Vòng Chung kết
23:15 ngày 04/06/2023
Sporting Braga 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
FC Porto 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.76
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
2.90
X
3.25
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.76
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
FC Porto FC Porto
25'
match yellow.png Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
André Filipe Horta match yellow.png
30'
Cristian Alexis Borja Gonzalez match yellow.png
35'
44'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
53'
match phan luoi 0 - 1 André Filipe Horta(OW)
Alvaro Djalo
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
match change
58'
Josafat Mendes
Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez
match change
58'
Uros Racic
Ra sân: André Filipe Horta
match change
59'
60'
match yellow.png Wenderson Galeno
62'
match red Wendell Nascimento Borges
62'
match var Wendell Nascimento Borges Card changed
Victor Gomez Perea match yellow.png
66'
67'
match change Zaidu Sanusi
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
Simon Banza
Ra sân: Victor Gomez Perea
match change
70'
72'
match yellow.png Andres Mateus Uribe Villa
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Vitor Tormena
match change
75'
76'
match yellow.png Mehdi Taromi
Sikou Niakate match red
79'
81'
match goal 0 - 2 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Kiến tạo: Wenderson Galeno
85'
match yellow.png Pepe
Armindo Tue Na Bangna,Bruma match yellow.png
85'
90'
match change Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
90'
match change Marko Grujic
Ra sân: Stephen Eustaquio
90'
match change Andre Franco
Ra sân: Wenderson Galeno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
FC Porto FC Porto
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
12
15
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
444
 
Số đường chuyền
 
316
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
5
106
 
Pha tấn công
 
77
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Simon Banza
88
Andre Castro Pereira
14
Alvaro Djalo
17
Josafat Mendes
15
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
19
Uros Racic
5
Serdar Saatci
12
Tiago Magalhaes Sa
Sporting Braga Sporting Braga 4-4-2
4-4-2 FC Porto FC Porto
1
Matheus
26
Gonzalez
4
Niakate
3
Tormena
2
Perea
27
Bangna,B...
8
Masrati
10
Horta
45
Medeiros
21
Horta
9
Ruiz
14
Ramos
11
Pepe
3
Pepe
5
Sierra
22
Borges
25
Monte
8
Villa
46
Eustaqui...
13
Galeno
9
Taromi
30
Evanilso...

Substitutes

2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
17
Rodrigo Conceicao
99
Diogo Meireles Costa
19
Danny Loader
20
Andre Franco
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
16
Marko Grujic
29
Antonio Martinez Lopez
12
Zaidu Sanusi
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Simon Banza 23
Andre Castro Pereira 88
Alvaro Djalo 14
Josafat Mendes 17
Paulo Andre Rodrigues Oliveira 15
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 22
Uros Racic 19
Serdar Saatci 5
Tiago Magalhaes Sa 12
Sporting Braga FC Porto
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
17 Rodrigo Conceicao
99 Diogo Meireles Costa
19 Danny Loader
20 Andre Franco
7 Gabriel Veron Fonseca de Souza
16 Marko Grujic
29 Antonio Martinez Lopez
12 Zaidu Sanusi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 57.67%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 7.3
2 Thẻ vàng 2.4
5.9 Sút trúng cầu môn 5.9
54.7% Kiểm soát bóng 60.8%
11.3 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (51trận)
Chủ Khách
FC Porto (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
10
3
HT-H/FT-T
7
0
5
4
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
1
6
1
5
HT-B/FT-B
4
9
2
9