Vòng 34
20:30 ngày 27/05/2023
Monchengladbach
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Augsburg 1
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 3
0.84
U 3
1.06
1
1.74
X
3.90
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.70
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
Augsburg Augsburg
Luca Netz 1 - 0
Kiến tạo: Jonas Hofmann
match goal
3'
Jonas Hofmann 2 - 0
Kiến tạo: Lars Stindl
match goal
40'
45'
match red Robert Gumny
Marcus Thuram Penalty cancelled match var
45'
46'
match change Maximilian Bauer
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
46'
match change Ruben Vargas
Ra sân: Dion Drena Beljo
58'
match change Kelvin Yeboah
Ra sân: Arne Maier
67'
match yellow.png Mads Pedersen
Alassane Plea
Ra sân: Marcus Thuram
match change
71'
Hannes Wolf
Ra sân: Luca Netz
match change
71'
82'
match change David Colina
Ra sân: Arne Engels
Patrick Herrmann
Ra sân: Lars Stindl
match change
85'
Marvin Friedrich
Ra sân: Stefan Lainer
match change
90'
Tony Jantschke
Ra sân: Florian Neuhaus
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
Augsburg Augsburg
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
9
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
806
 
Số đường chuyền
 
263
91%
 
Chuyền chính xác
 
72%
5
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
48
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Hannes Wolf
14
Alassane Plea
5
Marvin Friedrich
24
Tony Jantschke
7
Patrick Herrmann
22
Oscar Luigi Fraulo
19
Nathan NGoumou Minpole
41
Jan Olschowsky
29
Joseph Scally
Monchengladbach Monchengladbach 3-4-2-1
4-2-2-2 Augsburg Augsburg
1
Omlin
25
Bensebai...
30
Elvedi
3
Itakura
20
Netz
32
Neuhaus
8
Weigl
18
Lainer
13
Stindl
23
Hofmann
10
Thuram
40
Koubek
2
Gumny
6
Gouwelee...
8
Veiga
3
Pedersen
30
Dorsch
13
Rexhbeca...
10
Maier
27
Engels
7
Beljo
9
Demirovi...

Substitutes

38
David Colina
23
Maximilian Bauer
45
Kelvin Yeboah
16
Ruben Vargas
34
Nathanael Mbuku
20
Daniel Caligiuri
25
Daniel Klein
17
Noah-Joel Sarenren-Bazee
43
Mert Kömür
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Hannes Wolf 11
Alassane Plea 14
Marvin Friedrich 5
Tony Jantschke 24
Patrick Herrmann 7
Oscar Luigi Fraulo 22
Nathan NGoumou Minpole 19
Jan Olschowsky 41
Joseph Scally 29
Monchengladbach Augsburg
38 David Colina
23 Maximilian Bauer
45 Kelvin Yeboah
16 Ruben Vargas
34 Nathanael Mbuku
20 Daniel Caligiuri
25 Daniel Klein
17 Noah-Joel Sarenren-Bazee
43 Mert Kömür

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 43.67%
12 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 1.1
6.1 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 5.9
51.2% Kiểm soát bóng 51.6%
11.2 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (34trận)
Chủ Khách
Augsburg (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
8
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
5
2
5
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
3
2
1
2

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Tony Jantschke Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 6.13
7 Patrick Herrmann Cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 16 6.01
13 Lars Stindl Tiền vệ công 3 1 4 64 53 82.81% 0 0 78 7.59
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 1 1 0 61 58 95.08% 3 0 74 6.64
23 Jonas Hofmann Cánh phải 5 2 6 111 101 90.99% 7 0 133 9.59
14 Alassane Plea Cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 20 6.24
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 105 96 91.43% 0 0 112 7
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.05
30 Nico Elvedi Trung vệ 1 0 0 90 82 91.11% 0 4 103 7.23
3 Ko Itakura Trung vệ 1 0 0 79 76 96.2% 0 1 90 7.19
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 40 7.15
10 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 3 0 1 17 15 88.24% 0 0 29 7.09
25 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 2 1 0 98 93 94.9% 0 1 112 7.16
32 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 1 1 1 75 70 93.33% 1 0 84 6.96
11 Hannes Wolf Tiền vệ công 1 0 0 7 7 100% 0 0 14 6.15
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 1 1 1 30 26 86.67% 1 0 46 7.76

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 37 5.88
40 Tomas Koubek Thủ môn 0 0 0 40 26 65% 0 1 53 7.12
3 Mads Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 16 69.57% 2 0 51 5.99
23 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.1
30 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 37 6.2
2 Robert Gumny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 17 4.64
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 5.83
16 Ruben Vargas Cánh trái 2 0 0 9 8 88.89% 2 0 22 5.99
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 4 1 0 18 12 66.67% 0 2 31 6.66
13 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 1 12 12 100% 0 0 14 5.81
45 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 15 6.18
38 David Colina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.26
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo cắm 0 0 1 9 5 55.56% 0 2 17 6.24
27 Arne Engels Tiền vệ phải 1 1 2 14 7 50% 8 0 34 6.43
8 Renato De Palma Veiga Midfielder 1 0 1 38 28 73.68% 0 0 54 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ