Vòng 19
21:30 ngày 04/02/2023
VfL Bochum
Đã kết thúc 5 - 2 (3 - 0)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.75
0.90
U 2.75
1.00
1
2.99
X
3.65
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 1.25
1.20
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Philipp Hofmann 1 - 0
Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjej
match goal
22'
Philipp Forster 2 - 0
Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjej
match goal
30'
Takuma Asano 3 - 0
Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjej
match goal
40'
46'
match change Ermin Bicakcic
Ra sân: Ozan Kabak
46'
match change Andrej Kramaric
Ra sân: Tom Bischof
46'
match change Sebastian Rudy
Ra sân: Dennis Geiger
46'
match change Munas Dabbur
Ra sân: Ihlas Bebou
49'
match goal 3 - 1 Christoph Baumgartner
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende
Philipp Hofmann match yellow.png
54'
56'
match yellow.png Christoph Baumgartner
56'
match yellow.png Sebastian Rudy
Philipp Forster match yellow.png
59'
Erhan Masovic 4 - 1
Kiến tạo: Philipp Forster
match goal
69'
Keven Schlotterbeck
Ra sân: Philipp Forster
match change
74'
Moritz Broschinski
Ra sân: Philipp Hofmann
match change
74'
77'
match goal 4 - 2 Munas Dabbur
79'
match change Angelo Stiller
Ra sân: Thomas Delaney
Moritz Broschinski 5 - 2
Kiến tạo: Anthony Losilla
match goal
83'
Simon Zoller
Ra sân: Takuma Asano
match change
83'
Jordi Osei-Tutu
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
match change
84'
Patrick Osterhage
Ra sân: Kevin Stoger
match change
87'
90'
match yellow.png Munas Dabbur

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
328
 
Số đường chuyền
 
369
69%
 
Chuyền chính xác
 
72%
14
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
44
17
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
35
19
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
14
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
96
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Simon Zoller
31
Keven Schlotterbeck
6
Patrick Osterhage
18
Jordi Osei-Tutu
29
Moritz Broschinski
28
Pierre Kunde
17
Gerrit Holtmann
16
Kostantinos Stafylidis
26
MARKO JOHANSSON
VfL Bochum VfL Bochum 4-2-3-1
3-4-1-2 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1
Riemann
3
Soares
4
Masovic
20
Ordets
23
Janko
7
Stoger
8
Losilla
22
Antwi-Ad...
10
Forster
11
Asano
33
Hofmann
1
Baumann
5
Kabak
23
Brooks
34
Soki
14
Baumgart...
8
Geiger
17
Delaney
11
Tasende
39
Bischof
9
Bebou
19
Dolberg

Substitutes

4
Ermin Bicakcic
27
Andrej Kramaric
16
Sebastian Rudy
13
Angelo Stiller
10
Munas Dabbur
12
Philipp Pentke
25
Kevin Akpoguma
20
Finn Ole Becker
40
Umut Tohumcu
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Simon Zoller 9
Keven Schlotterbeck 31
Patrick Osterhage 6
Jordi Osei-Tutu 18
Moritz Broschinski 29
Pierre Kunde 28
Gerrit Holtmann 17
Kostantinos Stafylidis 16
MARKO JOHANSSON 26
VfL Bochum TSG Hoffenheim
4 Ermin Bicakcic
27 Andrej Kramaric
16 Sebastian Rudy
13 Angelo Stiller
10 Munas Dabbur
12 Philipp Pentke
25 Kevin Akpoguma
20 Finn Ole Becker
40 Umut Tohumcu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 41.67%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 4.3
3.4 Thẻ vàng 3.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
44.9% Kiểm soát bóng 49.8%
14.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (27trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
5
4