Vòng Qual.
01:45 ngày 20/06/2023
Belarus
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Kosovo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
0.99
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
4.70
X
3.50
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.87
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Belarus Belarus
Phút
Kosovo Kosovo
25'
match change Ermal Krasniqi
Ra sân: Leart Paqarada
46'
match change Edon Zhegrova
Ra sân: Ibrahim Dresevic
54'
match change Hekuran Kryeziu
Ra sân: Betim Fazliji
Yuri Kovalev
Ra sân: Roman Yuzepchukh
match change
62'
Vladislav Morozov
Ra sân: Pavel Sawicki
match change
63'
Aleksandr Selyava
Ra sân: Valery Bacharou
match change
65'
Vladislav Morozov 1 - 0 match goal
73'
Max Ebong Ngome 2 - 0
Kiến tạo: Evgeni Yablonski
match goal
75'
79'
match change Florian Loshaj
Ra sân: Bersant Celina
Artem Bykov match yellow.png
86'
87'
match pen 2 - 1 Vedat Muriqi
Vladislav Klimovich
Ra sân: Evgeni Yablonski
match change
88'
Vladislav Malkevich
Ra sân: Kirill Pechenin
match change
89'
90'
match yellow.png Hekuran Kryeziu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belarus Belarus
Kosovo Kosovo
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
374
 
Số đường chuyền
 
550
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
26
11
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
130
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Vladislav Morozov
22
Vladislav Malkevich
23
Aleksandr Selyava
21
Vladislav Klimovich
17
Yuri Kovalev
10
Ivan Bakhar
4
Gleb Shevchenko
19
Dmitri Podstrelov
1
Denis Shpakovski
16
Andrey Kudravets
6
Sergey Politevich
3
Yegor Khvalko
Belarus Belarus 4-1-4-1
4-2-3-1 Kosovo Kosovo
12
Ignatowi...
2
Pechenin
5
Polyakov
20
Volkov
7
Bykov
18
Kaplenko
9
Ngome
13
Bacharou
14
Yablonsk...
15
Yuzepchu...
8
Sawicki
12
Muric
15
Vojvoda
13
Rrahmani
3
Aliti
23
Paqarada
5
Fazliji
20
Dresevic
21
Rrudhani
9
Celina
8
Muslija
18
Muriqi

Substitutes

22
Ermal Krasniqi
10
Edon Zhegrova
6
Hekuran Kryeziu
17
Florian Loshaj
2
Flamur Kastrati
16
Visar Bekaj
14
Jetmir Topalli
11
Albion Rrahmani
19
Amar Gerxhaliu
4
Mirlind Kryeziu
1
Samir Ujkani
7
Milot Rashica
Đội hình dự bị
Belarus Belarus
Vladislav Morozov 11
Vladislav Malkevich 22
Aleksandr Selyava 23
Vladislav Klimovich 21
Yuri Kovalev 17
Ivan Bakhar 10
Gleb Shevchenko 4
Dmitri Podstrelov 19
Denis Shpakovski 1
Andrey Kudravets 16
Sergey Politevich 6
Yegor Khvalko 3
Belarus Kosovo
22 Ermal Krasniqi
10 Edon Zhegrova
6 Hekuran Kryeziu
17 Florian Loshaj
2 Flamur Kastrati
16 Visar Bekaj
14 Jetmir Topalli
11 Albion Rrahmani
19 Amar Gerxhaliu
4 Mirlind Kryeziu
1 Samir Ujkani
7 Milot Rashica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4.67
0.67 Sút trúng cầu môn 2
29% Kiểm soát bóng 55.33%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1
3.4 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 3.4
2.6 Sút trúng cầu môn 4.2
39.1% Kiểm soát bóng 48.5%
11 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belarus (10trận)
Chủ Khách
Kosovo (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Belarus Belarus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Sergey Ignatowicz Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 32 7.21
5 Denis Polyakov Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 1 53 6.34
23 Aleksandr Selyava Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 6.08
17 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 11 6.37
7 Artem Bykov Tiền vệ trụ 2 0 1 34 23 67.65% 2 0 52 6.23
14 Evgeni Yablonski Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 35 32 91.43% 2 0 49 7.55
21 Vladislav Klimovich Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.02
20 Zakhar Volkov Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 5 58 7.28
18 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 56 51 91.07% 1 0 65 7
2 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 17 70.83% 5 1 46 6.63
15 Roman Yuzepchukh Hậu vệ cánh phải 1 0 2 14 13 92.86% 1 0 23 6.57
9 Max Ebong Ngome Tiền vệ trụ 2 2 1 29 25 86.21% 1 1 43 8.34
22 Vladislav Malkevich Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 2 0 3 5.98
8 Pavel Sawicki Cánh trái 1 0 1 7 3 42.86% 0 0 16 5.98
11 Vladislav Morozov Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 1 9 6.95
13 Valery Bacharou 2 1 0 28 22 78.57% 2 0 43 6.72

Kosovo Kosovo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hekuran Kryeziu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 22 5.11
23 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.39
18 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 3 2 1 34 30 88.24% 0 5 49 8.04
15 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 47 90.38% 4 2 67 5.88
3 Fidan Aliti Trung vệ 0 0 1 72 63 87.5% 1 1 83 6.61
9 Bersant Celina Tiền vệ công 3 1 1 57 53 92.98% 4 0 69 6.49
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 66 6.33
20 Ibrahim Dresevic Trung vệ 0 0 2 45 41 91.11% 0 0 49 6.61
17 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.27
8 Florent Muslija Tiền vệ công 4 2 2 52 44 84.62% 6 1 76 7
12 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 26 5.96
10 Edon Zhegrova Cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 1 0 27 6.11
5 Betim Fazliji Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 53 6.32
21 Donat Rrudhani Tiền vệ phải 2 1 3 26 18 69.23% 6 1 57 6.65
22 Ermal Krasniqi Cánh trái 2 0 0 18 16 88.89% 0 1 30 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ