Vòng 42
21:15 ngày 27/05/2023
Burgos CF
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
CD Lugo
Địa điểm: Municipal El Plantio
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.04
O 2
0.94
U 2
0.94
1
1.61
X
3.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
0.84
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Burgos CF Burgos CF
Phút
CD Lugo CD Lugo
13'
match hong pen Juan Pedro Jimenez Melero
45'
match goal 0 - 1 Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Kiến tạo: Angel Baena Perez
Unai Elgezabal Udondo match yellow.png
45'
51'
match change Aleksandar Pantic
Ra sân: Pablo Castrin
53'
match yellow.png Miguel Loureiro
Miguel Atienza match yellow.png
55'
Mourad El Ghezouani
Ra sân: Unai Elgezabal Udondo
match change
58'
Pablo Valcarce Vidal
Ra sân: Campos Gaspar
match change
58'
Grego Sierra
Ra sân: Michel Zabaco Tome
match change
59'
60'
match change Andoni Lopez
Ra sân: Angel Baena Perez
60'
match change Javier Aviles
Ra sân: Leandro Antonetti
65'
match yellow.png Jordi Calavera Espinach
69'
match change Guilherme Borges Guedes,Gui
Ra sân: Alberto Rodriguez
Jesus Areso match yellow.png
71'
77'
match yellow.png Aleksandar Pantic
Juan Artola
Ra sân: Alex Bermejo Escribano
match change
79'
Juan Hernandez
Ra sân: Miguel Atienza
match change
79'
87'
match var Aleksandar Pantic Goal cancelled
90'
match yellow.png Juan Pedro Jimenez Melero
Grego Sierra match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burgos CF Burgos CF
CD Lugo CD Lugo
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
417
 
Số đường chuyền
 
342
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
24
15
 
Đánh chặn
 
15
24
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
6
116
 
Pha tấn công
 
92
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jose Andres Rodriguez Gaitan
7
Juan Artola
1
Dani Barrio
12
Sergio Castel Martinez
9
Mourad El Ghezouani
3
Fran Garcia Solsona
21
David Goldar
2
Borja Gonzalez Tejada
15
Juan Hernandez
24
Javier Perez Mateo
20
Grego Sierra
8
Pablo Valcarce Vidal
Burgos CF Burgos CF 4-3-3
4-4-2 CD Lugo CD Lugo
13
Diaz
6
Navarro
4
Tome
18
Córdoba
19
Areso
5
Atienza
14
Udondo
22
Munoz
11
Gaspar
10
Escriban...
16
Curro
1
Sequeira
23
Espinach
27
Castrin
21
Rodrigue...
15
Loureiro
11
Perez
6
Melero
22
Bellapar...
32
Thiam
37
Antonett...
7
Jimenez

Substitutes

19
Javier Aviles
9
Manu Barreiro
29
Jaume Albert Cuellar Mendoza
18
Hacen Moctar El Ide
38
Guilherme Borges Guedes,Gui
17
Andoni Lopez
3
Aleksandar Pantic
24
Alejandro Perez Navarro
16
Marko Scepovic
14
Xavier Torres Buigues
13
Oscar Whalley
12
Jose Ricardo Avelar
Đội hình dự bị
Burgos CF Burgos CF
Jose Andres Rodriguez Gaitan 17
Juan Artola 7
Dani Barrio 1
Sergio Castel Martinez 12
Mourad El Ghezouani 9
Fran Garcia Solsona 3
David Goldar 21
Borja Gonzalez Tejada 2
Juan Hernandez 15
Javier Perez Mateo 24
Grego Sierra 20
Pablo Valcarce Vidal 8
Burgos CF CD Lugo
19 Javier Aviles
9 Manu Barreiro
29 Jaume Albert Cuellar Mendoza
18 Hacen Moctar El Ide
38 Guilherme Borges Guedes,Gui
17 Andoni Lopez
3 Aleksandar Pantic
24 Alejandro Perez Navarro
16 Marko Scepovic
14 Xavier Torres Buigues
13 Oscar Whalley
12 Jose Ricardo Avelar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
54.33% Kiểm soát bóng 46.67%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 3.6
3 Thẻ vàng 2.5
5.1 Sút trúng cầu môn 3.7
47.7% Kiểm soát bóng 50.8%
10.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burgos CF (39trận)
Chủ Khách
CD Lugo (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
10
2
3
HT-H/FT-T
4
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
5
HT-B/FT-B
0
3
3
1