Vòng Qual.
01:45 ngày 20/06/2023
Ireland
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Gibraltar
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.75
0.90
+3.75
0.88
O 4.25
0.90
U 4.25
0.90
1
1.01
X
23.00
2
23.00
Hiệp 1
-1.5
0.80
+1.5
1.05
O 0.5
0.11
U 0.5
5.00

Diễn biến chính

Ireland Ireland
Phút
Gibraltar Gibraltar
36'
match yellow.png Jack Sergeant
43'
match change Aymen Mouelhi
Ra sân: Roy Alan Chipolina
Michael Johnston
Ra sân: Nathan Collins
match change
46'
46'
match change Scott Wiseman
Ra sân: Jack Sergeant
46'
match change Tjay De Barr
Ra sân: Ayoub El Hmidi
Michael Johnston 1 - 0 match goal
52'
Troy Parrott
Ra sân: Michael Obafemi
match change
58'
Evan Ferguson 2 - 0
Kiến tạo: James McClean
match goal
59'
68'
match change Ethan Jolley
Ra sân: Nicholas Pozo
70'
match yellow.png Ethan Jolley
Alan Browne
Ra sân: Will Smallbone
match change
72'
73'
match change Scott Ballantine
Ra sân: Ethan Britto
Adam Idah
Ra sân: Evan Ferguson
match change
84'
Jeff Hendrick
Ra sân: Jason Knight
match change
85'
Adam Idah 3 - 0
Kiến tạo: James McClean
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ireland Ireland
Gibraltar Gibraltar
14
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
32
 
Tổng cú sút
 
2
13
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
0
10
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
5
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
688
 
Số đường chuyền
 
196
89%
 
Chuyền chính xác
 
53%
5
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
22
25
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
10
12
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
14
1
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
162
 
Pha tấn công
 
39
163
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Adam Idah
13
Jeff Hendrick
8
Alan Browne
19
Michael Johnston
15
Troy Parrott
22
Liam Scales
3
Callum ODowda
20
Darragh Lenihan
16
Caoimhin Kelleher
14
Jayson Molumby
23
Mark Travers
2
Mark Sykes
Ireland Ireland 3-1-4-2
5-4-1 Gibraltar Gibraltar
1
Bazunu
12
Collins
4
Shea
5
Egan
6
Cullen
11
McClean
18
McGrath
21
Smallbon...
17
Knight
9
Obafemi
7
Ferguson
23
Coleing
4
Sergeant
14
Chipolin...
10
Lopes
5
Annesley
12
Olivero
17
Ronan
7
Pozo
11
Hartman
20
Britto
9
Hmidi

Substitutes

6
Scott Wiseman
15
Scott Ballantine
19
Tjay De Barr
16
Aymen Mouelhi
2
Ethan Jolley
3
Joseph Chipolina
18
Anthony Hernandez
8
Mohamed Badr Hassan
1
Bradley Banda
13
Jaylan Hankins
22
Dylan Peacock
21
James Timothy Barry Coombes
Đội hình dự bị
Ireland Ireland
Adam Idah 10
Jeff Hendrick 13
Alan Browne 8
Michael Johnston 19
Troy Parrott 15
Liam Scales 22
Callum ODowda 3
Darragh Lenihan 20
Caoimhin Kelleher 16
Jayson Molumby 14
Mark Travers 23
Mark Sykes 2
Ireland Gibraltar
6 Scott Wiseman
15 Scott Ballantine
19 Tjay De Barr
16 Aymen Mouelhi
2 Ethan Jolley
3 Joseph Chipolina
18 Anthony Hernandez
8 Mohamed Badr Hassan
1 Bradley Banda
13 Jaylan Hankins
22 Dylan Peacock
21 James Timothy Barry Coombes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 1.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1
45.67% Kiểm soát bóng 24.33%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1.1 Bàn thua 4.2
6.5 Phạt góc 1.2
1.1 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 0.5
52.7% Kiểm soát bóng 28.4%
9.6 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ireland (8trận)
Chủ Khách
Gibraltar (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
4
0

Ireland Ireland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Jeff Hendrick Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.12
11 James McClean Tiền vệ trái 4 0 6 65 58 89.23% 19 2 101 9.54
5 John Egan Trung vệ 0 0 2 67 57 85.07% 0 7 70 7.4
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 2 1 1 17 16 94.12% 2 1 25 6.84
6 Josh Cullen Tiền vệ trụ 4 2 4 126 113 89.68% 3 2 141 8.06
18 Jamie McGrath Tiền vệ công 3 2 3 59 56 94.92% 4 3 75 7.92
9 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 1 0 1 18 13 72.22% 0 0 28 6.27
19 Michael Johnston Cánh trái 5 2 2 33 29 87.88% 7 0 51 7.85
4 Dara O Shea Trung vệ 3 1 1 65 60 92.31% 1 2 78 7.21
12 Nathan Collins Trung vệ 1 0 0 55 49 89.09% 1 2 59 6.55
17 Jason Knight Tiền vệ trụ 2 0 3 70 66 94.29% 15 1 105 7.36
15 Troy Parrott Tiền đạo cắm 1 1 0 20 17 85% 0 0 23 6.41
10 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 1 0 4 6.91
21 Will Smallbone Tiền vệ trụ 1 0 4 54 47 87.04% 7 0 77 7.34
1 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 1 19 6.96
7 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 4 3 2 20 14 70% 1 4 34 7.99

Gibraltar Gibraltar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Scott Wiseman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 5.93
4 Jack Sergeant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 16 6.07
2 Ethan Jolley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.96
12 Jayce Olivero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 5 33.33% 0 0 29 5.55
10 Bernardo Lopes Trung vệ 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 40 6.75
14 Roy Alan Chipolina Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 0 15 6.61
5 Louie Annesley Trung vệ 0 0 0 24 12 50% 0 0 37 6.32
23 Dayle Coleing Thủ môn 0 0 0 34 12 35.29% 0 0 58 7.55
19 Tjay De Barr Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 1 0 21 5.9
20 Ethan Britto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 2 40% 2 0 17 6.07
15 Scott Ballantine Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.94
16 Aymen Mouelhi Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 5.79
17 Kian Ronan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 1 0 25 5.82
9 Ayoub El Hmidi Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 20 6.16
7 Nicholas Pozo Tiền vệ trụ 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 27 6.4
11 Niels Hartman Trung vệ 0 0 1 11 7 63.64% 0 1 29 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ