Vòng Chung kết
02:00 ngày 25/05/2023
Inter Milan
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Fiorentina
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.91
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Fiorentina Fiorentina
3'
match goal 0 - 1 Nicolas Gonzalez
Lautaro Javier Martinez 1 - 1
Kiến tạo: Marcelo Brozovic
match goal
29'
Lautaro Javier Martinez 2 - 1
Kiến tạo: Nicolo Barella
match goal
37'
Alessandro Bastoni match yellow.png
53'
54'
match yellow.png Lucas Martinez Quarta
Stefan de Vrij
Ra sân: Alessandro Bastoni
match change
58'
Romelu Lukaku
Ra sân: Edin Dzeko
match change
58'
60'
match change Riccardo Sottil
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
60'
match change Rolando Mandragora
Ra sân: Gaetano Castrovilli
Robin Gosens
Ra sân: Federico Dimarco
match change
68'
70'
match change Luca Ranieri
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
70'
match change Luka Jovic
Ra sân: Sofyan Amrabat
82'
match change Aleksa Terzic
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
match change
83'
Roberto Gagliardini
Ra sân: Hakan Calhanoglu
match change
83'
90'
match yellow.png Nicolas Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Fiorentina Fiorentina
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
426
 
Số đường chuyền
 
434
11
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
25
7
 
Thử thách
 
8
93
 
Pha tấn công
 
131
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Ebenezer Akinsanmiro
14
Kristjan Asllani
12
Raoul Bellanova
21
Alex Cordaz
11
Carlos Joaquin Correa
33
Dario DAmbrosio
6
Stefan de Vrij
5
Roberto Gagliardini
8
Robin Gosens
90
Romelu Lukaku
22
Henrik Mkhitaryan
24
Andre Onana
37
Milan Skriniar
50
Aleksandar Stankovic
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
4-2-3-1 Fiorentina Fiorentina
1
Handanov...
95
Bastoni
15
Acerbi
36
Darmian
32
Dimarco
20
Calhanog...
77
Brozovic
23
Barella
2
Dumfries
9
Dzeko
10
2
Martinez
1
Terracci...
2
Santos
28
Quarta
4
Milenkov...
3
Biraghi
34
Amrabat
5
Bonavent...
11
Ikone
10
Castrovi...
22
Gonzalez
9
Cabral

Substitutes

72
Antonin Barak
42
Alessandro Bianco
77
Josip Brekalo
31
Michele Cerofolini
32
Joseph Alfred Duncan
98
Igor Julio dos Santos de Paulo
7
Luka Jovic
99
Cristian Kouame
38
Rolando Mandragora
16
Luca Ranieri
8
Riccardo Saponara
33
Riccardo Sottil
15
Aleksa Terzic
51
Tommaso Vannucchi
23
Lorenzo Venuti
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Ebenezer Akinsanmiro 43
Kristjan Asllani 14
Raoul Bellanova 12
Alex Cordaz 21
Carlos Joaquin Correa 11
Dario DAmbrosio 33
Stefan de Vrij 6
Roberto Gagliardini 5
Robin Gosens 8
Romelu Lukaku 90
Henrik Mkhitaryan 22
Andre Onana 24
Milan Skriniar 37
Aleksandar Stankovic 50
Inter Milan Fiorentina
72 Antonin Barak
42 Alessandro Bianco
77 Josip Brekalo
31 Michele Cerofolini
32 Joseph Alfred Duncan
98 Igor Julio dos Santos de Paulo
7 Luka Jovic
99 Cristian Kouame
38 Rolando Mandragora
16 Luca Ranieri
8 Riccardo Saponara
33 Riccardo Sottil
15 Aleksa Terzic
51 Tommaso Vannucchi
23 Lorenzo Venuti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 7
5 Sút trúng cầu môn 8
58% Kiểm soát bóng 55%
7 Phạm lỗi 9.67
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 7.1
5.5 Sút trúng cầu môn 5.5
56.5% Kiểm soát bóng 61.1%
10.6 Phạm lỗi 9.1
1.4 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (43trận)
Chủ Khách
Fiorentina (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
8
8
HT-H/FT-T
4
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
4
3
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
0
9
3
4