Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 2023 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 6
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023 vòng 6
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Tokyo Verdy 6 4 1 1 11 1 10 13
T B H T T T
2 Machida Zelvia 5 4 1 0 10 1 9 13
H T T T T
3 Oita Trinita 6 4 1 1 6 5 1 13
T T T H T B
4 Blaublitz Akita 6 3 3 0 4 1 3 12
H T T T H H
5 Fagiano Okayama 6 2 3 1 10 7 3 9
T H H T B H
6 Omiya Ardija 6 3 0 3 7 6 1 9
B T B T B T
7 Ventforet Kofu 5 2 2 1 7 6 1 8
B H H T T
8 Vegalta Sendai 6 2 2 2 6 6 0 8
H T H B T B
9 V-Varen Nagasaki 6 2 2 2 6 6 0 8
B B H H T T
10 Ban Di Tesi Iwaki 5 2 1 2 6 6 0 7
B H B T T
11 Roasso Kumamoto 6 2 1 3 7 8 -1 7
H B T T B B
12 Renofa Yamaguchi 5 2 1 2 6 9 -3 7
T H T B B
13 Zweigen Kanazawa FC 6 2 0 4 9 12 -3 6
B B B B T T
14 Montedio Yamagata 6 2 0 4 8 11 -3 6
T T B B B B
15 Fujieda MYFC 5 2 0 3 6 10 -4 6
T T B B B
16 Shimizu S-Pulse 5 0 5 0 3 3 0 5
H H H H H
17 Jubilo Iwata 5 1 2 2 7 8 -1 5
B H T B H
18 Tochigi SC 5 1 2 2 3 4 -1 5
H B B H T
19 Thespa Kusatsu 5 1 2 2 4 6 -2 5
H B H T B
20 JEF United Ichihara Chiba 6 1 2 3 6 9 -3 5
T B H B B H
21 Mito Hollyhock 5 0 4 1 4 7 -3 4
H H H B H
22 Tokushima Vortis 6 0 3 3 3 7 -4 3
B H H B B H

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 26/03/2023 06:59

# CLB T +/- Đ

1 Tokyo Verdy 6 10 13

2 Machida Zelvia 5 9 13

3 Oita Trinita 6 1 13

4 Blaublitz Akita 6 3 12

5 Fagiano Okayama 6 3 9

6 Omiya Ardija 6 1 9

7 Ventforet Kofu 5 1 8

8 Vegalta Sendai 6 0 8

9 V-Varen Nagasaki 6 0 8

10 Ban Di Tesi Iwaki 5 0 7

11 Roasso Kumamoto 6 -1 7

12 Renofa Yamaguchi 5 -3 7

13 Zweigen Kanazawa FC 6 -3 6

14 Montedio Yamagata 6 -3 6

15 Fujieda MYFC 5 -4 6

16 Shimizu S-Pulse 5 0 5

17 Jubilo Iwata 5 -1 5

18 Tochigi SC 5 -1 5

19 Thespa Kusatsu 5 -2 5

20 JEF United Ichihara Chiba 6 -3 5

21 Mito Hollyhock 5 -3 4

22 Tokushima Vortis 6 -4 3

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Bỉ -4 1828

2  Braxin 6 1826

3  Pháp 7 1786

4  Anh 5 1755

5  Argentina 12 1750

6  Ý -10 1740

7  Tây Ban Nha 17 1704

8  Bồ Đào Nha -21 1660

9  Đan mạch -14 1654

10  Hà Lan 1 1653

99  Việt Nam -13 1209

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Mỹ -87 2110

2  Thụy Điển 78 2088

3  Đức 0 2073

4  Netherland 12 2047

5  Pháp 0 2038

6  Canada 60 2021

7  Braxin 7 1978

8  Anh 0 1973

9  Bắc Triều Tiên 0 1940

10  Tây Ban Nha 0 1935

32  Việt Nam 0 1657