Vòng Qual.
01:45 ngày 17/06/2023
San Marino
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Kazakhstan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.74
-2.25
0.92
O 3
0.90
U 3
0.90
1
15.00
X
7.00
2
1.18
Hiệp 1
+1
0.78
-1
1.06
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

San Marino San Marino
Phút
Kazakhstan Kazakhstan
37'
match goal 0 - 1 Yan Vorogovskiy
57'
match change Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Abzal Beysebekov
61'
match var Maksim Samorodov Penalty awarded
64'
match pen 0 - 2 Askhat Tagybergen
Luca Ceccaroli
Ra sân: Filippo Berardi
match change
65'
Jose Adolfo Hirsch
Ra sân: Alessandro Tosi
match change
65'
Lorenzo Capicchioni match yellow.png
67'
Lorenzo Lazzari match yellow.png
70'
71'
match change Elkhan Astanov
Ra sân: Maksim Samorodov
71'
match change Arman Kenesov
Ra sân: Askhat Tagybergen
72'
match yellow.png Baktiyor Zaynutdinov
78'
match change Lev Skvortsov
Ra sân: Mikhail Gabyshev
78'
match change Timur Dosmagambetov
Ra sân: Yan Vorogovskiy
Michael Battistini
Ra sân: Nicola Nanni
match change
80'
Matteo Vitaioli
Ra sân: Lorenzo Capicchioni
match change
81'
Michele Cevoli
Ra sân: Filippo Fabbri
match change
82'
89'
match yellow.png Islambek Kuat
90'
match goal 0 - 3 Baktiyor Zaynutdinov
Kiến tạo: Arman Kenesov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Marino San Marino
Kazakhstan Kazakhstan
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
11
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
248
 
Số đường chuyền
 
505
66%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
15
20
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
120
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Matteo Vitaioli
20
Jose Adolfo Hirsch
4
Michael Battistini
14
Michele Cevoli
10
Luca Ceccaroli
1
Aldo Simoncini
3
Mirko Palazzi
12
Simone Benedettini
8
Enrico Golinucci
2
Alessandro DAddario
21
Lorenzo Lunadei
22
Marcello Mularoni
San Marino San Marino 3-5-2
5-3-2 Kazakhstan Kazakhstan
23
Benedett...
6
Rossi
14
Maio
16
Fabbri
15
Tosi
19
Lazzari
4
Capicchi...
17
Golinucc...
11
Battisti...
9
Nanni
9
Berardi
12
Shatskiy
16
Gabyshev
4
Bystrov
22
Marochki...
3
Alip
11
Vorogovs...
5
Kuat
21
Beysebek...
8
Tagyberg...
20
Orazov
6
Samorodo...

Substitutes

19
Baktiyor Zaynutdinov
24
Lev Skvortsov
10
Elkhan Astanov
18
Timur Dosmagambetov
14
Arman Kenesov
23
Temirlan Erlanov
26
Vladislav Prokopenko
1
Danil Ustimenko
15
Bekkhan Shayzada
2
Sergiy Maliy
9
Artur Shushenachev
25
Erkin Tapalov
Đội hình dự bị
San Marino San Marino
Matteo Vitaioli 7
Jose Adolfo Hirsch 20
Michael Battistini 4
Michele Cevoli 14
Luca Ceccaroli 10
Aldo Simoncini 1
Mirko Palazzi 3
Simone Benedettini 12
Enrico Golinucci 8
Alessandro DAddario 2
Lorenzo Lunadei 21
Marcello Mularoni 22
San Marino Kazakhstan
19 Baktiyor Zaynutdinov
24 Lev Skvortsov
10 Elkhan Astanov
18 Timur Dosmagambetov
14 Arman Kenesov
23 Temirlan Erlanov
26 Vladislav Prokopenko
1 Danil Ustimenko
15 Bekkhan Shayzada
2 Sergiy Maliy
9 Artur Shushenachev
25 Erkin Tapalov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3
4 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 4
2.33 Sút trúng cầu môn 2
40% Kiểm soát bóng 42.33%
5.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.3
3 Bàn thua 1.5
2.1 Phạt góc 3.9
2.2 Thẻ vàng 3.1
1.4 Sút trúng cầu môn 3.4
27.4% Kiểm soát bóng 47.5%
9.2 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Marino (10trận)
Chủ Khách
Kazakhstan (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
0
0
1

San Marino San Marino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Matteo Vitaioli Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.98
14 Roberto Di Maio Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 48 5.71
18 Manuel Battistini Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 6 42.86% 1 1 23 5.05
17 Alessandro Golinucci Tiền vệ trụ 0 0 0 12 6 50% 0 0 23 5.92
20 Jose Adolfo Hirsch Cánh trái 0 0 1 2 0 0% 1 0 9 5.99
10 Filippo Berardi Cánh phải 2 1 0 13 7 53.85% 1 2 21 6.22
13 Michael Battistini Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.44
5 Michele Cevoli Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.04
9 Nicola Nanni Tiền đạo cắm 2 0 1 19 9 47.37% 0 5 34 6.9
11 Luca Ceccaroli Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 5.9
23 Elia Benedettini Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 38 5.9
6 Dante Rossi Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 43 6.29
16 Filippo Fabbri Trung vệ 1 1 0 31 19 61.29% 0 1 47 5.7
4 Lorenzo Capicchioni Tiền vệ trụ 0 0 1 22 18 81.82% 3 0 36 6.13
15 Alessandro Tosi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 0 20 6.02
19 Lorenzo Lazzari Tiền vệ công 1 0 1 19 11 57.89% 3 0 42 5.8

Kazakhstan Kazakhstan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Mikhail Gabyshev Hậu vệ cánh phải 2 0 0 30 26 86.67% 3 3 47 6.91
8 Askhat Tagybergen Tiền vệ trụ 4 2 4 55 47 85.45% 4 1 74 8.11
21 Abzal Beysebekov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 34 97.14% 0 0 41 6.6
22 Aleksandr Marochkin Trung vệ 1 0 0 58 54 93.1% 0 6 71 7.5
18 Timur Dosmagambetov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 3 75% 5 1 10 6.31
5 Islambek Kuat Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 50 41 82% 3 2 63 7.43
12 Igor Shatskiy Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 18 7.3
11 Yan Vorogovskiy Hậu vệ cánh trái 2 1 0 24 20 83.33% 4 0 47 7.74
19 Baktiyor Zaynutdinov Tiền vệ công 1 1 0 18 14 77.78% 0 0 30 7.38
3 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 72 65 90.28% 0 3 81 7.28
4 Marat Bystrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 71 64 90.14% 3 0 91 7.38
20 Ramazan Orazov Tiền vệ trụ 0 0 0 35 32 91.43% 3 0 52 7.03
9 Elkhan Astanov Cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 15 6.31
17 Arman Kenesov Tiền vệ công 2 1 1 6 4 66.67% 1 0 11 6.89
14 Lev Skvortsov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.1
10 Maksim Samorodov Cánh trái 1 1 0 16 13 81.25% 0 0 35 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ