Vòng Qual.
01:45 ngày 12/09/2023
Slovakia
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Liechtenstein
Địa điểm: Tehelne Pole
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.93
+3
0.89
O 3.5
0.84
U 3.5
0.96
1
1.05
X
17.00
2
101.00
Hiệp 1
-1.25
0.89
+1.25
0.95
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Slovakia Slovakia
Phút
Liechtenstein Liechtenstein
David Hancko 1 - 0
Kiến tạo: Robert Bozenik
match goal
1'
Ondrej Duda 2 - 0 match goal
3'
Robert Mak 3 - 0
Kiến tạo: Laszlo Benes
match goal
6'
28'
match yellow.png Sandro Wieser
Michal Tomic match yellow.png
45'
63'
match change Andrin Netzer
Ra sân: Dennis Salanovic
63'
match change Livio Meier
Ra sân: Sandro Wolfinger
Peter Pekarik
Ra sân: Michal Tomic
match change
69'
Lubomir Tupta
Ra sân: Robert Mak
match change
70'
73'
match change Severin Schlegel
Ra sân: Ferhat Saglam
Patrik Hrosovsky match yellow.png
77'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
77'
Matus Bero
Ra sân: Ondrej Duda
match change
77'
Vernon De Marco
Ra sân: David Hancko
match change
86'
Vernon De Marco match yellow.png
87'
90'
match change Colin Haas
Ra sân: Simon Luchinger
90'
match change Martin Marxer
Ra sân: Andreas Malin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovakia Slovakia
Liechtenstein Liechtenstein
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
1
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
20
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
83%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
17%
674
 
Số đường chuyền
 
168
89%
 
Chuyền chính xác
 
60%
14
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
14
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
3
36
 
Ném biên
 
24
6
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
169
 
Pha tấn công
 
30
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Peter Pekarik
13
Patrik Hrosovsky
4
Lubomir Tupta
21
Matus Bero
15
Vernon De Marco
18
Ivan Schranz
19
Juraj Kucka
3
Vavro Denis
10
Robert Polievka
12
Marek Rodak
23
Henrich Ravas
7
David Duris
Slovakia Slovakia 4-3-3
5-3-2 Liechtenstein Liechtenstein
1
Dubravka
16
Hancko
14
Skriniar
6
Gyomber
5
Tomic
11
Benes
22
Lobotka
8
Duda
17
Haraslin
9
Bozenik
20
Mak
1
Buchel
20
Wolfinge...
22
Beck
4
Traber
6
Malin
3
Goppel
7
Luchinge...
10
Wieser
8
Sele
9
Saglam
11
Salanovi...

Substitutes

14
Livio Meier
5
Martin Marxer
23
Andrin Netzer
19
Colin Haas
17
Severin Schlegel
15
Seyhan Yildiz
16
Fabio Wolfinger
21
Lorenzo Lo Russo
12
Gabriel Foser
2
Manuel Mikus
18
Julien Hasler
13
Fabio Notaro
Đội hình dự bị
Slovakia Slovakia
Peter Pekarik 2
Patrik Hrosovsky 13
Lubomir Tupta 4
Matus Bero 21
Vernon De Marco 15
Ivan Schranz 18
Juraj Kucka 19
Vavro Denis 3
Robert Polievka 10
Marek Rodak 12
Henrich Ravas 23
David Duris 7
Slovakia Liechtenstein
14 Livio Meier
5 Martin Marxer
23 Andrin Netzer
19 Colin Haas
17 Severin Schlegel
15 Seyhan Yildiz
16 Fabio Wolfinger
21 Lorenzo Lo Russo
12 Gabriel Foser
2 Manuel Mikus
18 Julien Hasler
13 Fabio Notaro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 4.67
2.33 Sút trúng cầu môn 0.67
48.67% Kiểm soát bóng 47.33%
13.33 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.2
1.1 Bàn thua 2.2
6.2 Phạt góc 1.7
1.8 Thẻ vàng 2.5
3.5 Sút trúng cầu môn 1.3
54.6% Kiểm soát bóng 32.4%
11.6 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovakia (10trận)
Chủ Khách
Liechtenstein (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
4
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
1
1
3
0

Slovakia Slovakia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Robert Mak Cánh trái 2 1 0 15 12 80% 1 0 22 7.22
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.5
22 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 43 6.51
14 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 75 72 96% 0 0 80 6.88
6 Norbert Gyomber Trung vệ 1 0 0 73 69 94.52% 0 3 76 6.99
8 Ondrej Duda Tiền vệ công 1 1 1 27 24 88.89% 1 1 38 8.01
17 Lukas Haraslin 2 1 1 10 8 80% 0 0 22 7.16
11 Laszlo Benes 0 0 2 29 24 82.76% 2 0 35 7.53
16 David Hancko Trung vệ 1 1 0 38 29 76.32% 0 1 53 7.63
5 Michal Tomic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 29 76.32% 1 3 52 6.74
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 0 0 2 6 5 83.33% 0 1 10 7.64

Liechtenstein Liechtenstein
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Benjamin Buchel Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 18 4.63
10 Sandro Wieser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 20 5.81
20 Sandro Wolfinger Tiền vệ phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 17 5.63
11 Dennis Salanovic Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 6 5.8
6 Andreas Malin Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 5.47
3 Maximilian Goppel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 18 5.57
8 Aron Sele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 9 5.6
9 Ferhat Saglam Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 5.67
4 Lars Traber Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 18 5.96
22 Niklas Beck Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 5.71
7 Simon Luchinger Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 12 5.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ