Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Israel 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Maccabi Petah Tikva FC | 22 | 13 | 2 | 7 | 38 | 25 | 13 |
B T T T B T
|
|
2 | Hapoel Petah Tikva | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 22 | 11 |
T T B T T T
|
|
3 | Ironi Tiberias | 22 | 11 | 7 | 4 | 35 | 20 | 15 |
H T T T H B
|
|
4 | Hapoel Umm Al Fahm | 22 | 9 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 |
T H T T B H
|
|
5 | Hapoel Acre FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 |
B T H B B H
|
|
6 | Maccabi Kabilio Jaffa | 22 | 10 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 |
B B B B T B
|
|
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 |
B T T T T T
|
|
8 | Hapoel Rishon Lezion | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 23 | 2 |
T B B B T H
|
|
9 | Hapoel Kfar Saba | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 30 | -4 |
H B B B T T
|
|
10 | Maccabi Ahi Nazareth | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 24 | 1 |
T B T T H H
|
|
11 | Hapoel Afula | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 25 | 0 |
T T T B H B
|
|
12 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 22 | 6 | 8 | 8 | 19 | 21 | -2 |
T B B B H H
|
|
13 | Hapoel Ramat Gan | 22 | 5 | 8 | 9 | 24 | 33 | -9 |
H B T B H H
|
|
14 | Kafr Qasim | 22 | 4 | 8 | 10 | 22 | 32 | -10 |
B H H T B B
|
|
15 | Hapoel Natzrat Illit | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 36 | -15 |
H B B T B H
|
|
16 | AS Ashdod | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 |
B T B B H H
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 31/01/2023
Hapoel Acre FC 0-0 Ironi Nir Ramat HaSharon
AS Ashdod 1-1 Hapoel Umm Al Fahm
Maccabi Ahi Nazareth 3-3 Hapoel Rishon Lezion
Ngày 27/01/2023
Hapoel Kfar Saba 2-0 Maccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Petah Tikva FC 2-1 Hapoel Afula
Bnei Yehuda Tel Aviv 5-3 Kafr Qasim
Ironi Tiberias 0-1 Hapoel Petah Tikva
Hapoel Natzrat Illit 0-0 Hapoel Ramat Gan
Ngày 24/01/2023
# CLB T +/- Đ
1 Maccabi Petah Tikva FC 22 13 41
2 Hapoel Petah Tikva 22 11 41
3 Ironi Tiberias 22 15 40
4 Hapoel Umm Al Fahm 22 11 35
5 Hapoel Acre FC 22 4 34
6 Maccabi Kabilio Jaffa 22 -1 33
7 Bnei Yehuda Tel Aviv 22 4 32
8 Hapoel Rishon Lezion 22 2 31
9 Hapoel Kfar Saba 22 -4 31
10 Maccabi Ahi Nazareth 22 1 29
11 Hapoel Afula 22 0 29
12 Ironi Nir Ramat HaSharon 22 -2 26
13 Hapoel Ramat Gan 22 -9 23
14 Kafr Qasim 22 -10 20
15 Hapoel Natzrat Illit 22 -15 18
16 AS Ashdod 22 -20 18
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657