Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Tokyo Verdy | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 |
T B H T T T
|
|
2 | Machida Zelvia | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 |
H T T T T
|
|
3 | Oita Trinita | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 |
T T T H T B
|
|
4 | Blaublitz Akita | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 |
H T T T H H
|
|
5 | Fagiano Okayama | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 |
T H H T B H
|
|
6 | Omiya Ardija | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 |
B T B T B T
|
|
7 | Ventforet Kofu | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 |
B H H T T
|
|
8 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 |
H T H B T B
|
|
9 | V-Varen Nagasaki | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 |
B B H H T T
|
|
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 |
B H B T T
|
|
11 | Roasso Kumamoto | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 |
H B T T B B
|
|
12 | Renofa Yamaguchi | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 |
T H T B B
|
|
13 | Zweigen Kanazawa FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 |
B B B B T T
|
|
14 | Montedio Yamagata | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 |
T T B B B B
|
|
15 | Fujieda MYFC | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 |
T T B B B
|
|
16 | Shimizu S-Pulse | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 |
H H H H H
|
|
17 | Jubilo Iwata | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 |
B H T B H
|
|
18 | Tochigi SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 |
H B B H T
|
|
19 | Thespa Kusatsu | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 |
H B H T B
|
|
20 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 |
T B H B B H
|
|
21 | Mito Hollyhock | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 7 | -3 |
H H H B H
|
|
22 | Tokushima Vortis | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 |
B H H B B H
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Nhật Bản
J-League 1 Hạng 2 Nhật Bản J-League Division 1 Nhật Bản Football League Hạng 3 Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật Bản# CLB T +/- Đ
1 Tokyo Verdy 6 10 13
2 Machida Zelvia 5 9 13
3 Oita Trinita 6 1 13
4 Blaublitz Akita 6 3 12
5 Fagiano Okayama 6 3 9
6 Omiya Ardija 6 1 9
7 Ventforet Kofu 5 1 8
8 Vegalta Sendai 6 0 8
9 V-Varen Nagasaki 6 0 8
10 Ban Di Tesi Iwaki 5 0 7
11 Roasso Kumamoto 6 -1 7
12 Renofa Yamaguchi 5 -3 7
13 Zweigen Kanazawa FC 6 -3 6
14 Montedio Yamagata 6 -3 6
15 Fujieda MYFC 5 -4 6
16 Shimizu S-Pulse 5 0 5
17 Jubilo Iwata 5 -1 5
18 Tochigi SC 5 -1 5
19 Thespa Kusatsu 5 -2 5
20 JEF United Ichihara Chiba 6 -3 5
21 Mito Hollyhock 5 -3 4
22 Tokushima Vortis 6 -4 3
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657