Bảng xếp hạng bóng đá Giải hạng Ba Bỉ 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Patro Eisden | 22 | 16 | 3 | 3 | 54 | 15 | 39 |
T T B T T T
|
|
2 | RFC de Liege | 21 | 12 | 8 | 1 | 49 | 13 | 36 |
T H T H H H
|
|
3 | LaLouviere | 22 | 13 | 4 | 5 | 39 | 21 | 18 |
H B T B T H
|
|
4 | Olympic Charleroi | 21 | 12 | 4 | 5 | 41 | 23 | 18 |
T T T B T B
|
|
5 | Gent B | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 |
H H T T T B
|
|
6 | KSK Heist | 22 | 10 | 8 | 4 | 35 | 26 | 9 |
T T H T H H
|
|
7 | Francs Borains | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 25 | 8 |
H B B H T T
|
|
8 | Royal Knokke | 21 | 11 | 2 | 8 | 30 | 27 | 3 |
T B T T B T
|
|
9 | Thes Sport | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 26 | 3 |
H B T H B H
|
|
10 | Leuven B | 22 | 9 | 4 | 9 | 38 | 40 | -2 |
H B B B T T
|
|
11 | URS Lixhe-Lanaye | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 |
H B B T T H
|
|
12 | Sint-Eloois-Winkel | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 29 | -6 |
T B H B B H
|
|
13 | Tienen | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 |
T T T B B H
|
|
14 | Antwerp B | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 27 | -10 |
B H H H B B
|
|
15 | Charleroi B | 20 | 6 | 2 | 12 | 18 | 32 | -14 |
B B B H T T
|
|
16 | Ninove | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 35 | -15 |
H B H B B H
|
|
17 | Dessel Sport | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 38 | -21 |
H H H B T H
|
|
18 | Rupel Boom | 20 | 5 | 2 | 13 | 16 | 36 | -20 |
T B B T B B
|
|
19 | Hoogstraten VV | 21 | 3 | 5 | 13 | 20 | 32 | -12 |
H H T B H T
|
|
20 | KFC Mandel United | 22 | 3 | 1 | 18 | 10 | 52 | -42 |
B B B B B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 04/02/2023
Ngày 29/01/2023
Royal Knokke 1-0 KFC Mandel United
# CLB T +/- Đ
1 Patro Eisden 22 39 51
2 RFC de Liege 21 36 44
3 LaLouviere 22 18 43
4 Olympic Charleroi 21 18 40
5 Gent B 21 11 38
6 KSK Heist 22 9 38
7 Francs Borains 20 8 35
8 Royal Knokke 21 3 35
9 Thes Sport 20 3 31
10 Leuven B 22 -2 31
11 URS Lixhe-Lanaye 20 3 28
12 Sint-Eloois-Winkel 22 -6 26
13 Tienen 21 -6 26
14 Antwerp B 20 -10 21
15 Charleroi B 20 -14 20
16 Ninove 22 -15 20
17 Dessel Sport 20 -21 18
18 Rupel Boom 20 -20 17
19 Hoogstraten VV 21 -12 14
20 KFC Mandel United 22 -42 10
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657