Genoa
Đã kết thúc
4
-
3
(2 - 2)
Modena
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
0.92
+1
0.96
0.96
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
1.62
1.62
X
3.90
3.90
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.16
1.16
+0.5
0.74
0.74
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Genoa
Phút
Modena
Mateo Retegui 1 - 0
Kiến tạo: Morten Frendrup
Kiến tạo: Morten Frendrup
1'
Morten Thorsby Goal Disallowed
11'
29'
1 - 1 Manconi J.
Kiến tạo: Luca Tremolada
Kiến tạo: Luca Tremolada
32'
Duca E.
40'
1 - 2 Luca Tremolada
Kiến tạo: Palumbo A.
Kiến tạo: Palumbo A.
Johan Felipe Vasquez Ibarra 2 - 2
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
45'
Morten Frendrup
48'
Albert Gudmundsson 3 - 2
Kiến tạo: Mateo Retegui
Kiến tạo: Mateo Retegui
51'
Mateo Retegui 4 - 2
Kiến tạo: Silvan Hefti
Kiến tạo: Silvan Hefti
57'
59'
Mario Gargiulo
69'
Matteo Cotali
77'
4 - 3 Mario Gargiulo
87'
Manconi J.
Silvan Hefti
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Genoa
Modena
8
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
0
17
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
449
Số đường chuyền
450
11
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
7
7
Đánh chặn
4
10
Thử thách
12
116
Pha tấn công
74
56
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.33
2
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2
47.67%
Kiểm soát bóng
41.33%
12.67
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.8
1
Bàn thua
1.2
3.9
Phạt góc
5.4
1.4
Thẻ vàng
3.2
3.6
Sút trúng cầu môn
4.2
45.6%
Kiểm soát bóng
49.6%
13
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa (37trận)
Chủ
Khách
Modena (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
3
HT-H/FT-T
1
6
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
3
3
5
8
HT-B/FT-H
2
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
3
1
4
0