánh phải 1 1 0 20 18 90% 0 0 25 7

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 26 6.9
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 38 6.3
36 Dino Arslanagic Trung vệ 0 0 1 48 42 87.5% 0 0 56 6.7
2 Amiri Kurdi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.7
6 Alin Tosca Trung vệ 1 0 0 39 33 84.62% 0 1 56 6.4
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 47 38 80.85% 0 2 53 6.9
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 35 6.9
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 0 0 0 46 38 82.61% 0 0 59 6.9
3 Abdulrahman Alyami Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.1
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 3 2 0 15 11 73.33% 0 2 23 7.1
5 Khalid Al-Shuwayyi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 18 75% 0 2 47 7
12 Abduallah Al Dossari Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 34 6.2
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 0 0 1 15 10 66.67% 0 0 31 6.4
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 7
4 Mohammed Al Shwirekh Defender 1 1 0 54 47 87.04% 0 2 60 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ