Vòng Qual.
01:45 ngày 21/06/2023
Bosnia-Herzegovina
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Luxembourg
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.88
O 2.5
0.98
U 2.5
0.82
1
1.67
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.70
+0.25
1.13
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Phút
Luxembourg Luxembourg
4'
match goal 0 - 1 Yvandro Borges Sanches
Said Hamulic
Ra sân: Kenan Kodro
match change
46'
Amir Hadziahmetovic
Ra sân: Benjamin Tahirovic
match change
46'
Edin Dzeko Penalty awarded match var
54'
55'
match yellow.png Florian Bohnert
Amir Hadziahmetovic match hong pen
56'
58'
match change Marvin Martins Santos
Ra sân: Alessio Curci
63'
match yellow.png Christopher Martins Pereira
Luka Menalo
Ra sân: Miroslav Stevanovic
match change
72'
Smail Prevljak
Ra sân: Gojko Cimirot
match change
72'
74'
match goal 0 - 2 Daniel Sinani
Kiến tạo: Leandro Barreiro Martins
83'
match change Dirk Carlson
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
86'
match yellow.png Marvin Martins Santos
87'
match yellow.png Anthony Moris
Edin Dzeko match yellow.png
88'
90'
match change Dejvid Sinani
Ra sân: Daniel Sinani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Luxembourg Luxembourg
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
13
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
575
 
Số đường chuyền
 
284
84%
 
Chuyền chính xác
 
65%
11
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
26
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
146
 
Pha tấn công
 
70
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Smail Prevljak
18
Amir Hadziahmetovic
7
Luka Menalo
23
Said Hamulic
8
Sanjin Prcic
1
Nikola Vasilj
22
Kenan Piric
16
Anel Ahmedhodzic
4
Jusuf Gazibegovic
15
Nemanja Bilbija
2
Hrvoje Milicevic
19
Dal Varesanovic
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina 4-3-1-2
4-4-1-1 Luxembourg Luxembourg
12
Sehic
5
Kolasina...
6
Sanicani...
3
Barisic
21
Dedic
13
Cimirot
14
Tahirovi...
20
Stevanov...
10
Pjanic
11
Dzeko
17
Kodro
1
Moris
18
Jans
2
Chanot
3
Mahmutov...
4
Bohnert
19
Olesen
8
Pereira
16
Martins
6
Sanches
9
Sinani
5
Curci

Substitutes

14
Dejvid Sinani
22
Marvin Martins Santos
13
Dirk Carlson
7
Lars Christian Krogh Gerson
12
Ralph Schon
17
Seid Korac
20
Timothe Rupil
15
Eldin Dzogovic
11
Leon Elshan
23
Tiago Pereira Cardoso
21
David Jonathans
Đội hình dự bị
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Smail Prevljak 9
Amir Hadziahmetovic 18
Luka Menalo 7
Said Hamulic 23
Sanjin Prcic 8
Nikola Vasilj 1
Kenan Piric 22
Anel Ahmedhodzic 16
Jusuf Gazibegovic 4
Nemanja Bilbija 15
Hrvoje Milicevic 2
Dal Varesanovic 19
Bosnia-Herzegovina Luxembourg
14 Dejvid Sinani
22 Marvin Martins Santos
13 Dirk Carlson
7 Lars Christian Krogh Gerson
12 Ralph Schon
17 Seid Korac
20 Timothe Rupil
15 Eldin Dzogovic
11 Leon Elshan
23 Tiago Pereira Cardoso
21 David Jonathans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 4.33
4.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
41.33% Kiểm soát bóng 50.67%
17.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2.9
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
53.3% Kiểm soát bóng 46.9%
13 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bosnia-Herzegovina (11trận)
Chủ Khách
Luxembourg (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
1

Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 1 1 1 14 8 57.14% 2 2 32 6.42
10 Miralem Pjanic Tiền vệ trụ 1 0 2 82 67 81.71% 3 1 94 6.35
12 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 42 5.8
20 Miroslav Stevanovic Cánh phải 1 0 0 16 13 81.25% 3 1 27 6.62
5 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 38 90.48% 2 0 65 6.28
9 Smail Prevljak Tiền đạo cắm 2 0 1 6 5 83.33% 0 2 9 6.23
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 39 90.7% 1 0 57 6.12
17 Kenan Kodro Tiền đạo cắm 2 0 0 10 8 80% 0 1 16 6.19
18 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 29 24 82.76% 3 1 39 6.11
7 Luka Menalo Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 11 5.92
6 Sinisa Sanicanin Trung vệ 0 0 1 100 89 89% 0 4 105 6.31
21 Amar Dedic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 19 61.29% 1 2 69 6.52
3 Adrian Barisic Trung vệ 0 0 0 104 93 89.42% 0 4 112 4.81
23 Said Hamulic Tiền đạo cắm 2 2 0 14 11 78.57% 0 0 25 6.28
14 Benjamin Tahirovic Tiền vệ trụ 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 47 6.11

Luxembourg Luxembourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 40 20 50% 0 1 54 7.3
18 Laurent Jans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 16 57.14% 1 1 45 6.43
2 Maxine Chanot Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 2 37 6.89
8 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 0 1 35 6.65
22 Marvin Martins Santos Trung vệ 1 0 0 4 2 50% 0 0 12 6.16
4 Florian Bohnert Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 13 46.43% 1 1 48 6.42
14 Dejvid Sinani Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.01
9 Daniel Sinani Cánh phải 1 1 0 28 20 71.43% 1 0 45 7.28
13 Dirk Carlson Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 11 6.36
3 Enes Mahmutovic Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 40 7.47
16 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 1 1 23 16 69.57% 2 3 46 7.94
5 Alessio Curci Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 18 6.19
19 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 1 0 0 14 10 71.43% 1 1 29 6.79
6 Yvandro Borges Sanches Cánh trái 1 1 0 19 17 89.47% 0 0 31 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ