Vòng Qual.
01:45 ngày 17/06/2023
Latvia 1
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Thổ Nhĩ Kỳ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
0.90
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
7.50
X
4.50
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
0.92
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Latvia Latvia
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
22'
match goal 0 - 1 Abdulkerim Bardakci
Kiến tạo: Merih Demiral
32'
match yellow.png Zeki Celik
Marcis Oss match yellow.png
34'
39'
match var Ferdi Kadioglu Goal Disallowed
41'
match yellow.png Ferdi Kadioglu
Eduards Emsis 1 - 1
Kiến tạo: Vladislavs Gutkovskis
match goal
51'
Eduards Emsis match yellow.png
52'
61'
match goal 1 - 2 Cengiz Under
Kiến tạo: Orkun Kokcu
Kristers Tobers match yellow.png
66'
71'
match change Baris Yilmaz
Ra sân: Arda Guler
71'
match change Eren Elmali
Ra sân: Zeki Celik
Vladislavs Gutkovskis Goal Disallowed match var
72'
Raimonds Krollis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
match change
76'
Eduards Daskevics
Ra sân: Andrejs Ciganiks
match change
76'
78'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Orkun Kokcu
Davis Ikaunieks
Ra sân: Alvis Jaunzems
match change
80'
Eduards Emsis match yellow.pngmatch red
82'
Marko Regza
Ra sân: Roberts Uldrikis
match change
86'
89'
match change Irfan Can Kahveci
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
89'
match change Ozan Kabak
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Kristers Tobers 2 - 2 match goal
90'
90'
match goal 2 - 3 Irfan Can Kahveci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Latvia Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
20
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
12
89%
 
Kiểm soát bóng
 
11%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
225
 
Số đường chuyền
 
517
65%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
34
18
 
Đánh đầu thành công
 
25
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
26
12
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
72
 
Pha tấn công
 
93
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Davis Ikaunieks
19
Raimonds Krollis
26
Eduards Daskevics
17
Marko Regza
2
Vladislavs Sorokins
22
Aleksejs Saveljevs
12
Roberts Ozols
18
Elvis Stuglis
7
Maksims Tonisevs
4
Deniss Melniks
25
Dmitrijs Zelenkovs
1
Janis Beks
Latvia Latvia 4-2-3-1
4-2-3-1 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
23
Purins
13
Jurkovsk...
21
Balodis
3
Oss
11
Savalnie...
6
Tobers
8
Emsis
14
Ciganiks
20
Uldrikis
16
Jaunzems
9
Gutkovsk...
1
Gunok
2
Celik
3
Demiral
14
Bardakci
20
Kadioglu
10
Calhanog...
6
Kokcu
17
Under
21
Guler
7
Akturkog...
11
Nayir

Substitutes

5
Salih Ozcan
15
Ozan Kabak
19
Baris Yilmaz
8
Irfan Can Kahveci
13
Eren Elmali
12
Muhammed Sengezer
9
Umut Bozok
22
Cenk ozkacar
16
Ismail Yuksek
4
Samet Akaydin
18
Salih Ucan
23
Ugurcan Cakir
Đội hình dự bị
Latvia Latvia
Davis Ikaunieks 15
Raimonds Krollis 19
Eduards Daskevics 26
Marko Regza 17
Vladislavs Sorokins 2
Aleksejs Saveljevs 22
Roberts Ozols 12
Elvis Stuglis 18
Maksims Tonisevs 7
Deniss Melniks 4
Dmitrijs Zelenkovs 25
Janis Beks 1
Latvia Thổ Nhĩ Kỳ
5 Salih Ozcan
15 Ozan Kabak
19 Baris Yilmaz
8 Irfan Can Kahveci
13 Eren Elmali
12 Muhammed Sengezer
9 Umut Bozok
22 Cenk ozkacar
16 Ismail Yuksek
4 Samet Akaydin
18 Salih Ucan
23 Ugurcan Cakir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4
45.67% Kiểm soát bóng 54%
8 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 1.7
3.6 Phạt góc 4.8
2.9 Thẻ vàng 3.2
3.6 Sút trúng cầu môn 5.8
42.6% Kiểm soát bóng 50.6%
10.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Latvia (8trận)
Chủ Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
1
2

Latvia Latvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Davis Ikaunieks Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 0 0 6 5.97
11 Roberts Savalnieks Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 11 61.11% 5 1 38 6.16
3 Marcis Oss Trung vệ 1 1 0 27 20 74.07% 0 3 43 6.22
9 Vladislavs Gutkovskis Tiền đạo cắm 0 0 2 16 8 50% 3 3 29 6.93
13 Raivis Jurkovskis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 8 40% 1 2 30 6.14
20 Roberts Uldrikis Tiền đạo cắm 3 2 0 15 10 66.67% 0 3 31 6.81
14 Andrejs Ciganiks Tiền vệ trái 2 2 2 8 7 87.5% 2 0 21 6.71
8 Eduards Emsis Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 21 13 61.9% 1 1 30 5.49
6 Kristers Tobers Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 17 13 76.47% 0 4 29 7.25
17 Marko Regza Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
21 Daniels Balodis Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 30 5.9
16 Alvis Jaunzems Hậu vệ cánh phải 1 0 1 13 10 76.92% 0 0 27 6.31
19 Raimonds Krollis Tiền đạo cắm 2 1 0 2 1 50% 0 1 13 6.29
23 Toms Nils Purins Thủ môn 0 0 0 38 22 57.89% 0 0 45 6.48
15 Eduards Daskevics Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 5.92

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 38 7.33
10 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 2 0 1 98 93 94.9% 2 0 114 6.8
14 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 2 2 0 53 44 83.02% 0 2 65 7.83
8 Irfan Can Kahveci Cánh phải 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 6.78
11 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 4 0 0 14 10 71.43% 0 7 28 7.09
17 Cengiz Under Cánh phải 3 2 3 36 31 86.11% 4 1 55 7.97
20 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh phải 0 0 2 69 59 85.51% 1 4 90 6.93
5 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 1 18 6.29
2 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 33 84.62% 1 0 56 6.43
3 Merih Demiral Trung vệ 0 0 1 44 39 88.64% 0 5 49 6.93
6 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 2 1 3 54 46 85.19% 0 1 70 7.83
15 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
13 Eren Elmali Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 19 6.51
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 3 0 2 22 19 86.36% 4 0 42 6.54
19 Baris Yilmaz Cánh trái 1 1 1 6 4 66.67% 4 0 11 6.39
21 Arda Guler Tiền vệ công 2 0 2 30 26 86.67% 2 1 41 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ