Vòng 27
06:40 ngày 31/08/2023
Charlotte FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Orlando City
Địa điểm: Bank of America Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
2.60
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Charlotte FC Charlotte FC
Phút
Orlando City Orlando City
Justin Meram
Ra sân: Brecht Dejaegere
match change
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
Orlando City Orlando City
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
4
 
Sút Phạt
 
0
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
118
 
Số đường chuyền
 
38
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
0
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu
 
2
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
3
0
 
Đánh chặn
 
1
4
 
Ném biên
 
2
5
 
Cản phá thành công
 
3
1
 
Thử thách
 
3
19
 
Pha tấn công
 
9
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Enzo Nahuel Copetti
37
Scott Arfield
3
Jere Uronen
22
Justin Meram
7
Kamil Jozwiak
18
Kerwin Vargas
25
Harrison Afful
31
George Marks
2
Jan Sobocinski
Charlotte FC Charlotte FC 4-3-3
4-2-3-1 Orlando City Orlando City
1
Kahlina
14
Byrne
34
Privett
29
Malanda
24
Lindsey
13
Bronico
20
Jones
8
Westwood
10
Dejaeger...
11
Swidersk...
15
Bender
1
Gallese
23
Thorhall...
15
Schlegel
6
Jansson
3
Santos
21
Urso
5
Araujo
17
Torres
10
Pereyra
7
Enrique
13
McGuire

Substitutes

11
Martin Ezequiel Ojeda
8
Felipe Campanholi Martins
77
Iván Angulo
24
Kyle Smith
28
Abdi Salim
20
Luca Petrasso
26
Michael Halliday
31
Mason Stajduhar
27
Jack Lynn
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Enzo Nahuel Copetti 9
Scott Arfield 37
Jere Uronen 3
Justin Meram 22
Kamil Jozwiak 7
Kerwin Vargas 18
Harrison Afful 25
George Marks 31
Jan Sobocinski 2
Charlotte FC Orlando City
11 Martin Ezequiel Ojeda
8 Felipe Campanholi Martins
77 Iván Angulo
24 Kyle Smith
28 Abdi Salim
20 Luca Petrasso
26 Michael Halliday
31 Mason Stajduhar
27 Jack Lynn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 0.67
1 Sút trúng cầu môn 1
44.33% Kiểm soát bóng 48%
7.67 Phạm lỗi 3.33
2.67 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.2
1 Sút trúng cầu môn 0.5
46.5% Kiểm soát bóng 47.3%
3.7 Phạm lỗi 2.1
2.2 Phạt góc 1.4
0.4 Thẻ vàng 0.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (18trận)
Chủ Khách
Orlando City (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
3
HT-H/FT-T
3
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
1
0
2
2

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 23 88.46% 3 0 33 6.1
22 Justin Meram Cánh trái 0 0 2 14 13 92.86% 3 0 19 6.69
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 20 95.24% 1 0 28 6.48
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 1 0 1 14 12 85.71% 4 0 24 6.33
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 13 6.1
20 Derrick Jones Tiền vệ trụ 3 1 0 14 13 92.86% 0 2 22 6.44
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 1 0 1 21 16 76.19% 4 2 31 6.53
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 23 95.83% 1 0 36 6.56
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 24 6.57
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 2 40 6.54
15 Benjamin Bender Tiền vệ trái 0 0 2 29 23 79.31% 2 1 38 6.46
34 Andrew Privett Midfielder 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 42 6.62

Orlando City Orlando City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Mauricio Pereyra Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 23 6.51
6 Robin Jansson Trung vệ 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 24 7
21 Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.29
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 16 6.77
15 Rodrigo Schlegel Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 15 6.62
23 Dagur Dan Thorhallsson Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 21 6.72
17 Facundo Torres Cánh phải 0 0 2 11 10 90.91% 1 0 22 6.41
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 24 6.7
5 Cesar Araujo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 6.46
7 Ramiro Enrique Tiền đạo cắm 3 0 0 11 7 63.64% 0 2 25 6.84
13 Duncan McGuire Forward 1 1 0 10 7 70% 0 1 19 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ