Vòng 27
22:30 ngày 09/04/2023
VfL Bochum
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.50
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
14'
match goal 0 - 1 Hiroki Ito
Christopher Antwi-Adjej match yellow.png
36'
37'
match yellow.png Sehrou Guirassy
Philipp Forster
Ra sân: Patrick Osterhage
match change
46'
Kevin Stoger 1 - 1 match pen
58'
60'
match goal 1 - 2 Sehrou Guirassy
Kiến tạo: Borna Sosa
63'
match goal 1 - 3 Josha Vagnoman
Kiến tạo: Enzo Millot
Gerrit Holtmann
Ra sân: Kostantinos Stafylidis
match change
66'
70'
match change Luca Pfeiffer
Ra sân: Sehrou Guirassy
70'
match change Genki Haraguchi
Ra sân: Enzo Millot
76'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Chris Fuhrich
Moritz Broschinski
Ra sân: Kevin Stoger
match change
78'
Philipp Hofmann 2 - 3
Kiến tạo: Philipp Forster
match goal
85'
Pierre Kunde
Ra sân: Anthony Losilla
match change
88'
Manuel Riemann match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Konstantinos Mavropanos
90'
match yellow.png Fabian Bredlow
90'
match change Dan Axel Zagadou
Ra sân: Borna Sosa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
481
 
Số đường chuyền
 
391
77%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
20
26
 
Ném biên
 
26
25
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
119
 
Pha tấn công
 
105
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Pierre Kunde
10
Philipp Forster
29
Moritz Broschinski
17
Gerrit Holtmann
21
Michael Esser
9
Simon Zoller
31
Keven Schlotterbeck
30
Dominique Heintz
23
Saidy Janko
VfL Bochum VfL Bochum 4-2-3-1
3-5-2 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Riemann
3
Soares
4
Masovic
20
Ordets
16
Stafylid...
8
Losilla
6
Osterhag...
22
Antwi-Ad...
7
Stoger
11
Asano
33
Hofmann
33
Bredlow
5
Mavropan...
2
Anton
21
Ito
4
Vagnoman
8
Millot
16
Karazor
3
ENDO
24
Sosa
22
Fuhrich
9
Guirassy

Substitutes

23
Dan Axel Zagadou
20
Luca Pfeiffer
17
Genki Haraguchi
14
Silas Wamangituka Fundu
11
Juan Jose Perea Mendoza
7
Tanguy Coulibaly
1
Florian Muller
15
Pascal Stenzel
10
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Pierre Kunde 28
Philipp Forster 10
Moritz Broschinski 29
Gerrit Holtmann 17
Michael Esser 21
Simon Zoller 9
Keven Schlotterbeck 31
Dominique Heintz 30
Saidy Janko 23
VfL Bochum VfB Stuttgart
23 Dan Axel Zagadou
20 Luca Pfeiffer
17 Genki Haraguchi
14 Silas Wamangituka Fundu
11 Juan Jose Perea Mendoza
7 Tanguy Coulibaly
1 Florian Muller
15 Pascal Stenzel
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 58.67%
10.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
2.2 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 4.7
2.9 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 5.4
48.9% Kiểm soát bóng 58.5%
12.6 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (30trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
10
2
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
5
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
0
1
7

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 50 37 74% 0 0 57 5.18
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 20 60.61% 0 2 45 6.59
20 Ivan Ordets Trung vệ 2 0 1 56 45 80.36% 0 4 70 6.95
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 1 15 8 53.33% 0 7 22 6.76
16 Kostantinos Stafylidis Hậu vệ cánh trái 1 1 0 21 16 76.19% 1 0 32 6.14
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 2 1 1 53 41 77.36% 3 0 70 6.8
11 Takuma Asano Cánh phải 2 1 3 13 10 76.92% 2 0 28 6.86
3 Danilo Soares Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 43 81.13% 0 0 74 6.06
17 Gerrit Holtmann Cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.1
10 Philipp Forster Tiền vệ công 0 0 2 10 8 80% 4 0 23 6.5
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 2 1 38 6.07
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 55 5.94
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 23 5.96

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Hiroki Ito Trung vệ 3 1 0 49 38 77.55% 0 1 62 7.74
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 41 34 82.93% 0 1 50 6.59
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 1 1 0 22 18 81.82% 0 1 37 7.43
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 34 6.67
2 Waldemar Anton Trung vệ 1 0 0 27 21 77.78% 0 1 35 6.11
24 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 1 0 4 41 34 82.93% 12 0 72 7.27
5 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 2 1 0 31 20 64.52% 0 4 54 7.13
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 18 69.23% 0 2 35 6.7
22 Chris Fuhrich Cánh phải 1 0 0 31 25 80.65% 2 1 50 7.37
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 4 2 1 27 23 85.19% 2 4 43 7.99
14 Silas Wamangituka Fundu Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
20 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 2 30 22 73.33% 2 1 55 8.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ