Vòng 29
22:00 ngày 26/04/2024
Dhamk 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Al-Taawon
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.75
0.91
U 2.75
0.80
1
2.32
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Dhamk Dhamk
Phút
Al-Taawon Al-Taawon
14'
match change Mohammed Mahzari
Ra sân: Aschraf El Mahdioui
45'
match yellow.png Joao Pedro Pereira dos Santos
Nicolae Stanciu match yellow.png
47'
57'
match yellow.png Mohammed Zaid Al-Ghamdi
62'
match change Abdulmalik Al-Oyayari
Ra sân: Mohammed Zaid Al-Ghamdi
Ahmed Harisi
Ra sân: Abdulaziz Al Bishi
match change
64'
77'
match change Ibrahim Al Shuayl
Ra sân: Muath Faquihi
77'
match change Cristian Guanca
Ra sân: Abdulfattah Adam
77'
match change Sattam Al-Roqi
Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn
Ahmad Al Zaein Card changed match var
87'
Ahmad Al Zaein match red
88'
89'
match goal 0 - 1 Joao Pedro Pereira dos Santos
Kiến tạo: Mohammed Al Kuwaykibi
Moustapha Zeghba match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dhamk Dhamk
Al-Taawon Al-Taawon
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
1
12
 
Sút Phạt
 
21
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
400
 
Số đường chuyền
 
349
20
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
15
16
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
73
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ahmed Harisi
22
Abdulbasit Abdullah
4
Noor Al-Rashidi
41
Sultan Faqihi
23
Abdulaziz Majrashi
12
Abdulaziz Makeen
7
Abdullah Al Qahtani
14
Abdulaziz Al Sarhani
51
Ramzi Solan
Dhamk Dhamk 4-1-4-1
4-2-3-1 Al-Taawon Al-Taawon
30
Zeghba
49
Zaein
3
Bedrane
15
Chafai
21
Mohammed
16
Munshi
10
Mbida
31
Stanciu
17
Antolic
11
Bishi
99
Al-Johan...
1
Santos
6
Al-Ghamd...
93
Slaluli
4
Girotto
42
Faquihi
24
Silva
18
Mahdioui
22
Kuwaykib...
29
Bahusayn
88
Adam
30
Santos

Substitutes

5
Mohammed Mahzari
15
Abdulmalik Al-Oyayari
26
Ibrahim Al Shuayl
19
Cristian Guanca
7
Sattam Al-Roqi
28
Saleh Alohaymid
9
Abdulmalik Al-Shammari
66
Rayan Saud Al Johani
17
Ahmed Ashraf Al-Fiqi
Đội hình dự bị
Dhamk Dhamk
Ahmed Harisi 18
Abdulbasit Abdullah 22
Noor Al-Rashidi 4
Sultan Faqihi 41
Abdulaziz Majrashi 23
Abdulaziz Makeen 12
Abdullah Al Qahtani 7
Abdulaziz Al Sarhani 14
Ramzi Solan 51
Dhamk Al-Taawon
5 Mohammed Mahzari
15 Abdulmalik Al-Oyayari
26 Ibrahim Al Shuayl
19 Cristian Guanca
7 Sattam Al-Roqi
28 Saleh Alohaymid
9 Abdulmalik Al-Shammari
66 Rayan Saud Al Johani
17 Ahmed Ashraf Al-Fiqi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.33
2 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 48.33%
14 Phạm lỗi 12.33
1 Phạt góc 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 0.9
1.5 Thẻ vàng 1.3
1.9 Sút trúng cầu môn 5.1
50.5% Kiểm soát bóng 56.1%
11.5 Phạm lỗi 12.5
3.6 Phạt góc 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dhamk (32trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
2
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
5
3
6
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
2
4
2
3

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 1 0 2 40 38 95% 1 1 52 7
31 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 3 1 4 38 26 68.42% 3 0 56 7.7
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 3 0 0 30 24 80% 1 0 58 7
15 Farouk Chafai Trung vệ 2 0 0 47 42 89.36% 0 1 53 6.5
11 Abdulaziz Al Bishi Cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 1 0 34 6.7
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 1 0 1 65 55 84.62% 0 2 74 7.2
49 Ahmad Al Zaein Cánh phải 0 0 1 37 31 83.78% 1 0 54 6.7
30 Moustapha Zeghba Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 36 6.8
99 Fahad Al-Johani Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 2 12 6
16 Bader Mohammed Munshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 34 85% 0 2 49 6.9
21 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 30 90.91% 1 1 49 6.8
18 Ahmed Harisi Midfielder 1 1 0 12 11 91.67% 3 1 20 6.6

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Andrei Girotto Defender 0 0 0 38 29 76.32% 0 1 47 7.3
19 Cristian Guanca Midfielder 0 0 1 3 3 100% 1 0 8 7.1
18 Aschraf El Mahdioui Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.6
24 Flavio Medeiros da Silva Midfielder 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 53 6.4
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn 0 0 0 48 33 68.75% 0 0 56 6.9
22 Mohammed Al Kuwaykibi Forward 2 1 2 18 16 88.89% 4 0 42 7.4
88 Abdulfattah Adam Forward 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 18 6.3
26 Ibrahim Al Shuayl Defender 0 0 1 3 2 66.67% 1 1 9 6.7
30 Joao Pedro Pereira dos Santos Forward 2 2 0 18 13 72.22% 0 1 31 7.1
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Defender 1 0 0 50 41 82% 0 3 53 6.9
6 Mohammed Zaid Al-Ghamdi Defender 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 43 6.4
15 Abdulmalik Al-Oyayari Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.4
29 Ahmed Saleh Bahusayn Midfielder 0 0 0 24 21 87.5% 1 1 35 6.7
42 Muath Faquihi Defender 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 33 6.6
5 Mohammed Mahzari Midfielder 0 0 1 44 39 88.64% 0 1 51 7.1
7 Sattam Al-Roqi Midfielder 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ