Vòng Bán kết
02:30 ngày 05/05/2023
FC Porto
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
FC Famalicao

90phút [1-2], 120phút [3-2]

Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.80
+1.75
1.11
O 3
1.04
U 3
0.84
1
1.14
X
6.50
2
14.50
Hiệp 1
-0.75
0.96
+0.75
0.92
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
21'
match goal 0 - 1 Jhonder Leonel Cadiz
Kiến tạo: Ivo Rodrigues
26'
match yellow.png Mihai Alexandru Dobre
Wenderson Galeno 1 - 1 match pen
28'
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe match yellow.png
30'
39'
match yellow.png Santiago Colombatto
Mehdi Taromi
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
match change
62'
Andre Franco
Ra sân: Marko Grujic
match change
62'
73'
match change Leandro Mario Balde Sanca
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
75'
match goal 1 - 2 Ivan Jaime Pajuelo
Kiến tạo: Ivo Rodrigues
Evanilson
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
match change
81'
Rodrigo Conceicao
Ra sân: Pepe
match change
81'
83'
match yellow.png Ivo Rodrigues
84'
match change Enea Mihaj
Ra sân: Otavio Ataide da Silva
90'
match change Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Santiago Colombatto
Rodrigo Conceicao match yellow.png
90'
91'
match change Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Ivo Rodrigues
Zaidu Sanusi
Ra sân: Wendell Nascimento Borges
match change
91'
91'
match change Denilson Pereira Junior
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
100'
match yellow.png Enea Mihaj
108'
match yellow.png Alexandre Penetra
110'
match yellow.png Francisco Sampaio Moura
112'
match yellow.png Denilson Pereira Junior
114'
match change Alexandre Ruben Lima
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
Stephen Eustaquio
Ra sân: Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
match change
115'
Evanilson 2 - 2
Kiến tạo: Mehdi Taromi
match goal
120'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte match yellow.png
120'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 3 - 2 match goal
120'
Rodrigo Conceicao match yellow.pngmatch red
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
FC Famalicao FC Famalicao
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
2
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
13
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
3
2
 
Corners (Overtime)
 
0
204
 
Pha tấn công
 
138
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
David Carmo
17
Rodrigo Conceicao
99
Diogo Meireles Costa
19
Danny Loader
46
Stephen Eustaquio
30
Evanilson
20
Andre Franco
9
Mehdi Taromi
12
Zaidu Sanusi
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
14
Ramos
22
Borges
3
Pepe
2
Cardoso
18
Janco
8
Villa
16
Grujic
25
Monte
11
Pepe
13
Galeno
29
Lopez
31
Júnior
6
Penetra
15
Junior
13
Silva
74
Moura
97
Colombat...
28
Youssouf
7
Rodrigue...
10
Pajuelo
23
Dobre
29
Cadiz

Substitutes

32
Martin Aguirregabiria
12
Gustavo Amaro Assuncao
70
Denilson Pereira Junior
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
5
Alexandre Ruben Lima
4
Enea Mihaj
77
Pablo Felipe Pereira de Jesus
9
Leandro Mario Balde Sanca
1
Ivan Zlobin
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
David Carmo 4
Rodrigo Conceicao 17
Diogo Meireles Costa 99
Danny Loader 19
Stephen Eustaquio 46
Evanilson 30
Andre Franco 20
Mehdi Taromi 9
Zaidu Sanusi 12
FC Porto FC Famalicao
32 Martin Aguirregabiria
12 Gustavo Amaro Assuncao
70 Denilson Pereira Junior
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
5 Alexandre Ruben Lima
4 Enea Mihaj
77 Pablo Felipe Pereira de Jesus
9 Leandro Mario Balde Sanca
1 Ivan Zlobin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
65% Kiểm soát bóng 50.67%
12.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1
8.4 Phạt góc 3.9
2.5 Thẻ vàng 2.5
6.1 Sút trúng cầu môn 3.4
64.3% Kiểm soát bóng 45.8%
14.3 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (49trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
4
HT-H/FT-T
6
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
4
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
0
HT-B/FT-B
2
9
3
4