Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 6
Thời gian FT Vòng
Thứ tư, Ngày 29/03/2023
29/03 17:00 Shimizu S-Pulse ?-? Thespa Kusatsu 6
29/03 17:00 Jubilo Iwata ?-? Tochigi SC 6
Thứ bảy, Ngày 01/04/2023
01/04 11:00 Ventforet Kofu ?-? Shimizu S-Pulse 7
01/04 12:00 Blaublitz Akita ?-? Renofa Yamaguchi 7
01/04 12:00 Vegalta Sendai ?-? V-Varen Nagasaki 7
01/04 12:00 Oita Trinita ?-? Jubilo Iwata 7
01/04 13:00 Tokyo Verdy ?-? Omiya Ardija 7
Chủ nhật, Ngày 02/04/2023
02/04 11:00 Roasso Kumamoto ?-? Tokushima Vortis 7
02/04 12:00 Tochigi SC ?-? Thespa Kusatsu 7
02/04 12:00 Machida Zelvia ?-? Fujieda MYFC 7
02/04 12:00 Fagiano Okayama ?-? Ban Di Tesi Iwaki 7
02/04 12:00 Zweigen Kanazawa FC ?-? JEF United Ichihara Chiba 7
02/04 12:00 Montedio Yamagata ?-? Mito Hollyhock 7
Thứ bảy, Ngày 08/04/2023
08/04 11:00 Ventforet Kofu ?-? Vegalta Sendai 8
08/04 12:00 Shimizu S-Pulse ?-? Tokyo Verdy 8
08/04 12:00 Machida Zelvia ?-? Blaublitz Akita 8
08/04 12:00 Renofa Yamaguchi ?-? Tochigi SC 8
08/04 12:00 JEF United Ichihara Chiba ?-? Tokushima Vortis 8
08/04 12:00 Ban Di Tesi Iwaki ?-? Oita Trinita 8
08/04 12:00 Thespa Kusatsu ?-? V-Varen Nagasaki 8

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản năm 2023 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải Hạng 2 Nhật Bản CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.

# CLB T +/- Đ

1 Machida Zelvia 6 10 16

2 Tokyo Verdy 6 10 13

3 Oita Trinita 6 1 13

4 Blaublitz Akita 6 3 12

5 Ventforet Kofu 6 3 11

6 Fagiano Okayama 6 3 9

7 Omiya Ardija 6 1 9

8 Fujieda MYFC 6 -1 9

9 Vegalta Sendai 6 0 8

10 V-Varen Nagasaki 6 0 8

11 Roasso Kumamoto 6 -1 7

12 Ban Di Tesi Iwaki 6 -1 7

13 Renofa Yamaguchi 6 -6 7

14 Zweigen Kanazawa FC 6 -3 6

15 Montedio Yamagata 6 -3 6

16 Shimizu S-Pulse 5 0 5

17 Jubilo Iwata 5 -1 5

18 Tochigi SC 5 -1 5

19 Thespa Kusatsu 5 -2 5

20 JEF United Ichihara Chiba 6 -3 5

21 Mito Hollyhock 6 -5 4

22 Tokushima Vortis 6 -4 3

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Bỉ -4 1828

2  Braxin 6 1826

3  Pháp 7 1786

4  Anh 5 1755

5  Argentina 12 1750

6  Ý -10 1740

7  Tây Ban Nha 17 1704

8  Bồ Đào Nha -21 1660

9  Đan mạch -14 1654

10  Hà Lan 1 1653

99  Việt Nam -13 1209

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Mỹ -87 2110

2  Thụy Điển 78 2088

3  Đức 0 2073

4  Netherland 12 2047

5  Pháp 0 2038

6  Canada 60 2021

7  Braxin 7 1978

8  Anh 0 1973

9  Bắc Triều Tiên 0 1940

10  Tây Ban Nha 0 1935

32  Việt Nam 0 1657