Lịch thi đấu bóng đá J-League Division 1 hôm nay - Lịch bóng đá Nhật Bản
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 01/04/2023 | |||||||
01/04 11:00 | NGU Nagoya (w) | ?-? | Ehime FC (w) | 3 | |||
Chủ nhật, Ngày 02/04/2023 | |||||||
02/04 11:00 | Yamato Sylphid (w) | ?-? | Speranza Takatsuki(w) | 3 | |||
02/04 11:00 | AS Harima ALBION (w) | ?-? | Gunma FC White Star (w) | 3 | |||
02/04 11:00 | IGA Kunoichi (w) | ?-? | Yokohama FC Seagulls (w) | 3 | |||
02/04 11:00 | Setagaya Sfida (w) | ?-? | Orca Kamogawa FC (w) | 3 | |||
02/04 11:00 | Nippon Sport Science Universit (w) | ?-? | Shizuoka Sangyo University (w) | 3 | |||
Thứ bảy, Ngày 08/04/2023 | |||||||
08/04 11:00 | Shizuoka Sangyo University (w) | ?-? | AS Harima ALBION (w) | 4 | |||
Chủ nhật, Ngày 09/04/2023 | |||||||
09/04 11:00 | Ehime FC (w) | ?-? | IGA Kunoichi (w) | 4 | |||
09/04 11:00 | Orca Kamogawa FC (w) | ?-? | Nippon Sport Science Universit (w) | 4 | |||
09/04 11:00 | Speranza Takatsuki(w) | ?-? | Setagaya Sfida (w) | 4 | |||
09/04 11:00 | Gunma FC White Star (w) | ?-? | NGU Nagoya (w) | 4 | |||
09/04 11:00 | Yokohama FC Seagulls (w) | ?-? | Yamato Sylphid (w) | 4 | |||
Thứ bảy, Ngày 15/04/2023 | |||||||
15/04 11:00 | Speranza Takatsuki(w) | ?-? | Yokohama FC Seagulls (w) | 5 | |||
15/04 11:00 | NGU Nagoya (w) | ?-? | Shizuoka Sangyo University (w) | 5 | |||
Chủ nhật, Ngày 16/04/2023 | |||||||
16/04 11:00 | IGA Kunoichi (w) | ?-? | Gunma FC White Star (w) | 5 | |||
16/04 11:00 | Yamato Sylphid (w) | ?-? | Ehime FC (w) | 5 | |||
16/04 11:00 | AS Harima ALBION (w) | ?-? | Orca Kamogawa FC (w) | 5 | |||
16/04 12:00 | Setagaya Sfida (w) | ?-? | Nippon Sport Science Universit (w) | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 22/04/2023 | |||||||
22/04 11:00 | Shizuoka Sangyo University (w) | ?-? | IGA Kunoichi (w) | 6 | |||
22/04 11:00 | Gunma FC White Star (w) | ?-? | Yamato Sylphid (w) | 6 |
Lịch thi đấu bóng đá J-League Division 1 năm 2023 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải J-League Division 1 CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Bóng đá Nhật Bản
J-League 1 Hạng 2 Nhật Bản Japan Cup Women J-League Division 1 Nhật Bản Football League Siêu Cúp Nhật Bản Cúp Đại học nữ Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản Hạng 3 Nhật Bản Sinh viên Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật BảnNgày 26/03/2023
Shizuoka Sangyo University (w) 1-2 Orca Kamogawa FC (w)
Speranza Takatsuki(w) 0-3 IGA Kunoichi (w)
Ngày 25/03/2023
Yamato Sylphid (w) 0-3 Setagaya Sfida (w)
Gunma FC White Star (w) 1-1 Nippon Sport Science Universit (w)
Ehime FC (w) 1-2 AS Harima ALBION (w)
Yokohama FC Seagulls (w) 1-0 NGU Nagoya (w)
Ngày 19/03/2023
Setagaya Sfida (w) 1-1 Shizuoka Sangyo University (w)
IGA Kunoichi (w) 7-0 Yamato Sylphid (w)
Orca Kamogawa FC (w) 2-0 Gunma FC White Star (w)
Ngày 18/03/2023
# CLB T +/- Đ
1 IGA Kunoichi (w) 2 10 6
2 Orca Kamogawa FC (w) 2 3 6
3 Nippon Sport Science Universit (w) 2 3 4
4 Setagaya Sfida (w) 2 3 4
5 AS Harima ALBION (w) 2 1 4
6 Yokohama FC Seagulls (w) 2 1 4
7 NGU Nagoya (w) 2 0 3
8 Shizuoka Sangyo University (w) 2 -1 1
9 Gunma FC White Star (w) 2 -2 1
10 Ehime FC (w) 2 -4 0
11 Speranza Takatsuki(w) 2 -4 0
12 Yamato Sylphid (w) 2 -10 0
Ngày 01/04/2023
NGU Nagoya (w) 11:00 Ehime FC (w)
Ngày 02/04/2023
Yamato Sylphid (w) 11:00 Speranza Takatsuki(w)
AS Harima ALBION (w) 11:00 Gunma FC White Star (w)
IGA Kunoichi (w) 11:00 Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w) 11:00 Orca Kamogawa FC (w)
Nippon Sport Science Universit (w) 11:00 Shizuoka Sangyo University (w)
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657