Vòng Qual.
22:59 ngày 09/09/2023
Andorra
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Belarus
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.84
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
4.60
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
0.95
O 0.75
0.70
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Andorra Andorra
Phút
Belarus Belarus
5'
match var Artem Kontsevoy Goal Disallowed
29'
match yellow.png Max Ebong Ngome
48'
match yellow.png Sergey Politevich
Marc Pujol match yellow.png
51'
57'
match yellow.png Vitali Lisakovich
Eric Vales Ramos
Ra sân: Marc Pujol
match change
59'
Marc Rebes
Ra sân: Marcio Vieira
match change
59'
Cucu
Ra sân: Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
match change
60'
65'
match change Yuri Kovalev
Ra sân: Artem Bykov
65'
match change Vladislav Morozov
Ra sân: Vitali Lisakovich
76'
match yellow.png Vladislav Morozov
80'
match change Ivan Bakhar
Ra sân: Artem Kontsevoy
Marc Rebes match yellow.png
81'
81'
match yellow.png
Marc Garcia Renom
Ra sân: Jordi Alaez
match change
84'
88'
match change Vladislav Malkevich
Ra sân: Kirill Pechenin
Ildefons Sola Lima
Ra sân: Albert Rosas Ubach
match change
90'
90'
match yellow.png Sergey Ignatowicz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Andorra Andorra
Belarus Belarus
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
6
3
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
11
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
195
 
Số đường chuyền
 
521
49%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
62
16
 
Đánh đầu thành công
 
34
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
39
7
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
4
65
 
Pha tấn công
 
152
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ildefons Sola Lima
21
Marc Garcia Renom
4
Marc Rebes
10
Cucu
23
Eric Vales Ramos
1
Josep Anton Moreira Gomez
9
Aaron Sanchez Alburquerque
13
Francisco Pires
22
Victor Bernat
18
Izan Fernandez
2
Aleix Viladot
19
Joel Guillen
Andorra Andorra 4-4-2
3-4-3 Belarus Belarus
12
Eulate
17
Cervos
20
Alavedra
5
Llovera
15
Nicolas
16
Gutierre...
8
Vieira
3
Vales
14
Alaez
7
Pujol
11
Ubach
1
Plotniko...
20
Volkov
6
Politevi...
5
Polyakov
7
Bykov
9
Ngome
15
Korzun
2
Pechenin
8
Sawicki
21
Kontsevo...
17
Lisakovi...

Substitutes

10
Ivan Bakhar
11
Vladislav Morozov
22
Vladislav Malkevich
19
Yuri Kovalev
12
Sergey Ignatowicz
23
Aleksandr Selyava
14
Sergey Karpovich
13
Valeriy Bocherov
3
Egor Parkhomenko
16
Andrey Kudravets
18
Kirill Kaplenko
4
Leo Kapilevich
Đội hình dự bị
Andorra Andorra
Ildefons Sola Lima 6
Marc Garcia Renom 21
Marc Rebes 4
Cucu 10
Eric Vales Ramos 23
Josep Anton Moreira Gomez 1
Aaron Sanchez Alburquerque 9
Francisco Pires 13
Victor Bernat 22
Izan Fernandez 18
Aleix Viladot 2
Joel Guillen 19
Andorra Belarus
10 Ivan Bakhar
11 Vladislav Morozov
22 Vladislav Malkevich
19 Yuri Kovalev
12 Sergey Ignatowicz
23 Aleksandr Selyava
14 Sergey Karpovich
13 Valeriy Bocherov
3 Egor Parkhomenko
16 Andrey Kudravets
18 Kirill Kaplenko
4 Leo Kapilevich

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 0.67
18.33% Kiểm soát bóng 29%
6.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 0.9
1.9 Phạt góc 3.4
2.7 Thẻ vàng 2.5
1.8 Sút trúng cầu môn 2.6
30.1% Kiểm soát bóng 39.1%
11.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Andorra (10trận)
Chủ Khách
Belarus (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
4
0
1
1

Andorra Andorra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marc Pujol Tiền vệ công 0 0 0 9 4 44.44% 1 1 20 6.34
8 Marcio Vieira Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.23
3 Marc Vales Trung vệ 0 0 1 6 3 50% 0 2 11 6.49
15 Moises San Nicolas Trung vệ 0 0 0 12 4 33.33% 1 1 21 6.28
5 Max Gonzalez-Adrio Llovera Trung vệ 0 0 0 16 8 50% 0 1 22 6.57
16 Alexandre Ruben Martinez Gutierrez Cánh phải 2 0 0 2 1 50% 1 0 11 6.09
14 Jordi Alaez Tiền vệ công 0 0 0 4 0 0% 0 0 9 6.12
17 Joan Cervos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 3 30% 0 0 24 6.25
11 Albert Rosas Ubach Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 1 9 6.36
20 Albert Alavedra Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 21 6.64
12 Iker Alvarez de Eulate Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 17 6.41

Belarus Belarus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sergey Politevich Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 2 43 6.56
21 Artem Kontsevoy 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.92
5 Denis Polyakov Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 3 50 6.8
15 Nikita Korzun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 33 89.19% 0 3 43 6.64
7 Artem Bykov Tiền vệ trụ 0 0 0 22 13 59.09% 4 1 37 6.06
20 Zakhar Volkov Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 4 55 7.18
17 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 2 0 0 15 10 66.67% 2 0 24 5.9
2 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 1 0 1 21 17 80.95% 3 1 40 6.36
9 Max Ebong Ngome Tiền vệ trụ 0 0 1 28 24 85.71% 1 0 36 6.74
1 Maksim Plotnikov Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.36
8 Pavel Sawicki Cánh trái 0 0 1 12 9 75% 0 0 25 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ