Top ghi bàn Ả Rập 2023 - Vua phá lưới bóng đá Asia
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Ả Rập mùa 2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ả Rập (top ghi bàn bóng đá Ả Rập) mùa 2023Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Ahmed Abdu | Al-Shabab(KSA) | 2 | 0 |
Youssouf Oumarou | U.S.Monastir | 1 | 0 |
Ahmed Hammoudan | FAR Forces Armee Royales | 1 | 0 |
Allan Marques Loureiro | Al Wahda(UAE) | 1 | 0 |
Facundo Kruspzky | Al Wahda(UAE) | 1 | 0 |
Taha Yassine Khenissi | Al Kuwait SC | 1 | 0 |
Issa Moosa Naji | Manama Club | 1 | 1 |
Anis Mohamed Saltou | Al-Ahli tripoli | 1 | 0 |
Ever Maximiliano Banega | Al-Shabab(KSA) | 1 | 0 |
Cristian Guanca | Al-Shabab(KSA) | 1 | 0 |
Aaron Boupendza | Al-Shabab(KSA) | 1 | 0 |
Top ghi bàn Ả Rập mùa 2019-2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ả Rập (top ghi bàn bóng đá Ả Rập) mùa 2019-2021Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Aleksandar Prijovic | Al Ittihad(KSA) | 2 | 1 |
Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Al Ittihad(KSA) | 2 | 0 |
Ismail El Haddad | Wydad Casablanca | 1 | 0 |
Manuel Da Costa | Al Ittihad(KSA) | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611