Kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Uzbekistan vòng 4 2023 - Kqbd Uzbekistan
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 19/03/2023 | ||||||
19/03 19:00 | 3 | Turon Nukus | 1-1 | Termez Surkhon | (1-0) | |
19/03 18:00 | 3 | Metallurg Bekobod | 1-0 | Qizilqum Zarafshon | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 18/03/2023 | ||||||
18/03 19:00 | 3 | FK Andijon | 0-3 | Kuruvchi Bunyodkor | (0-2) | |
18/03 17:00 | 3 | Sogdiana Jizak | 0-2 | Neftchi Fargona | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 17/03/2023 | ||||||
17/03 21:30 | 3 | Pakhtakor | 2-1 | Navbahor Namangan | (1-1) | |
17/03 20:30 | 3 | Buxoro FK | 0-1 | Nasaf Qarshi | (0-0) | |
17/03 19:00 | 3 | Olympic FK Tashkent | 0-1 | OTMK Olmaliq | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 13/03/2023 | ||||||
13/03 20:30 | 2 | OTMK Olmaliq | 2-3 | Kuruvchi Bunyodkor | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 12/03/2023 | ||||||
12/03 20:30 | 2 | Nasaf Qarshi | 2-1 | Turon Nukus | (1-1) | |
12/03 18:00 | 2 | Qizilqum Zarafshon | 1-0 | Buxoro FK | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 11/03/2023 | ||||||
11/03 19:00 | 2 | Termez Surkhon | 1-0 | FK Andijon | (0-0) | |
11/03 18:00 | 2 | Navbahor Namangan | 3-0 | Metallurg Bekobod | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 10/03/2023 | ||||||
10/03 20:30 | 2 | Neftchi Fargona | 2-1 | Pakhtakor | (0-0) | |
10/03 17:30 | 2 | Sogdiana Jizak | 2-2 | Olympic FK Tashkent | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 05/03/2023 | ||||||
05/03 19:00 | 1 | Turon Nukus | 1-2 | Buxoro FK | (0-1) | |
05/03 16:00 | 1 | Termez Surkhon | 1-3 | OTMK Olmaliq | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 04/03/2023 | ||||||
04/03 18:30 | 1 | Nasaf Qarshi | 0-1 | FK Andijon | (0-0) | |
04/03 18:30 | 1 | Navbahor Namangan | 3-0 | Qizilqum Zarafshon | (1-0) | |
04/03 16:00 | 1 | Sogdiana Jizak | 0-1 | Kuruvchi Bunyodkor | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 03/03/2023 | ||||||
03/03 20:30 | 1 | Pakhtakor | 2-3 | Olympic FK Tashkent | (0-1) | |
03/03 20:30 | 1 | Metallurg Bekobod | 0-3 | Neftchi Fargona | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 12/11/2022 | ||||||
12/11 19:00 | 26 | Lokomotiv Tashkent | 3-1 | Metallurg Bekobod | (1-1) | |
12/11 19:00 | 26 | Neftchi Fargona | 3-0 | Termez Surkhon | (1-0) | |
12/11 19:00 | 26 | Kuruvchi Bunyodkor | 0-2 | Pakhtakor | (0-2) | |
12/11 19:00 | 26 | Qizilqum Zarafshon | 2-1 | Sogdiana Jizak | (0-0) | |
12/11 19:00 | 26 | Navbahor Namangan | 3-1 | OTMK Olmaliq | (1-0) | |
12/11 19:00 | 26 | Dinamo Samarqand | 2-0 | Kuruvchi Kokand Qoqon | (1-0) | |
12/11 19:00 | 26 | Olympic FK Tashkent | 2-0 | Nasaf Qarshi | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 07/11/2022 | ||||||
07/11 20:30 | 25 | Metallurg Bekobod | 0-1 | Navbahor Namangan | (0-0) | |
07/11 20:30 | 25 | Pakhtakor | 6-0 | Qizilqum Zarafshon | (2-0) | |
07/11 20:30 | 25 | Nasaf Qarshi | 0-1 | Neftchi Fargona | (0-0) | |
07/11 18:15 | 25 | Sogdiana Jizak | 2-2 | Lokomotiv Tashkent | (2-2) | |
07/11 18:15 | 25 | OTMK Olmaliq | 6-0 | Olympic FK Tashkent | (2-0) | |
07/11 18:15 | 25 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0-1 | Kuruvchi Bunyodkor | (0-0) | |
07/11 16:00 | 25 | Termez Surkhon | 1-4 | Dinamo Samarqand | (0-3) | |
Thứ năm, Ngày 03/11/2022 | ||||||
03/11 20:30 | 24 | Kuruvchi Bunyodkor | 2-1 | Termez Surkhon | (1-0) | |
03/11 20:30 | 24 | Nasaf Qarshi | 1-0 | Dinamo Samarqand | (1-0) | |
03/11 20:30 | 24 | Lokomotiv Tashkent | 0-2 | Navbahor Namangan | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 02/11/2022 | ||||||
02/11 20:30 | 24 | Pakhtakor | 2-0 | Sogdiana Jizak | (1-0) | |
02/11 20:30 | 24 | Olympic FK Tashkent | 2-1 | Metallurg Bekobod | (1-0) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Ngày 19/03/2023
Turon Nukus 1-1 Termez Surkhon
Metallurg Bekobod 1-0 Qizilqum Zarafshon
Ngày 18/03/2023
FK Andijon 0-3 Kuruvchi Bunyodkor
Sogdiana Jizak 0-2 Neftchi Fargona
Ngày 17/03/2023
Pakhtakor 2-1 Navbahor Namangan
Olympic FK Tashkent 0-1 OTMK Olmaliq
Ngày 13/03/2023
OTMK Olmaliq 2-3 Kuruvchi Bunyodkor
Ngày 12/03/2023
# CLB T +/- Đ
1 Neftchi Fargona 3 6 9
2 Kuruvchi Bunyodkor 3 5 9
3 Navbahor Namangan 3 5 6
4 OTMK Olmaliq 3 2 6
5 Nasaf Qarshi 3 1 6
6 Olympic FK Tashkent 3 0 4
7 Termez Surkhon 3 -1 4
8 Pakhtakor 3 -1 3
9 Buxoro FK 3 -1 3
10 FK Andijon 3 -3 3
11 Qizilqum Zarafshon 3 -3 3
12 Metallurg Bekobod 3 -5 3
13 Turon Nukus 3 -2 1
14 Sogdiana Jizak 3 -3 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657