Vòng Qual.
02:45 ngày 19/11/2023
Thụy Sĩ
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Kosovo
Địa điểm: Kybunpark
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.82
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.33
X
4.80
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.98
O 1.25
1.08
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Phút
Kosovo Kosovo
17'
match yellow.png Zymer Bytyqi
29'
match yellow.png Elbasan Rashani
46'
match change Flamur Kastrati
Ra sân: Zymer Bytyqi
46'
match change Altin Zeqiri
Ra sân: Elbasan Rashani
Ruben Vargas 1 - 0 match goal
47'
Granit Xhaka match yellow.png
58'
66'
match change Meriton Korenica
Ra sân: Bernard Berisha
Michel Aebischer
Ra sân: Remo Freuler
match change
66'
73'
match change Muhamet Hyseni
Ra sân: Florent Hadergjonaj
Zeki Amdouni
Ra sân: Ruben Vargas
match change
75'
Dan Ndoye
Ra sân: Noah Okafor
match change
75'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado match yellow.png
76'
82'
match goal 1 - 1 Muhamet Hyseni
Kiến tạo: Mergim Vojvoda
Filip Ugrinic
Ra sân: Eray Ervin Comert
match change
84'
Renato Steffen
Ra sân: Xherdan Shaqiri
match change
85'
87'
match change Kreshnik Hajrizi
Ra sân: Qendrim Zyba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Kosovo Kosovo
14
 
Phạt góc
 
0
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
1
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
774
 
Số đường chuyền
 
224
92%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
23
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
9
11
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
152
 
Pha tấn công
 
69
120
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Zeki Amdouni
11
Renato Steffen
2
Filip Ugrinic
20
Michel Aebischer
19
Dan Ndoye
12
Yvon Mvogo
18
Cedric Zesiger
22
Fabian Schar
14
Andi Zeqiri
21
Anthony Racioppi
3
Loris Benito
Thụy Sĩ Thụy Sĩ 4-3-3
3-4-2-1 Kosovo Kosovo
1
Sommer
15
Garcia
4
Elvedi
5
Akanji
16
Comert
8
Freuler
10
Xhaka
6
Lado
17
Vargas
9
Okafor
23
Shaqiri
1
Bekaj
13
Dellova
3
Aliti
5
Krasniqi
2
Hadergjo...
17
Zyba
15
Vojvoda
23
Berisha
10
Bytyqi
8
Muslija
11
Rashani

Substitutes

22
Altin Zeqiri
20
Meriton Korenica
14
Muhamet Hyseni
6
Kreshnik Hajrizi
4
Flamur Kastrati
21
Ermal Krasniqi
18
Alban Ajdini
16
Kenan Haxhihamza
19
Florian Loshaj
Đội hình dự bị
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Zeki Amdouni 7
Renato Steffen 11
Filip Ugrinic 2
Michel Aebischer 20
Dan Ndoye 19
Yvon Mvogo 12
Cedric Zesiger 18
Fabian Schar 22
Andi Zeqiri 14
Anthony Racioppi 21
Loris Benito 3
Thụy Sĩ Kosovo
22 Altin Zeqiri
20 Meriton Korenica
14 Muhamet Hyseni
6 Kreshnik Hajrizi
4 Flamur Kastrati
21 Ermal Krasniqi
18 Alban Ajdini
16 Kenan Haxhihamza
19 Florian Loshaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 4.67
3 Sút trúng cầu môn 2
56% Kiểm soát bóng 55.33%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 3.4
5 Sút trúng cầu môn 4.2
59.9% Kiểm soát bóng 48.5%
9.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Sĩ (10trận)
Chủ Khách
Kosovo (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Xherdan Shaqiri Tiền vệ công 2 1 1 25 17 68% 8 0 42 6.22
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.4
10 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 59 56 94.92% 0 1 59 6.56
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 0 30 29 96.67% 0 1 39 6.17
4 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 56 56 100% 0 0 58 6.67
5 Manuel Akanji Trung vệ 1 0 2 53 50 94.34% 0 0 59 6.73
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 34 6.16
15 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 2 0 0 37 36 97.3% 5 0 53 6.5
16 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 1 0 34 6.41
17 Ruben Vargas Cánh phải 2 1 3 31 26 83.87% 6 0 40 6.75
9 Noah Okafor Tiền đạo cắm 2 1 1 11 10 90.91% 3 0 24 6.43

Kosovo Kosovo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Elbasan Rashani 1 0 0 10 5 50% 0 1 20 6.08
10 Zymer Bytyqi Cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 15 6.2
2 Florent Hadergjonaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 2 1 24 7.02
15 Mergim Vojvoda Tiền vệ trái 0 0 0 17 13 76.47% 0 2 24 6.99
3 Fidan Aliti Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.61
23 Bernard Berisha Cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 31 6.3
8 Florent Muslija Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 16 6.4
1 Visar Bekaj Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 13 7.27
13 Lumbardh Dellova Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.55
5 Ilir Krasniqi 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.6
17 Qendrim Zyba Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ