Vòng 28
22:30 ngày 16/04/2023
Union Berlin 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
VfL Bochum
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.80
O 2.25
0.99
U 2.25
0.82
1
1.52
X
3.70
2
6.25
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
15'
match change Dominique Heintz
Ra sân: Keven Schlotterbeck
28'
match yellow.png Patrick Osterhage
Josip Juranovic 1 - 0 match goal
45'
Paul Jaeckel match yellow.png
50'
55'
match pen 1 - 1 Kevin Stoger
Paul Jaeckel match yellow.pngmatch red
61'
Diogo Leite
Ra sân: Aissa Laidouni
match change
65'
66'
match var Manuel Riemann Goal cancelled
75'
match change Christian Gamboa Luna
Ra sân: Jordi Osei-Tutu
Morten Thorsby
Ra sân: Janik Haberer
match change
80'
Milos Pantovic
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
86'
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
match change
86'
Niko Gieselmann
Ra sân: Jerome Roussillon
match change
86'
88'
match change Simon Zoller
Ra sân: Takuma Asano
88'
match change Gerrit Holtmann
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
VfL Bochum VfL Bochum
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
331
 
Số đường chuyền
 
493
65%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
0
62
 
Đánh đầu
 
62
26
 
Đánh đầu thành công
 
36
7
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
6
108
 
Pha tấn công
 
109
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Niko Gieselmann
2
Morten Thorsby
4
Diogo Leite
32
Milos Pantovic
45
Theoson Jordan Siebatcheu
28
Christopher Trimmel
11
Sven Michel
40
Jamie Leweling
37
Lennart Grill
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
4-3-3 VfL Bochum VfL Bochum
1
Ronnow
5
Doekhi
31
Knoche
3
Jaeckel
26
Roussill...
19
Haberer
8
Rani
20
Laidouni
18
Juranovi...
27
Becker
17
Behrens
1
Riemann
18
Osei-Tut...
20
Ordets
31
Schlotte...
3
Soares
6
Osterhag...
4
Masovic
7
Stoger
11
Asano
33
Hofmann
22
Antwi-Ad...

Substitutes

2
Christian Gamboa Luna
17
Gerrit Holtmann
9
Simon Zoller
30
Dominique Heintz
28
Pierre Kunde
10
Philipp Forster
21
Michael Esser
29
Moritz Broschinski
24
Vasilios Lambropoulos
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Niko Gieselmann 23
Morten Thorsby 2
Diogo Leite 4
Milos Pantovic 32
Theoson Jordan Siebatcheu 45
Christopher Trimmel 28
Sven Michel 11
Jamie Leweling 40
Lennart Grill 37
Union Berlin VfL Bochum
2 Christian Gamboa Luna
17 Gerrit Holtmann
9 Simon Zoller
30 Dominique Heintz
28 Pierre Kunde
10 Philipp Forster
21 Michael Esser
29 Moritz Broschinski
24 Vasilios Lambropoulos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 6.67
6 Sút trúng cầu môn 4
43% Kiểm soát bóng 50.33%
1.67 Thẻ vàng 3
10.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2.1
4.1 Phạt góc 4.4
4 Sút trúng cầu môn 3.8
43.8% Kiểm soát bóng 44.9%
2.3 Thẻ vàng 3.4
11 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (34trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
7
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
0
2
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
4
2
2
0

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 39 6.43
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 3 0 1 28 9 32.14% 0 12 42 7.47
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 40 29 72.5% 0 1 47 6.67
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 13 65% 2 0 42 6.56
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 26 6.48
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 21 67.74% 1 3 38 6.52
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 1 0 1 14 10 71.43% 3 0 25 5.98
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 1 1 4 29 18 62.07% 8 1 61 8.43
5 Danilho Doekhi Trung vệ 2 1 0 26 20 76.92% 0 1 33 6.31
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 34 5.81
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 35 4.93

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 39 28 71.79% 0 0 45 6.12
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.02
20 Ivan Ordets Trung vệ 1 0 0 55 40 72.73% 0 10 67 7.52
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 1 14 9 64.29% 0 6 19 6.94
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 1 1 1 50 36 72% 7 0 68 6.65
30 Dominique Heintz Trung vệ 1 0 1 37 36 97.3% 1 7 44 7.1
11 Takuma Asano Cánh phải 3 1 0 12 8 66.67% 2 1 28 6.9
3 Danilo Soares Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 37 75.51% 1 1 66 6.42
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 3 1 1 18 12 66.67% 4 1 41 7.01
18 Jordi Osei-Tutu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 18 72% 0 1 40 6.26
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 2 34 6.14
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.42
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 1 0 0 25 18 72% 0 0 37 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ