Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Bỉ 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Jeunesse Molenbeek | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 20 | 17 |
B B T T T T
|
|
2 | Red Star Waasland | 20 | 11 | 6 | 3 | 45 | 21 | 24 |
B T T H T H
|
|
3 | Beerschot Wilrijk | 20 | 12 | 2 | 6 | 33 | 26 | 7 |
T T T B B T
|
|
4 | Club Brugge Ⅱ | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 |
T T T T B T
|
|
5 | KVSK Lommel | 20 | 10 | 1 | 9 | 31 | 32 | -1 |
T T T T B H
|
|
6 | Anderlecht II | 20 | 8 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 |
B T B B H T
|
|
7 | Lierse | 20 | 9 | 3 | 8 | 39 | 42 | -3 |
H T T H B B
|
|
8 | KMSK Deinze | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 |
T B B T B T
|
|
9 | FCV Dender EH | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 34 | -9 |
B B B B B H
|
|
10 | Standard Liege II | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 38 | -16 |
T B B B B H
|
|
11 | Genk II | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 36 | -13 |
B T B B T B
|
|
12 | Excelsior Virton | 20 | 2 | 8 | 10 | 21 | 36 | -15 |
H B B H T B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 02/02/2023
Ngày 30/01/2023
Standard Liege II 2-2 Red Star Waasland
Ngày 29/01/2023
Ngày 28/01/2023
Excelsior Virton 1-3 Anderlecht II
Ngày 25/01/2023
Ngày 23/01/2023
Ngày 22/01/2023
# CLB T +/- Đ
1 Jeunesse Molenbeek 20 17 40
2 Red Star Waasland 20 24 39
3 Beerschot Wilrijk 20 7 38
4 Club Brugge Ⅱ 20 7 32
5 KVSK Lommel 20 -1 31
6 Anderlecht II 20 6 30
7 Lierse 20 -3 30
8 KMSK Deinze 20 -4 27
9 FCV Dender EH 20 -9 19
10 Standard Liege II 19 -16 17
11 Genk II 19 -13 15
12 Excelsior Virton 20 -15 14
Ngày 04/02/2023
Genk II 02:00 Red Star Waasland
Anderlecht II 02:00 KVSK Lommel
Jeunesse Molenbeek 22:00 Standard Liege II
Ngày 05/02/2023
Lierse 02:00 Beerschot Wilrijk
Club Brugge Ⅱ 22:00 Excelsior Virton
Ngày 06/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657