Vòng 31
03:00 ngày 14/03/2023
Racing Santander
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
SD Huesca
Địa điểm: El Sardinero
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.89
O 2
1.04
U 2
0.76
1
2.15
X
2.85
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Racing Santander Racing Santander
Phút
SD Huesca SD Huesca
25'
match yellow.png Ignasi Vilarrasa
Jorge Marcos Pombo Escobar 1 - 0 match pen
27'
45'
match goal 1 - 1 Aboubakary Kante
Marco Sangalli Fuentes
Ra sân: Jorge Marcos Pombo Escobar
match change
59'
64'
match change Samuel Obeng
Ra sân: Aboubakary Kante
64'
match change Gerard Valentin
Ra sân: Joaquin Munoz Benavides
Sekou Gassama Cissokho
Ra sân: Roko Baturina
match change
72'
Juergen Elitim
Ra sân: Inigo Sainz-Maza
match change
72'
76'
match change Enzo Lombardo
Ra sân: Juan Carlos Real Ruiz
76'
match change Kento Hashimoto
Ra sân: David Timor Copovi
Arturo Molina match yellow.png
90'
Arturo Molina
Ra sân: Jordi Mboula
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Santander Racing Santander
SD Huesca SD Huesca
1
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
18
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
553
 
Số đường chuyền
 
302
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
5
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
12
19
 
Đánh chặn
 
15
15
 
Ném biên
 
30
22
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
12
127
 
Pha tấn công
 
83
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
20
Juergen Elitim
13
Jokin Ezkieta
8
Fausto Tienza
12
Sekou Gassama Cissokho
17
Unai Medina Perez
22
Arturo Molina
4
Pol Moreno
9
Cedric Omoigui
29
Peque
25
Marco Sangalli Fuentes
3
Eneko Satrustegui Plano
Racing Santander Racing Santander 4-2-3-1
3-4-3 SD Huesca SD Huesca
1
Piza
18
Cabrero
15
Gonzalez
16
Barahona
23
Fernande...
21
Aldasoro
6
Sainz-Ma...
10
Vicente
24
Escobar
14
Mboula
11
Baturina
1
Moreno
15
Blasco
14
Mayoral
3
Miguel
2
Ratiu
23
Sielva
4
Copovi
6
Vilarras...
11
Benavide...
19
Kante
22
Ruiz

Substitutes

18
Jose Angel Carrillo Casamayor
5
Kento Hashimoto
12
Juan Jose Nieto
17
Enzo Lombardo
21
Marc Mateu Sanjuan, Marc
9
Samuel Obeng
13
Juan Manuel Perez Ruiz
24
Ruben Pulido
8
Serge Patrick Njoh Soko
32
Pablo Tomeo
7
Gerard Valentin
Đội hình dự bị
Racing Santander Racing Santander
Matheus Aias Barrozo Rodrigues 19
Juergen Elitim 20
Jokin Ezkieta 13
Fausto Tienza 8
Sekou Gassama Cissokho 12
Unai Medina Perez 17
Arturo Molina 22
Pol Moreno 4
Cedric Omoigui 9
Peque 29
Marco Sangalli Fuentes 25
Eneko Satrustegui Plano 3
Racing Santander SD Huesca
18 Jose Angel Carrillo Casamayor
5 Kento Hashimoto
12 Juan Jose Nieto
17 Enzo Lombardo
21 Marc Mateu Sanjuan, Marc
9 Samuel Obeng
13 Juan Manuel Perez Ruiz
24 Ruben Pulido
8 Serge Patrick Njoh Soko
32 Pablo Tomeo
7 Gerard Valentin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2
44% Kiểm soát bóng 55.33%
13.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 5.1
2.9 Thẻ vàng 2.6
6.2 Sút trúng cầu môn 3
48.4% Kiểm soát bóng 47.3%
14.5 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Santander (39trận)
Chủ Khách
SD Huesca (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
4
3
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
2
3
6
7
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
3
1
4
4