Bảng xếp hạng bóng đá U21 Bỉ 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | St.-Truidense U21 | 13 | 9 | 3 | 1 | 33 | 10 | 23 |
B H T T H T
|
|
2 | KV Oostende U21 | 11 | 8 | 3 | 0 | 35 | 13 | 22 |
T T T H H T
|
|
3 | AS Eupen U21 | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 |
T H T T H T
|
|
4 | RS Waasland Beveren U21 | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 |
T T T H H B
|
|
5 | Kortrijk U21 | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 17 | 1 |
T B T B T T
|
|
6 | Westerlo U21 | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 |
B B T B B B
|
|
7 | Lommel SK U21 | 12 | 5 | 1 | 6 | 30 | 31 | -1 |
B B B T T B
|
|
8 | Lierse U21 | 12 | 4 | 1 | 7 | 18 | 24 | -6 |
T T B B H B
|
|
9 | Excelsior Virton U21 | 11 | 3 | 2 | 6 | 24 | 25 | -1 |
H B B B T T
|
|
10 | RWD Molenbeek U21 | 12 | 3 | 2 | 7 | 21 | 26 | -5 |
B T T B B H
|
|
11 | FCV Dender EH U21 | 12 | 3 | 1 | 8 | 21 | 38 | -17 |
B T B T B B
|
|
12 | Deinze U21 | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 34 | -23 |
B B H B B H
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 31/01/2023
Excelsior Virton U21 8-1 FCV Dender EH U21
RWD Molenbeek U21 1-1 Deinze U21
KV Oostende U21 3-2 Lommel SK U21
RS Waasland Beveren U21 0-1 AS Eupen U21
St.-Truidense U21 5-0 Lierse U21
Ngày 17/01/2023
St.-Truidense U21 2-2 AS Eupen U21
Ngày 06/12/2022
# CLB T +/- Đ
1 St.-Truidense U21 13 23 30
2 KV Oostende U21 11 22 27
3 AS Eupen U21 13 8 27
4 RS Waasland Beveren U21 12 3 19
5 Kortrijk U21 12 1 19
6 Westerlo U21 12 -4 17
7 Lommel SK U21 12 -1 16
8 Lierse U21 12 -6 13
9 Excelsior Virton U21 11 -1 11
10 RWD Molenbeek U21 12 -5 11
11 FCV Dender EH U21 12 -17 10
12 Deinze U21 12 -23 3
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657