Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ 2024 mới nhất
Group
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
2 | Colo Colo | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Cerro Porteno | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
4 | Alianza Lima | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Talleres Cordoba | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
2 | Sao Paulo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
3 | Barcelona SC(ECU) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
4 | Cobresal | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Huachipato | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
2 | The Strongest | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Estudiantes La Plata | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Atletico Junior Barranquilla | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Universitario De Deportes | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Bolivar | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | Flamengo | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Millonarios | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
4 | Palestino | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
2 | Independiente Jose Teran | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3 | Liverpool URU | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | San Lorenzo | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Atletico Mineiro | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 9 |
2 | Rosario Central | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | CA Penarol | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 3 |
4 | Caracas FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | River Plate | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
2 | Nacional Montevideo | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Clud Libertad | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Deportivo Tachira | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
BXH BD Cúp C1 Nam Mỹ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp C1 Nam Mỹ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Nam Mỹ
Copa America Cúp C1 Nam Mỹ U20 Nữ Nam Mỹ Copa Sudamericana U20 Concacaf South American Olympics Qualifiers Vô địch nữ Nam Mỹ U17 Cúp C1 Nam Mỹ U20Ngày 26/04/2024
Cerro Porteno 05:00 Fluminense RJ
Cobresal 05:00 Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU) 07:00 Sao Paulo
Ngày 09/05/2024
Deportivo Tachira 03:00 Clud Libertad
Botafogo RJ 03:00 Liga Dep. Universitaria Quito
Alianza Lima 03:00 Cerro Porteno
Talleres Cordoba 03:00 Barcelona SC(ECU)
Nacional Montevideo 03:00 River Plate
Rosario Central 03:00 Atletico Mineiro
The Strongest 03:00 Estudiantes La Plata
Universitario De Deportes 03:00 Atletico Junior Barranquilla
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611