Vòng Round 2
01:15 ngày 03/11/2023
Sassuolo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Spezia

90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]

Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.02
O 2.5
0.92
U 2.5
0.82
1
1.41
X
4.60
2
7.20
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Spezia Spezia
Cristian Volpato match yellow.png
24'
35'
match yellow.png Raimonds Krollis
70'
match yellow.png Niccolò Pietra
Domenico Berardi match yellow.png
83'
85'
match var Rachid Kouda Goal Disallowed
Uros Racic match yellow.png
90'
106'
match yellow.png Pietro Candelari
107'
match yellow.png Petko Hristov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Spezia Spezia
12
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
33
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
27
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
18
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
694
 
Số đường chuyền
 
465
19
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
21
20
 
Đánh chặn
 
9
5
 
Corners (Overtime)
 
2
4
 
Thử thách
 
10
181
 
Pha tấn công
 
104
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
3.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
40% Kiểm soát bóng 45%
10.33 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
2.5 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 2.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
43.3% Kiểm soát bóng 49%
10 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (37trận)
Chủ Khách
Spezia (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
4
HT-H/FT-T
1
4
3
3
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
8
7
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
4
0
2
3