Vòng Qualifi2
00:30 ngày 04/08/2023
Beitar Jerusalem
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
PAOK Saloniki 1
Địa điểm: Teddi Malcha
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.90
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
3.90
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.17
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
12'
match phan luoi 0 - 1 Gotlieb A.(OW)
Yarden Shua match yellow.png
14'
32'
match yellow.png Giannis Michailidis
40'
match red Douglas Augusto Gomes Soares
Yarden Shua match hong pen
42'
Fred Friday 1 - 1
Kiến tạo: Yarden Shua
match goal
45'
45'
match goal 1 - 2 Brandon Thomas Llamas
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
90'
match goal 1 - 3 Giannis Konstantelias
Kiến tạo: Theocharis Tsingaras
90'
match phan luoi 1 - 4 Trazie Thomas(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
97
 
Pha tấn công
 
77
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
59.33% Kiểm soát bóng 39.33%
9 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
0.7 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.6
3.5 Sút trúng cầu môn 4
60.4% Kiểm soát bóng 46.7%
10.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beitar Jerusalem (36trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
18
4
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
2
6
HT-B/FT-B
6
6
2
10